Owl - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
owl
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈɑʊ.əl/
Từ khóa » Phiên âm Tiếng Anh Owl
-
OWL | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Owl Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Owl Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Owl Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"owl" Là Gì? Nghĩa Của Từ Owl Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Owl, Từ Owl Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'owl' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
24. Cách Đọc Snow Flow How Now Cow Owl - YouTube
-
Phát âm Chuẩn Cùng VOA - Anh Ngữ đặc Biệt: Night Owls And Larks ...
-
Owl - VnExpress
-
Owl Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky