ORIGINAL | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
original adjective (FIRST MADE)
Add to word list Add to word list B1 [ usually before noun ] existing since the beginning, or being the earliest form of something: Is this the original fireplace? The gardens have recently been restored to their original glory. B2 [ usually before noun ] An original piece of work, such as a painting, etc. is produced by the artist and not a copy: an original drawing/manuscript Is this an original Rembrandt? (= Was it painted by him?)- We agreed to look afresh at her original proposal.
- This is a daring new film by one of our most original modern directors.
- My original statement has been completely distorted by the media.
- Researchers tried many times to replicate the original experiment.
- I'd like to steer our discussion back to our original topic.
- advance guard
- at first blush idiom
- at first idiom
- begin
- blush
- debut
- former
- from the word go idiom
- front end
- in the first/second place idiom
- inaugural
- initial
- originally
- prefatory
- primary
- proto-
- prototypical
- sight
- starter
- word
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Samples and examplesoriginal adjective (DIFFERENT)
B1 approving not the same as anything or anyone else and therefore special and interesting: original ideas/suggestions/work She's a highly original young designer. Đối lập unoriginal good or important because of unusual qualities- specialAre you doing anything special for your birthday?
- exceptionalTheir standard of acting was very high but there was one exceptional performance.
- outstandingHe accepted an award for outstanding achievement in baseball.
- extraordinaryHer capacity to remember things is extraordinary.
- deluxeThe salesman tried to sell us the deluxe model.
- newI bought a new suit for my interview.
- brand newThe company unveiled a brand new product this week.
- novelThat's a novel way of approaching the problem.
- novelThe bank has introduced a novel way of detecting fraud.
- innovativeThe project uses innovative ideas for recycling.
- afresh
- be ahead of the curve idiom
- box-fresh
- brand new
- ink
- innovative
- innovatively
- latest
- newly
- newness
- next-gen
- next-generation
- novel
- the avant-garde
- the ink is not dry/still wet idiom
- unhackneyed
- unheard-of
- unprecedented
- up-to-the-minute idiom
- youth
- This painting is only a copy - the original hangs in the Louvre.
- This watch may be a counterfeit, but it looks just like the original.
- The new version is worse in every respect - I much preferred the original.
- The new version of the program comes with a much better user interface than the original.
- It's an original, not one of those imitation jobs.
- advertisement
- aliquot
- apotheosis
- archetype
- benchmark
- benchmarking
- cross-section
- exemplar
- exemplification
- flavour
- for instance idiom
- forerunner
- incarnation
- prize
- prototype
- qua
- quintessence
- role model
- specimen
- taste
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
The visual arts in general (Định nghĩa của original từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)original | Từ điển Anh Mỹ
originalnoun [ C ] us /əˈrɪdʒ·ə·nəl/ Add to word list Add to word list the first one made and not a copy: Send a copy of your receipt, but keep the original. An original is also a piece of work by an artist or designer and not a copy by someone else. Someone who is an original behaves or speaks in a way that is not like other people. originaladjective [ not gradable ] us /əˈrɪdʒ·ə·nəl/ in the earliest form of something, or in the form that existed at the beginning: The original plans have been changed. Original can also mean different from anything or anyone else and therefore new and interesting: Our teacher said we’d better come up with something original. An original piece of work, such as a painting or drawing, is produced by the artist or writer and is not a copy. (Định nghĩa của original từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)original | Tiếng Anh Thương Mại
originaladjective uk /əˈrɪdʒənəl/ us Add to word list Add to word list spoken, written, or existing first: The final cost was much greater than the contractor's original estimate. We have more than doubled our original investment. His original plan was to stay two to three years, but he loved the job so much that he has never left. Please do not send original documents with your application. not the same as anything or anyone else and for that reason special and interesting: original idea/suggestion, etc. We need some original ideas that will increase sales. She's a highly original young designer. originalnoun [ C ] uk /əˈrɪdʒənəl/ us the first one made and not a copy: Can you let me have the original of your report? Sign the original and return it to us, keeping the copy for your records. The new version is worse in every respect - I much preferred the original. (Định nghĩa của original từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)Các ví dụ của original
