OVERPOPULATION Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
OVERPOPULATION Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[ˌəʊvəˌpɒpjʊ'leiʃn]overpopulation
[ˌəʊvəˌpɒpjʊ'leiʃn] quá tải dân số
overpopulationoverpopulatedover-populationover-crowdingbùng nổ dân số
population explosionoverpopulationpopulation boomexploding populationpopulation burstdemographic explosionover-populationexplosive populationdân số quá mức
overpopulationdân số quá đông
overpopulationdân số
populationdemographicof peopletình trạng quá tải dân số
overpopulationtình trạng quá đông dân
overpopulationtình trạng quá tải
overloadovercrowdingoverdriveovercapacityoverpopulationquá tải
overloadoverchargeover-loadoverflowoverwhelmedovercrowdedoverburdenedoverworkedoverstretchedoverdrive
{-}
Phong cách/chủ đề:
Chỉ có một lối thoát duy nhất: dừng tăng dân số!Overpopulation is one of the persistent causes of poverty.
Dân số quá đông là 1 nguyên nhân dai dẳng của nghèo đói.It is a symbol of overpopulation- INDIA 4 470Kč.
Đó là một biểu tượng của dân số quá đông- ẤN ĐỘ 4 470Kč.Overpopulation of the planet does not surprise the average person.
Dân số quá mức của hành tinh không gây ngạc nhiên cho người bình thường.I have no doubt you understand that overpopulation is a health issue.
Tôi tin chắc bà hiểu tình trạng quá tải dân số là một vấn đề y tế.The overpopulation problem has been relieved by the creation of Liberty High School.
Vấn đề dân số đã giảm bớt do việc thành lập trường Liberty High School.Garrett Hardin used it to talk about overpopulation in the late 1960s.
Garrett Hardin đã sử dụng nó để nói về bùng nổ dân số vào cuối những năm 1960.Overpopulation is becoming a large concern in some places around the world.
Bùng nổ dân số đang trở thành một mối quan tâm lớn ở một số nơi trên thế giới.He said the aim was to ease congestion and overpopulation in Cairo over the next 40 years.
Mục đích xây dựng là để giảm ùn tắc và quá tải dân số ở Cairo trong vòng 40 năm tới.The overpopulation of a prison is also a system of torture, a way of living without dignity.
Sự quá tải của một nhà tù cũng là một hệ thống tra tấn, một cách sống mất hết phẩm giá.The aim, he said, is to alleviate congestion and overpopulation in Cairo over the next 40 years.
Mục đích xây dựng là để giảm ùn tắc và quá tải dân số ở Cairo trong vòng 40 năm tới.First, if you have any dogs make sure theyare fixed so they can't add to the overpopulation.
Đầu tiên, nếu bạn có bất kỳ con chó Hãy chắc chắn rằnghọ đang cố định do đó họ không thể thêm vào quá tải dân số.And with overpopulation figures in the U.F.B. continuing to rise, this could not come at a worse time.
Và với thực trạng gia tăng dân số ở UFB vẫn đang tiếp tục, điều này xảy ra vào thời điểm không thể tồi tệ hơn.Worrying about the dangers of superintelligence is just the same as worrying about overpopulation of mars.".
Lo lắng về sự nguy hiểm của siêu trí tuệ cũng giống như lo lắng về dân số quá mức của sao hỏa.".However, the Duke was quick to point out that overpopulation isn't the only threat to humanity and animals.
Tuy nhiên, vị Công tước này nhanh chóng phản hồi rằng dân số quá tải không chỉ là vấn đề đáng báo động cho loài người và động vật.One researcher has said,"Worryingabout AI safety is like worrying about overpopulation on Mars.".
Một nhà nghiên cứu đã nói," lolắng về độ an toàn của AI cũng như lo lắng về bùng nổ dân số trên sao Hỏa.".Under the stress of overpopulation, those who have never considered stealing will become thieves to feed their families.
Dưới sức ép của quá tải dân số, những người chưa từng nghĩ đến việc trộm cắp sẽ trở thành trộm cắp để nuôi sống gia đình mình.In Mexico and some other regions,it appears that migration is sometimes related to overpopulation.
Ở Mexico và một số khu vực khác, hiện tượng di cưđôi khi có liên quan đến tình trạng quá tải dân số.Overpopulation is one of the factors that experts point to when they discuss the need for humanity to spread into the cosmos.
Bùng nổ dân số là một trong những yếu tố mà các chuyên gia chỉ ra khi họ thảo luận về nhu cầu nhân loại lan rộng vào vũ trụ.By spaying or neutering your pet, you are doing muchmore than just helping to control animal overpopulation.
Bằng cách phun ra hoặc hóa giải thú cưng của bạn bạn đang làm nhiều việc hơn làchỉ giúp kiểm soát tình trạng quá tải động vật.Vijg said he does not think current stressors, like overpopulation, climate change, pollution and more are to blame either.
Vijg cho biết ông không cho rằng các yếu tố căng thẳng hiện tại như dân số quá đông, thay đổi khí hậu, ô nhiễm… là nguyên nhân.Overpopulation: As we know, in the 1800s the world population was only one billion people, but recently it has increased to seven billion.
Bùng nổ dân số: Chúng ta biết rằng năm 1800,dân số thế giới ước chừng 1 tỷ người nhưng hiện tại đã lên đến 7 tỷ người.The security minister of Honduras claimed in 2010 that the overpopulation of the prisons makes them"universities of crime.".
