Pass - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈpæs/
Từ khóa » Bỏ Qua Dịch Ra Tiếng Anh Là Gì
-
"Bỏ Qua" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
-
Nghĩa Của "bỏ Qua" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Bỏ Qua - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ - Glosbe
-
Bỏ Qua - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
"bỏ Qua" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
BỎ QUA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
HÃY BỎ QUA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Bỏ Qua Bằng Tiếng Anh
-
Tha Thứ Và Bỏ Qua Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Định Nghĩa Của Từ 'bỏ Qua' Trong Từ điển Lạc Việt - Vietgle Tra Từ
-
Những Cụm Từ Nối Tiếng Anh Không Thể Bỏ Qua Khi Viết Luận (phần 2)
-
Các Mẫu Câu Thông Dụng Trong Tiếng Hàn Không Thể Bỏ Qua ...
-
[PDF] Hiểu Và Dịch Tiểu Từ Well Của Tiếng Anh Như Một Dấu Hiệu Diễn Ngôn
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC