'''pɔ:z'''/, Sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng; ngưng, Sự ngập ngừng, Sự ngắt giọng (trong khi đang nói, đang đọc); chỗ ngắt giọng, chỗ ngắt, (âm nhạc) dấu dãn nhịp ...
Xem chi tiết »
Phát âm pause · sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng · sự ngập ngừng · sự ngắt giọng (trong khi đang nói, đang đọc); chỗ ngắt giọng, chỗ ngắt · (âm nhạc) dấu dãn nhịp.
Xem chi tiết »
Requires precisely timed pauses for insertion of station breaks and commercials at time of broadcast. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong ...
Xem chi tiết »
4 ngày trước · pause ý nghĩa, định nghĩa, pause là gì: 1. a short period in which something such as a sound or an activity is stopped before starting…
Xem chi tiết »
pause trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pause (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
| pause pause (pôz) verb, intransitive paused, pausing, pauses 1. To cease or suspend an action temporarily. 2. To linger; tarry: paused for a while under the ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: pause nghĩa là sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng.
Xem chi tiết »
sự tạm nghỉ. noun. GlosbeMT_RnD · sự tạm ngừng. Recognize that pauses are essential to speech that conveys ideas clearly. Hãy nhận biết rằng sự tạm ngừng là yếu ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ pause trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pause trong ...
Xem chi tiết »
4 thg 1, 2022 · pause có nghĩa là: pause /pɔ:z/* danh từ- sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng- sự ngập ngừng=to give pause to+ làm cho (ai) ngập ngừng- sự ngắt giọng ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: pause pause /pɔ:z/. danh từ. sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng. sự ngập ngừng. to give pause to: làm cho (ai) ngập ngừng.
Xem chi tiết »
Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa PAUSE trên trang web của bạn. pause hiện những gì đứng cho.
Xem chi tiết »
9 thg 7, 2021 · And I want to lớn pause again to lớn bring up context, because context helps us khổng lồ get clarity understanding this thing. Và tôi xin dừng ...
Xem chi tiết »
And I want khổng lồ pause again khổng lồ bring up context, because context ... Xem thêm: Outlet Nghĩa Là Gì ? Tại Sao Người Tiêu Dùng Lại Chọn Hàng Outlet.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ paused - paused là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: danh từ 1. sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng 2. sự ngập ngừng 3. sự ngắt giọng (trong khi đang nói, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Pause Nghĩa Là
Thông tin và kiến thức về chủ đề pause nghĩa là hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu