PALE VIOLET Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
PALE VIOLET Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [peil 'vaiələt]pale violet [peil 'vaiələt] tím nhạtlight purplepale violet
Ví dụ về việc sử dụng Pale violet trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Pale violet trong ngôn ngữ khác nhau
- Người ý - viola pallido
Từng chữ dịch
paletính từnhạtpaledanh từpalepalenhợt nhạtxanh xaotái nhợtvioletdanh từvioletviolettính từtím palepale and surkaTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt pale violet English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Trong Sáng Của Tiếng Việt Violet
-
Tuần 2. Giữ Gìn Sự Trong Sáng Của Tiếng Việt
-
Tuần 2. Giữ Gìn Sự Trong Sáng Của Tiếng Việt - Ngữ Văn 12
-
Giữ Gìn Sự Trong Sáng Của Tiếng Việt Violet Mới Nhất Năm 2021
-
Giữ Gìn Sự Trong Sáng Của Tiếng Việt Violet Giáo án - 123doc
-
Tài Liệu Giữ Gìn Sự Trong Sáng Của Tiếng Việt Violet - 123doc
-
Top 15 Giữ Gìn Sự Trong Sáng Của Tiếng Việt Giáo án Violet 2022
-
Giữ Gìn Sự Trong Sáng Của Tiếng Việt Violet
-
Tím – Wikipedia Tiếng Việt
-
Giữ Gìn Sự Trong Sáng Của Tiếng Việt (tiếp Theo) - Ngữ Văn 12
-
Violet Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe
-
Những Yêu Cầu Về Sử Dụng Tiếng Việt Violet - Quang Silic
-
Chủ đề Bài Giảng Giữ Gìn Sự Trong Sáng Của Tiếng Việt
-
Sáng Kiến Kinh Nghiệm Lớp 3 Môn Luyện Từ Và Câu Violet - Hỏi Đáp