Bộ trưởng An ninh của Hondurastừng tuyên bố vào năm 2010 rằng quá tải trong các nhà tù biến chúng thành" trường đại học tội phạm.".The 75-year old said overpopulation will lead to an unsustainable amount of energy consumption which will ultimately finish.
Vị giáo sư 75 tuổi cho rằng dân số quá tải sẽ dẫn đến sử dụng năng lượng không bền vững và kết quả cuối cùng là sự kết thúc của thế giới.Comedian Bill Burr takes the stage in Nashville andriffs on such topics as overpopulation, fast food, dictators and gorilla sign language.
Diễn viên hài Bill Burr ở tại Nashville đãbắt đầu nói về các chủ đề như dân số quá tải, thức ăn nhanh, kẻ độc tài và ngôn ngữ….Experts are warning that overpopulation will put more pressure on already poor African nations to provide public services.
Các chuyên gia cảnh báo rằng bùng nổ dân số sẽ tạo ra áp lực lớn hơn trong việc cung cấp dịch vụ đối với các quốc gia nghèo ở Châu Phi.In 1980, China decided to implement the one-child policy,largely limiting most parents to having just one kid to combat overpopulation.
Năm 1980, Trung Quốc quyết định thi hành chính sách một con, giới hạngần như các bậc cha mẹ để chỉ sinh một người con để chống lại bùng nổ dân số.According to Gen. Chi, China's overpopulation problem and environmental degradation will eventually result in social collapse and civil war.
Theo tướng Trì, vấn đề dân số quá mức và suy thoái môi trường của Trung Quốc cuối cùng sẽ dẫn đến sụp đổ xã hội và nội chiến.The resulting evolution of ideas will consistently allow humankind to improve its living conditions,despite the threats of climate change and overpopulation.
Kết quả của tiến trình thay đổi nhận thức sẽ cho phép con người cải thiện điều kiện sống, bất chấp sự đedọa của biến đổi khí hậu và bùng nổ dân số.Overpopulation: The population of the planet is reaching unsustainable levels as it faces shortage of resources like water, fuel and food.
Dân số quá mức: Dân số đang đạt đến mức không bền vững vì nó phải đối mặt với tình trạng thiếu tài nguyên như nước, nhiên liệu và thực phẩm.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 84, Thời gian: 0.0878 ![]()
overpopulatedoverpower

Tiếng anh-Tiếng việt
overpopulation English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Overpopulation trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Overpopulation trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - sobrepoblación
- Người pháp - surpopulation
- Người đan mạch - overbefolkning
- Tiếng đức - überbevölkerung
- Thụy điển - överbefolkning
- Na uy - overbefolkning
- Hà lan - overbevolking
- Tiếng ả rập - الاكتظاظ
- Hàn quốc - 과밀
- Tiếng nhật - 過密
- Tiếng slovenian - prenaseljenost
- Ukraina - перенаселення
- Tiếng do thái - פיצוץ אוכלוסין
- Người hy lạp - υπερπληθυσμός
- Tiếng slovak - preľudnenie
- Người ăn chay trường - пренаселеност
- Tiếng rumani - suprapopulare
- Tiếng bengali - অতিরিক্ত জনসংখ্যা
- Tiếng mã lai - kepadatan penduduk
- Thổ nhĩ kỳ - aşırı nüfus
- Tiếng hindi - अतिसंवेदनशीलता
- Đánh bóng - przeludnienie
- Bồ đào nha - superpopulação
- Tiếng croatia - prenapučenost
- Tiếng indonesia - overpopulasi
- Séc - přelidnění
- Tiếng nga - перенаселенность
- Người hungary - a túlnépesedés
- Người serbian - prenaseljenost
- Người trung quốc - 人口过剩
- Người ý - sovrappopolazione
- Tiếng phần lan - ylikansoittuminen
Từ đồng nghĩa của Overpopulation
overcrowding crowding congestionTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Nguyên Nhân Overpopulation
-
Luyện Nói » Kỹ Năng » Unit 12 » Tiếng Anh Lớp 7 - Sách Mới
-
Bùng Nổ Dân Số Tiếng Anh Và Các Chủ đề Liên Quan
-
Talk About The Causes And Effects Of Overpopulation
-
Từ Vựng IELTS Chủ đề Overpopulation
-
Speaking Unit 7: World Population Dân Số Thế Giới | Tiếng Anh 11 ...
-
Quá Tải Dân Số – Wikipedia Tiếng Việt
-
Talk About The Causes And Effects Of Overpopulation - .vn
-
16 Collocation Chủ đề Overpopulation Trong IELTS Writing Task 2
-
Viết 1 đoạn Văn Ngắn Bằng Tiếng Anh Khoảng 5 Câu Nói Về Việc Bùng ...
-
Speaking – Unit 7 Trang 83 Tiếng Anh 11, Below Are Some Of The ...
-
Talk About The Disadvantages Of Overpopulation - Tiếng Anh Lớp 7
-
Giải Bài Tập Tiếng Anh 11 Unit 7: World Population - Kênh Học Sinh
-
Speaking - Unit 7 Trang 83 Tiếng Anh 11
-
Unit 7: World Population - Speaking - Tìm đáp án, Giải Bài Tập, để Học