PA Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Pa - Từ Điển Viết Tắt

Từ Điển Viết Tắt Từ Điển Viết Tắt

Bài đăng mới nhất

Phân Loại

  • *Nhóm ngôn ngữ Anh (3706)
  • *Nhóm ngôn ngữ Việt (940)
  • 0 (1)
  • 1 (1)
  • 2 (1)
  • 3 (4)
  • 4 (2)
  • 5 (1)
  • 6 (1)
  • 7 (1)
  • 8 (1)
  • 9 (1)
  • A (252)
  • B (217)
  • C (403)
  • D (311)
  • E (190)
  • F (178)
  • G (179)
  • H (193)
  • I (170)
  • J (50)
  • K (131)
  • L (147)
  • M (223)
  • N (211)
  • O (134)
  • P (274)
  • Q (52)
  • R (145)
  • S (316)
  • T (316)
  • U (104)
  • V (117)
  • W (93)
  • X (33)
  • Y (33)
  • Z (24)

Tìm từ viết tắt

Tìm kiếm

Post Top Ad

Thứ Hai, 3 tháng 5, 2021

PA là gì? Ý nghĩa của từ pa

PA là gì ?

PA là “Personal Assistant” trong tiếng Anh.

Ý nghĩa của từ PA

PA có nghĩa “Personal Assistant”, dịch sang tiếng Việt là “Trợ lý riêng”.

PA là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng PA là “Personal Assistant”. Một số kiểu PA viết tắt khác: + Physician Assistant: Trợ lý bác sĩ. + Production Assistant: Trợ lý sản xuất. + Primary Aldosteronism: Tăng aldosteron nguyên phát. + Project Architect: Kiến trúc sư dự án. + Public Address: Địa chỉ công cộng. + Performance Appraisal: Đánh giá hiệu suất. + Predictive Analytics: Phân tích dự đoán. + Provider-aggregatable address space: Không gian địa chỉ có thể tổng hợp của nhà cung cấp. + Pernicious anemia: Thiếu máu ác tính. Gợi ý viết tắt liên quan đến PA: + PIM: Personal Information Module (Mô-đun thông tin cá nhân). + DAP: Digital Archive Project (Dự án lưu trữ kỹ thuật số). + PIT: Personal Income Tax (Thuế thu nhập cá nhân). + PSC: Personal supercomputer (Siêu máy tính cá nhân). + MPM: Master of Project Management (Thạc sĩ quản lý dự án). ... Chia sẻ: Facebook Twitter Pinterest Linkedin Whatsapp Bài đăng Mới hơn Bài đăng Cũ hơn Trang chủ

Post Top Ad

Bài đăng ngẫu nhiên

  • OCE là gì? Ý nghĩa của từ oce
  • NT là gì? Ý nghĩa của từ nt
  • HHH là gì? Ý nghĩa của từ hhh
  • TOS là gì? Ý nghĩa của từ tos
  • ĐK là gì? Ý nghĩa của từ đk

Phân Loại

*Nhóm ngôn ngữ Anh *Nhóm ngôn ngữ Việt 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Copyright © Từ Điển Viết Tắt

Từ khóa » Pa Viết Tắt Của Từ Gì