Organize - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=organize&oldid=2024014” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɔr.ɡə.ˌnɑɪz/
Ngoại động từ
organize ngoại động từ /ˈɔr.ɡə.ˌnɑɪz/
- Tổ chức, cấu tạo, thiết lập.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn.
Chia động từ
organize| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to organize | |||||
| Phân từ hiện tại | organizing | |||||
| Phân từ quá khứ | organized | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | organize | organize hoặc organizest¹ | organizes hoặc organizeth¹ | organize | organize | organize |
| Quá khứ | organized | organized hoặc organizedst¹ | organized | organized | organized | organized |
| Tương lai | will/shall²organize | will/shallorganize hoặc wilt/shalt¹organize | will/shallorganize | will/shallorganize | will/shallorganize | will/shallorganize |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | organize | organize hoặc organizest¹ | organize | organize | organize | organize |
| Quá khứ | organized | organized | organized | organized | organized | organized |
| Tương lai | weretoorganize hoặc shouldorganize | weretoorganize hoặc shouldorganize | weretoorganize hoặc shouldorganize | weretoorganize hoặc shouldorganize | weretoorganize hoặc shouldorganize | weretoorganize hoặc shouldorganize |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | organize | — | let’s organize | organize | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
organize nội động từ /ˈɔr.ɡə.ˌnɑɪz/
- Thành tổ chức.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn.
Chia động từ
organize| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to organize | |||||
| Phân từ hiện tại | organizing | |||||
| Phân từ quá khứ | organized | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | organize | organize hoặc organizest¹ | organizes hoặc organizeth¹ | organize | organize | organize |
| Quá khứ | organized | organized hoặc organizedst¹ | organized | organized | organized | organized |
| Tương lai | will/shall²organize | will/shallorganize hoặc wilt/shalt¹organize | will/shallorganize | will/shallorganize | will/shallorganize | will/shallorganize |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | organize | organize hoặc organizest¹ | organize | organize | organize | organize |
| Quá khứ | organized | organized | organized | organized | organized | organized |
| Tương lai | weretoorganize hoặc shouldorganize | weretoorganize hoặc shouldorganize | weretoorganize hoặc shouldorganize | weretoorganize hoặc shouldorganize | weretoorganize hoặc shouldorganize | weretoorganize hoặc shouldorganize |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | organize | — | let’s organize | organize | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “organize”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
| Mục từ này còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Mục từ sơ khai
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Phát âm Của Từ Organize
-
ORGANIZE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Organize - Forvo
-
Cách Phát âm Organized Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'organized' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Organized Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "organizing" - Là Gì?
-
Organize
-
Organize Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
ORGANIZE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
ORGANIZED | Phát âm - Giải Nghĩa - Ví Dụ | Từ Vựng Tiếng Anh
-
Organize Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Organise Là Gì, Nghĩa Của Từ Organise | Từ điển Anh - Việt
-
Organizing Tiếng Anh Là Gì? - LIVESHAREWIKI