Pausing Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ pausing tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm pausing tiếng Anh pausing (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pausing

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pausing tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pausing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pausing tiếng Anh nghĩa là gì.

pause /pɔ:z/* danh từ- sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng- sự ngập ngừng=to give pause to+ làm cho (ai) ngập ngừng- sự ngắt giọng (trong khi đang nói, đang đọc); chỗ ngắt giọng, chỗ ngắt=the after a short pause, he resumed his speech+ sau khi ngắt giọng một giây, ông ấy lại tiếp tục bài diễn văn của mình- (âm nhạc) dấu dãn nhịp* nội động từ- tạm nghỉ, tạm ngừng- chờ đợi; ngập ngừng- (+ upon) ngừng lại=let us pause upon this phrase+ chúng ta hãy ngừng lại ở nhóm từ này

Thuật ngữ liên quan tới pausing

  • cacogenics tiếng Anh là gì?
  • draper tiếng Anh là gì?
  • manpower tiếng Anh là gì?
  • go between tiếng Anh là gì?
  • apterygote tiếng Anh là gì?
  • centrioles tiếng Anh là gì?
  • slain tiếng Anh là gì?
  • dry milk tiếng Anh là gì?
  • excipient tiếng Anh là gì?
  • bedsores tiếng Anh là gì?
  • unriddle tiếng Anh là gì?
  • litotes tiếng Anh là gì?
  • stone-cold sober tiếng Anh là gì?
  • rescuing tiếng Anh là gì?
  • bestrewing tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pausing trong tiếng Anh

pausing có nghĩa là: pause /pɔ:z/* danh từ- sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng- sự ngập ngừng=to give pause to+ làm cho (ai) ngập ngừng- sự ngắt giọng (trong khi đang nói, đang đọc); chỗ ngắt giọng, chỗ ngắt=the after a short pause, he resumed his speech+ sau khi ngắt giọng một giây, ông ấy lại tiếp tục bài diễn văn của mình- (âm nhạc) dấu dãn nhịp* nội động từ- tạm nghỉ, tạm ngừng- chờ đợi; ngập ngừng- (+ upon) ngừng lại=let us pause upon this phrase+ chúng ta hãy ngừng lại ở nhóm từ này

Đây là cách dùng pausing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pausing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

pause /pɔ:z/* danh từ- sự tạm nghỉ tiếng Anh là gì? sự tạm ngừng- sự ngập ngừng=to give pause to+ làm cho (ai) ngập ngừng- sự ngắt giọng (trong khi đang nói tiếng Anh là gì? đang đọc) tiếng Anh là gì? chỗ ngắt giọng tiếng Anh là gì? chỗ ngắt=the after a short pause tiếng Anh là gì? he resumed his speech+ sau khi ngắt giọng một giây tiếng Anh là gì? ông ấy lại tiếp tục bài diễn văn của mình- (âm nhạc) dấu dãn nhịp* nội động từ- tạm nghỉ tiếng Anh là gì? tạm ngừng- chờ đợi tiếng Anh là gì? ngập ngừng- (+ upon) ngừng lại=let us pause upon this phrase+ chúng ta hãy ngừng lại ở nhóm từ này

Từ khóa » Pausing Nghĩa Là Gì