Passionate Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ passionate tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | passionate (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ passionateBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
passionate tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ passionate trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ passionate tiếng Anh nghĩa là gì.
passionate /'pæʃənit/* tính từ- sôi nổi, say sưa, say đắm, nồng nàn, nồng nhiệt, thiết tha=a passionate speech+ một bài diễn văn đầy nhiệt tình=a passionate nature+ bản tính sôi nổi- dễ giận, dễ cáu
Thuật ngữ liên quan tới passionate
- acicular tiếng Anh là gì?
- sizeable tiếng Anh là gì?
- palm tiếng Anh là gì?
- generalities tiếng Anh là gì?
- synonymically tiếng Anh là gì?
- aloof tiếng Anh là gì?
- ugliness tiếng Anh là gì?
- panhandler tiếng Anh là gì?
- automatic volume control tiếng Anh là gì?
- rate-factor tiếng Anh là gì?
- preparable tiếng Anh là gì?
- fistula tiếng Anh là gì?
- madreporian tiếng Anh là gì?
- loud tiếng Anh là gì?
- anoint tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của passionate trong tiếng Anh
passionate có nghĩa là: passionate /'pæʃənit/* tính từ- sôi nổi, say sưa, say đắm, nồng nàn, nồng nhiệt, thiết tha=a passionate speech+ một bài diễn văn đầy nhiệt tình=a passionate nature+ bản tính sôi nổi- dễ giận, dễ cáu
Đây là cách dùng passionate tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ passionate tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
passionate /'pæʃənit/* tính từ- sôi nổi tiếng Anh là gì? say sưa tiếng Anh là gì? say đắm tiếng Anh là gì? nồng nàn tiếng Anh là gì? nồng nhiệt tiếng Anh là gì? thiết tha=a passionate speech+ một bài diễn văn đầy nhiệt tình=a passionate nature+ bản tính sôi nổi- dễ giận tiếng Anh là gì? dễ cáu
Từ khóa » Cách đọc Passionate
-
PASSIONATE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Passionate Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Passionate - Wiktionary Tiếng Việt
-
How To Say Passionate - YouTube
-
Passionate Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Passionate" | HiNative
-
Passionate Tiếng Anh Là Gì? - Hỏi Gì 247
-
Hướng Dẫn Cách Phát Âm ATE Ở Cuối Một Từ Tiếng Anh
-
Trọng Âm Và Ngữ Điệu - Bí Quyết Để Nói Tiếng Anh Tự Nhiên, Lôi ...
-
Từ Passion (đam Mê) Và Những Cách Dùng ẩu - Bedrock
-
Nghĩa Của Từ : Passionately | Vietnamese Translation
-
Review Sách: The Passionate Programmer – Những điều Giúp ...
-
[PDF] TỔNG HỢP CÁC CÁCH PHÁT ÂM VÀ ĐÁNH DẤU TRỌNG ÂM
-
Huyen Vy Dao - Passionate Woman - Home | Facebook
passionate (phát âm có thể chưa chuẩn)