original The substitute and transposed arias are inserted into the score after the originals and are cued in with ' altra'. Từ Cambridge English Corpus From an algorithmic point of view, dictionary based text rewriting is complicated by the fact that occurrences of originals in a text may overlap. Từ Cambridge English Corpus At least at first, the resurrection counterparts are very similar to their earthly originals. Từ Cambridge English Corpus One way to give them more natural lives is to give them lives that are more similar to the lives of their earthly originals. Từ Cambridge English Corpus Read this book to get a multitude of flavours of the period : but go to the originals rather than quote it extensively. Từ Cambridge English Corpus Basically this means that there is a preference for replacing originals that start first in the natural (left-to-right) reading order. Từ Cambridge English Corpus While the early music practice aims at faithful reproduction of historical originals, some ethnomusicological approaches aim at recreating local settings. Từ Cambridge English Corpus In addition to the 12 core events, 24 events were created that differed systematically from the originals. Từ Cambridge English Corpus However, even the most perfect reproduction lacks the unicity of the original's presence at the place where it dwells. Từ Cambridge English Corpus Dictionarybased text rewriting simply means to replace occurrences of originals in an input text by their corresponding substitutes. Từ Cambridge English Corpus The verbal description and the hand gesture in relation to the originals elaborate each other. Từ Cambridge English Corpus In excerpts (1) and (2), the customers have their originals ready for referring before they produce the reference. Từ Cambridge English Corpus Customers provide some of the raw materials, the "originals," and specify the services to be performed on them. Từ Cambridge English Corpus The customer requests copies of this (line 01) and rotates a stack of originals to face the employee (line 02). Từ Cambridge English Corpus Unfortunately, her discussion fails to contribute any understanding beyond what graduate students might get from simply reading these originals. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của original Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của original là gì?Bản dịch của original
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 原先的, 起初的,原先的,最早的, 原作的,真跡的,非贗品的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 原先的, 起初的,原先的,最早的, 原作的,真迹的,非赝品的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha original, primero, original [masculine-feminine… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha original, primeiro, original [masculine]… Xem thêm trong tiếng Việt nguyên bản, độc đáo, gốc… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý मुळातील, अस्सल, मुळच्या… Xem thêm 独創的な, 原本の, (複製に対して)もとの… Xem thêm özgün, tek, kendine özgü… Xem thêm original/-ale, d’origine, original [masculine]… Xem thêm original, primer… Xem thêm origineel, model… Xem thêm ஆரம்பத்தில் இருந்தே இருக்கும், அல்லது ஏதோவொன்றின் ஆரம்ப வடிவமாக இருப்பது, ஒரு ஓவியம் போன்ற ஒரு அசல் வேலை. கலைஞரால் தயாரிக்கப்படுகிறது… Xem thêm (किसी चीज़ का) मूल, प्रथम, किसी चीज़ का पहला और अविकसित प्रकार… Xem thêm મૂળ, અસલ, મૌલિક… Xem thêm oprindelig, original, model… Xem thêm ursprunglig, originell, original[målning]… Xem thêm asal, model lukisan… Xem thêm original, originell, Original…… Xem thêm original, original [masculine], opprinnelig… Xem thêm اصلی, قدیمی, ابتدائی… Xem thêm первісний, перший, самобутній… Xem thêm оригинальный, незаурядный, первый… Xem thêm అసలు/ ప్రారంభం నుండి ఉనికిలో ఉంది, లేదా దేనిదైనా ప్రారంభ రూపం, అసలుది/ అసలైన వర్ణచిత్రం మొదలైన అసలు కళలు కళాకారుడి చేతిలో తయారవుతాయి… Xem thêm مُبْتَكَر, أصْلي, أصلي… Xem thêm আসল, মৌলিক, অন্য কোনো ব্যক্তি বা বস্তুর মতো নয়… Xem thêm původní, originální, svérázný… Xem thêm asli, orisinal, model… Xem thêm ซึ่งเป็นแบบฉบับ, ใหม่, (ภาพเขียน) ซึ่งเป็นต้นฉบับ… Xem thêm oryginalny, pierwotny, oryginał… Xem thêm 독창적인, 본래의, 원본의… Xem thêm originale, originario… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
orificial orig. origami origin original original equipment manufacturer original invoice original jurisdiction original sin {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của original
- original jurisdiction
- original sin
- original invoice
- original equipment manufacturer
- book of original entry, at book of first entry
- in the original phrase
- in the original phrase
Từ của Ngày
absurd
UK /əbˈsɜːd/ US /əbˈsɝːd/stupid and unreasonable, or silly in a humorous way
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
dadcast November 18, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Adjective
- original (FIRST MADE)
- original (DIFFERENT)
- Noun
- original
- in the original
- Adjective
- Tiếng Mỹ NounAdjective
- Kinh doanh AdjectiveNoun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add original to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm original vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Bốc đồng Là Gì In English
-
BỐC ĐỒNG - Translation In English
-
Glosbe - Bốc đồng In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Bốc đồng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BỐC ĐỒNG In English Translation - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Bốc đồng Bằng Tiếng Anh
-
Bốc đồng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"bốc đồng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Translation For "bốc đồng" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Thành Ngữ Tiếng Anh (English Idioms) (P2)
-
Bệnh Rối Loạn Tăng động Giảm Chú ý ở Trẻ Và Cách Chữa Trị
-
Rối Loạn Nhân Cách Ranh Giới (BPD) - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
5 Nguyên Nhân Thường Gặp Gây Khô Mắt | Health Plus
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Tính Bốc đồng: Những Người Bốc đồng Như Thế Nào?
-
Tuấn Hưng: Kẻ Bốc đồng Mong Manh Giữa Chốn Showbiz Việt