Pay Ranges - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ pay ranges

Thuật ngữ pay ranges

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ (n) Bậc lương

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Pay ranges
  • Financial accounting
  • Napping waste
  • Soutane
  • Fire-resistant
  • Naked
  • Splicing stitch
  • Flap pocket
  • Needle loom
  • Splitting ability
  • Flexibility
Chủ đề Chủ đề Giày da may mặc

Định nghĩa - Khái niệm

Pay ranges là gì?

Pay ranges có nghĩa là (n) Bậc lương

  • Pay ranges có nghĩa là (n) Bậc lương
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

(n) Bậc lương Tiếng Anh là gì?

(n) Bậc lương Tiếng Anh có nghĩa là Pay ranges.

Ý nghĩa - Giải thích

Pay ranges nghĩa là (n) Bậc lương.

Đây là cách dùng Pay ranges. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Pay ranges là gì? (hay giải thích (n) Bậc lương nghĩa là gì?) . Định nghĩa Pay ranges là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Pay ranges / (n) Bậc lương. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Pay Range Là Gì