Pát Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Phép dịch "pát" thành Tiếng Anh
stalemate, stalemate là các bản dịch hàng đầu của "pát" thành Tiếng Anh.
pát + Thêm bản dịch Thêm pátTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
stalemate
noun wiki
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " pát " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Pát + Thêm bản dịch Thêm PátTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
stalemate
verb noun wikidata
Từ khóa » Cái Pát Sắt Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Pát Sắt Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Pát Sắt Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Pát Sắt Là Gì? Công Dụng Của Pát Sắt Trong Ngành Gỗ?
-
"bát Sắt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí
-
Pát Sắt Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Gỗ (phần 2)
-
Pát Là Gì? Phân Loại Và đánh Giá Chất Lượng Pát Trong Ngành Gỗ
-
Một Số Thuật Ngữ Chuyên Dùng Trong Ngành Cấp Thoát Nước Tiếng Anh