Organize - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Ngoại động từ
      • 1.2.1 Chia động từ
    • 1.3 Nội động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈɔr.ɡə.ˌnɑɪz/

Ngoại động từ

organize ngoại động từ /ˈɔr.ɡə.ˌnɑɪz/

  1. Tổ chức, cấu tạo, thiết lập.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn.

Chia động từ

organize
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to organize
Phân từ hiện tại organizing
Phân từ quá khứ organized
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại organize organize hoặc organizest¹ organizes hoặc organizeth¹ organize organize organize
Quá khứ organized organized hoặc organizedst¹ organized organized organized organized
Tương lai will/shall²organize will/shallorganize hoặc wilt/shalt¹organize will/shallorganize will/shallorganize will/shallorganize will/shallorganize
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại organize organize hoặc organizest¹ organize organize organize organize
Quá khứ organized organized organized organized organized organized
Tương lai weretoorganize hoặc shouldorganize weretoorganize hoặc shouldorganize weretoorganize hoặc shouldorganize weretoorganize hoặc shouldorganize weretoorganize hoặc shouldorganize weretoorganize hoặc shouldorganize
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại organize let’s organize organize
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

organize nội động từ /ˈɔr.ɡə.ˌnɑɪz/

  1. Thành tổ chức.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn.

Chia động từ

organize
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to organize
Phân từ hiện tại organizing
Phân từ quá khứ organized
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại organize organize hoặc organizest¹ organizes hoặc organizeth¹ organize organize organize
Quá khứ organized organized hoặc organizedst¹ organized organized organized organized
Tương lai will/shall²organize will/shallorganize hoặc wilt/shalt¹organize will/shallorganize will/shallorganize will/shallorganize will/shallorganize
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại organize organize hoặc organizest¹ organize organize organize organize
Quá khứ organized organized organized organized organized organized
Tương lai weretoorganize hoặc shouldorganize weretoorganize hoặc shouldorganize weretoorganize hoặc shouldorganize weretoorganize hoặc shouldorganize weretoorganize hoặc shouldorganize weretoorganize hoặc shouldorganize
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại organize let’s organize organize
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “organize”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=organize&oldid=2024014” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Mục từ sơ khai
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục organize 40 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Phát âm Của Từ Organize