Ounce Sang Pound (oz Sang Lbs) - Công Cụ Chuyển đổi

M Multi-converter.com EnglishAfrikaansAzərbaycanČeskéDanskDeutscheEspañolEestiSuomiFrançaisHrvatskiMagyarBahasa IndonesiaItalianoLietuviųLatviešuMalteseNederlandsNorskPolskiPortuguêsRomânSlovenskýSlovenščinaSrpskiSvenskaTürkmençeTürkTiếng ViệtعربياردوفارسیעִברִיתбеларускібългарскиΕλληνικάગુજરાતીहिंदी日本のქართულიҚазақ한국의русскийతెలుగుไทยукраїнський中國
  1. Multi-converter.com
  2. /
  3. Công cụ chuyển đổi trọng lượng
  4. /
  5. Ounce sang pound
Ounce sang poundChuyển đổi oz sang lbs ounce biểu đồbiểu đồcaramencentigamgamgigagramhình ảnh ba chiềukilôgammegagrammicrogammiligamnanogramngũ cốctấnteragramđá (anh)đá (mỹ) pound biểu đồbiểu đồcaramencentigamgamgigagramhình ảnh ba chiềukilôgammegagrammicrogammiligamnanogramngũ cốctấnteragramđá (anh)đá (mỹ) Rõ ràng Rõ ràngHoán đổi Hoán đổi Hoán đổi Thay đổi thành pound sang Ounce Chia sẻ Chia sẻ:

Cách chuyển đổi Ounce sang pound

1 [Ounce] = 0.0625 [pound] [pound] = [Ounce] / 16 Để chuyển đổi Ounce sang pound chia Ounce / 16.

Ví dụ

40 Ounce sang pound 40 [oz] / 16 = 2.5 [lbs]

Bảng chuyển đổi

Ounce pound
0.01 oz0.000625 lbs
0.1 oz0.00625 lbs
1 oz0.0625 lbs
2 oz0.125 lbs
3 oz0.1875 lbs
4 oz0.25 lbs
5 oz0.3125 lbs
10 oz0.625 lbs
15 oz0.9375 lbs
50 oz3.125 lbs
100 oz6.25 lbs
500 oz31.25 lbs
1000 oz62.5 lbs

Thay đổi thành

Ounce sang MiligamOunce sang CaramenOunce sang Ngũ cốcOunce sang CentigamOunce sang MicrogamOunce sang GamOunce sang NanogramOunce sang TeragramOunce sang Biểu đồOunce sang Biểu đồOunce sang Hình ảnh ba chiềuOunce sang KilôgamOunce sang Đá (Mỹ)Ounce sang Đá (Anh)Ounce sang TấnOunce sang MegagramOunce sang Gigagram Độ dài Độ dài Khu vực Khu vực Trọng lượng Trọng lượng Khối lượng Khối lượng Thời gian Thời gian Tốc độ Tốc độ Nhiệt độ Nhiệt độ Số Số Kích thước dữ liệu Kích thước dữ liệu Băng thông dữ liệu Băng thông dữ liệu Áp suất Áp suất Góc Góc Năng lượng Năng lượng Sức mạnh Sức mạnh Điện áp Điện áp Tần suất Tần suất Buộc Buộc Mô-men xoắn Mô-men xoắn

Từ khóa » Cach Doi Oz Sang Lb