(PDF) PHIẾU TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM | Ngan Le

PHIẾU TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆMProfile image of Ngan LeNgan Levisibility

description

2 pages

link

1 file

Học sinh chú ý : -Giữ cho phiếu phẳng, không bôi bẩn, làm rách.-Phải ghi đầy đủ các mục theo hướng dẫn -Dùng bút chì đen tô kín các ô tròn trong mục Số báo danh, Mã đề trước khi làm bài. Phần trả lời : Số thứ tự các câu trả lời dưới đây ứng với số thứ tự câu trắc nghiệm trong đề. Đối với mỗi câu trắc nghiệm, học sinh chọn và tô kín một ô tròn tương ứng với phương án trả lời đúng. 01. ; / = ~14. ; / = ~27. ; / = ~40. ; / = 0 2. ; / = ~15. ; / = ~28. ; / = ~41. ; / = 0 3. ; / = ~16. ; / = ~29. ; / = ~42. ; / = 0 4. ; / = ~17. ; / = ~30. ; / = ~43. ; / = 0 5. ; / = ~18. ; / = ~31. ; / = ~44. ; / = 0 6. ; / = ~19. ; / = ~32. ; / = ~45. ; / = 0 7. ; / = ~20. ; / = ~33. ; / = ~46. ; / = 0 8. ; / = ~21. ; / = ~34. ; / = ~47. ; / = 0 9. ; / = ~22. ; / = ~35. ; / = ~48. ; / = 1 0. ; / = ~23. ; / = ~36. ; / = ~49. ; / = 1 1. ; / = ~24. ; / = ~37. ; / = ~50. ; / = 1 2. ; / = ~25. ; / = ~38. ; / = 1 3. ; / = ~26. ; / = ~39. ; / = Đ iểm Ký tên PHIẾU TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM Học sinh chú ý : -Giữ cho phiếu phẳng, không bôi bẩn, làm rách.-Phải ghi đầy đủ các mục theo hướng dẫn -Dùng bút chì đen tô kín các ô tròn trong mục Số báo danh, Mã đề trước khi làm bài. Phần trả lời : Số thứ tự các câu trả lời dưới đây ứng với số thứ tự câu trắc nghiệm trong đề. Đối với mỗi câu trắc nghiệm, học sinh chọn và tô kín một ô tròn tương ứng với phương án trả lời đúng. 01. ; / = ~21. ; / = ~41. ; / = ~61. ; / = 0 2. ; / = ~22. ; / = ~42. ; / = ~62. ; / = 0 3. ; / = ~23. ; / = ~43. ; / = ~63. ; / = 0 4. ; / = ~24. ; / = ~44. ; / = ~64. ; / = 0 5. ; / = ~25. ; / = ~45. ; / = ~65. ; / = 0 6. ; / = ~26. ; / = ~46. ; / = ~66. ; / = 0 7. ; / = ~27. ; / = ~47. ; / = ~67. ; / = 0 8. ; / = ~28. ; / = ~48. ; / = ~68. ; / = 0 9. ; / = ~29. ; / = ~49. ; / = ~69. ; / = 1 0. ; / = ~30. ; / = ~50. ; / = ~70. ; / = 1 8. ; / = ~38. ; / = ~58. ; / = ~78. ; / = 1 9. ; / = ~39. ; / = ~59. ; / = ~79. ; / = 2 0. ; / = ~40. ; / = ~60. ; / = ~80. ; / = Đ iểm Ký tên

See full PDFdownloadDownload PDF

Từ khóa » Phiếu Trả Lời Trắc Nghiệm Pdf