4 ngày trước · payload ý nghĩa, định nghĩa, payload là gì: 1. the amount of goods or people that a vehicle, such as a truck or aircraft, can carry 2. the…
Xem chi tiết »
4 ngày trước · payload definition: 1. the amount of goods or people that a vehicle, such as a truck or aircraft, can carry 2. the…. Learn more. Bị thiếu: là gì
Xem chi tiết »
payload* danh từ- trọng tải trả tiền (khách hàng tiếng Anh là gì? hàng vận chuyển )- lượng chất nổ (đầu tên lửa)- trọng tải (thiết bị mang theo một vệ tinh ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'payload' trong tiếng Việt. payload là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
The middle section of the frame consists of payload data including any headers for other protocols(e.g.. [...].
Xem chi tiết »
Từ payload trong Tiếng Anh có nghĩa là như pay load. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé. Nghe phát âm.
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈpeɪ.ˌloʊd/. Danh từSửa đổi. payload /ˈpeɪ.ˌloʊd/. Trọng tải trả tiền (khách hàng, hàng vận chuyển ).
Xem chi tiết »
Đối với mạng máy tính, Payload là dữ liệu được vận chuyển và thông thường sẽ được gói trong Frame. Nó sẽ có cả Frame kiểm ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2.677) 7 thg 1, 2022 · Trong công nghệ máy tính hay truyền thông, payload là phần dữ liệu vận chuyển của một gói tin giữa 2 đối tác, mà không chứa dữ liệu giao thức ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ payload trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến payload . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
Thông tin thuật ngữ ; Tiếng Anh, Payload ; Tiếng Việt, Trọng Tải, Hữu Hiệu, Có Ích; Phần Trọng Tải Được Trả Tiền ; Chủ đề, Kinh tế ...
Xem chi tiết »
payload nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm payload giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của payload.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ payload|payloads trong Từ điển Tiếng Anh noun paid cargo (on airplane); explosive material in missile head; destructive effect of a virus on ...
Xem chi tiết »
15 thg 1, 2022 · Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô. Trọng tải Tiếng Anh là gì? Trọng tải Tiếng Anh có nghĩa là Payload. Ý ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Payload Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề payload tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu