"ours" Là Gì? Nghĩa Của Từ Ours Trong Tiếng Việt. Từ điển Pháp-Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Pháp Việt"ours" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
ours
ours- {{ours}}
- danh từ giống đực
- (động vật học) con gấu
- người thô lỗ, người bẩn tính
- (tiếng lóng; biệt ngữ) phòng cảnh sát
- (tiếng lóng; biệt ngữ) tác phẩm bị bác
- (số nhiều, (thông tục)) kinh nguyệt
- envoyer à l'ours: (thông tục) đuổi đi, tống đi
- être fait comme un meneur d'ours: ăn mặc lôi thôi
- ours mal léché: xem léché
- ours marin: (động vật học) sư tử biển
- vendre la peau de l'ours: bán da gấu, chưa đậu ông nghè đã đe hàng tổng
- tính từ
- gấu
- L'enfant paraît un peu ours: thằng bé hơi gấu
- gấu
ours
n. m.Genre de mammifères carnassiers plantigrades, à fourrure épaisse, de la famille des Ursidés, comprenant de nombreuses espèces, dont quelques-unes se nourrissent de fruits, de racines ou de miel. Ours noir. Ours blanc. Ours brun. Peau d’ours. Les ours peuvent se soutenir et marcher sur leurs pieds de derrière. Ours marin, Espèce de phoque.Fig. et fam., C’est un ours, C’est un homme qui fuit la société.Fig. et fam., Un ours mal léché par allusion à l’habitude qu’on prête aux ourses de lécher leurs petits pour achever de les former, se dit d’un Homme mal élevé, rustre, brutal.Fig. et fam., Avoir la légèreté d’un ours, être lourd, maladroit.Prov. et fig., Il ne faut pas vendre la peau de l’ours avant qu’on l’ait tué, Il ne faut pas disposer d’une chose avant de la posséder, il ne faut pas se flatter trop tôt d’un succès incertain.Le pavé de l’ours se dit, par allusion à la fable de La Fontaine, de la Maladresse d’un ami qui vous nuit en voulant vous servir.Từ khóa » Gross Ours Nghĩa Là Gì
-
Gross Ours Nghĩa Là Gì
-
Gross Ours Nghĩa Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Ý Nghĩa Của Gross Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Gross - Từ điển Anh - Việt
-
GROSS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Gross Out Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Gross Out Trong Câu Tiếng Anh
-
Lots Nghĩa Là Gì | Làm-gì.vn
-
Gross La Gi - Di-độ | Năm 2022
-
'ours' Nghĩa Là Gì? - TOEIC Mỗi Ngày
-
Không Có Tiêu đề
-
Hội Những Người Dùng Máy Lọc Không Khí | CHÀO THÁNG 7 BỊ ÁP ...
-
Địa Chỉ Sửa Máy Rửa Bát Tại Bảo Lộc Lâm Đồng Nhanh, Giá Rẻ Và Uy ...