Oxford - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt

Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh Anh - Việt Việt - Anh Anh - Anh Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Extension Laban Dictionary

oxford

Đọc giọng UK Đọc giọng US

oxford /ˈɑːksfɚd/

Đọc giọng UK Đọc giọng US Anh-Việt Anh-Anh
  • Danh từ giây thấp buộc dây ở cổ chân * Các từ tương tự:oxford bags, oxford blue
  • noun plural -fords [count] chiefly US :a low shoe usually made of leather and fastened with laces a pair of oxfords [noncount] :soft, strong cotton usually used for making shirts [count] US :a shirt made of oxford a button-down oxford a blue oxford shirt
Go top ask

Title

  • Maximize
  • Đóng
Content

Laban.vn

  • Giới thiệu
  • Vào Laban.vn
  • API
  • Liên hệ
  • Copyright © Laban.vn

Từ khóa » Từ điển Anh Việt Oxford