Pát Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Phép dịch "pát" thành Tiếng Anh

stalemate, stalemate là các bản dịch hàng đầu của "pát" thành Tiếng Anh.

pát + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • stalemate

    noun wiki
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " pát " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Pát + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • stalemate

    verb noun wikidata

Từ khóa » Cái Pát Sắt Tiếng Anh Là Gì