Pay Off Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Pay off là gì Trang trước Trang sau
Cụm động từ Pay off có 2 nghĩa:
Nghĩa từ Pay off
Ý nghĩa của Pay off là:
Hoàn thành trả nợ cho ai đó
Ví dụ cụm động từ Pay off
Ví dụ minh họa cụm động từ Pay off:
- The mortgage will be PAID OFF in twenty-five years. Việc thế chấp sẽ hoàn thành trả hết số nợ trong 25 năm.Nghĩa từ Pay off
Ý nghĩa của Pay off là:
Tạo ra một kết quả sinh lời hoặc thành công
Ví dụ cụm động từ Pay off
Ví dụ minh họa cụm động từ Pay off:
- Their patience PAID OFF when he finally signed the contract. Sự kiên nhẫn của họ đã tạo ra sự thành công khi mà anh ấy cuối cùng cũng ký hợp đồng.Một số cụm động từ khác
Ngoài cụm động từ Pay off trên, động từ Pay còn có một số cụm động từ sau:
Cụm động từ Pay back
Cụm động từ Pay down
Cụm động từ Pay for
Cụm động từ Pay into
Cụm động từ Pay off
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)
Từ khóa » Pay Off Là Gì
-
Pay Off Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Pay Off Trong Câu Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Pay Off Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Paid Off Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Paid Off Trong Câu Tiếng Anh
-
"Pay Off" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Paid Off Là Gì? - HOCTIENGANH.TV
-
Payoff Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Paid Off Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Pay Off Trong Câu Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Pay-off - Từ điển Anh - Việt
-
Pay-off Là Gì, Nghĩa Của Từ Pay-off | Từ điển Anh - Việt
-
Payoff - Từ điển Số
-
Pay-off Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "pay Off" - Là Gì?
-
Pay Off Là Gì - Mỹ Phẩm Mioskin
-
Pay Off Có Nghĩa Là Gì