"our" Là Gì? Nghĩa Của Từ Our Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"our" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

our

our /'auə/
  • tính từ sở hữu
    • của chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
      • in our opinion: theo ý kiến chúng tôi
    • của trẫm (vua chúa...)
    • Our Father
      • thượng đế
    • Our Saviour
      • Đức Chúa Giê-xu (đối với người theo đạo Thiên chúa)
    • Our Lady
      • Đức Mẹ đồng trinh (đối với người theo đạo Thiên chúa)
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » đọc Our