Overview | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: overview Best translation match:
Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: overview Best translation match: | English | Vietnamese |
| overview | * danh từ - sự khái quát; miêu tả chung, ngắn gọn |
| English | Vietnamese |
| overview | báo cáo về ; cái nhìn toàn diện ; khái quát về ; khái quát ; tổng quan ; tổng quát về ; |
| overview | báo cáo về ; cái nhìn toàn diện ; khái quát về ; khái quát ; |
| English | Vietnamese |
| overview | * danh từ - sự khái quát; miêu tả chung, ngắn gọn |
| overview | báo cáo về ; cái nhìn toàn diện ; khái quát về ; khái quát ; tổng quan ; tổng quát về ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Cái Nhìn Toàn Diện Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Nhìn Toàn Diện Nhất Dịch
-
Toàn Diện - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Toàn Diện Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Translation In English - TOÀN DIỆN
-
TOÀN DIỆN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÁI NHÌN TỔNG THỂ In English Translation - Tr-ex
-
Results For Cái Nhìn Toàn Diện Translation From Vietnamese To English
-
Toàn Diện Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tra Từ Toàn Diện - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
CLUE: Cái Nhìn Toàn Diện Tại đơn Vị Hiệu Quả - Abbreviation Finder
-
CLT định Nghĩa: Cái Nhìn Toàn Diện Nhóm - Abbreviation Finder
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'toàn Diện' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nỗ Lực Cho Diện Mạo Mới Của Giáo Dục - Bài 1: Cái Nhìn Toàn Cục