[pdf] Tầm Nguyên Từ điển 1968 - Bửu Kế

WELCOME TO TUANTDT CHINESE CLASS & WEB-BLOG TUANTDT CHINESE CLASS & BLOG
  • HOME
  • CLASS
    • PHIÊN ÂM PINYIN 发音拼音 >
      • PHÁT ÂM PINYIN 拼音学习
    • CHỮ HÁN - BỘ THỦ 汉字及部首 >
      • CHỮ HÁN 汉字 >
        • Cách viết bút thuận chữ Hán 汉字笔顺规则
        • Tên gọi các nét cơ bản chữ Hán 汉字笔画名称
        • Tổng quan về chữ Hán 汉字概况
        • 500 chữ Hán cơ bản 500个基本汉字
        • 1500 chữ Hán thường dùng 常用汉字
        • 2500 chữ Hán (Flash) 常用汉字
        • 3000 chữ Hán thông dụng 常用汉字3000个
        • 100 Chữ Hán thường sai 没准你经常写错的100个常用汉字
      • BỘ THỦ 部首
    • KỸ NĂNG TỔNG HỢP 综合华语
    • KHẨU NGỮ 口语 >
      • Gọi tên người thân trong gia đình 家族称谓
    • ĐẤT NƯỚC HỌC - CHINA 中华 >
      • LỊCH SỬ TQ 中华历史
      • VĂN HOÁ TQ 中华文化
      • KINH TẾ TQ 经济
    • BIÊN PHIÊN DỊCH 互动翻译
    • THƯƠNG MẠI 经贸 / 外贸 / 商务 >
      • KHẨU NGỮ 外贸口语
      • THƯ TÍN 外贸书信
    • VĂN HOÁ DOANH NGHIỆP 公司华语 >
      • CV - PROFILE 个人简历 - 履历表
      • CƠ CẤU CÔNG TY 公司机构
    • NGHE NHÌN 华语视听
    • TIẾNG HOA DU LỊCH 旅游华语
    • BÁO CHÍ TRUYỀN THÔNG 新闻报刊阅读
    • NGHIỆP VỤ LỄ TÂN 商务礼仪
    • HỌC TIẾNG HOA QUA HÌNH ẢNH 看图学华语
  • BOOKS
    • TỪ ĐIỂN 词典 / 辞典 / 字典 >
      • TIẾNG HOA 中文 / 华语
      • TIẾNG VIỆT 越南语
      • TIẾNG ANH 英文
      • VIETHOA - HOAVIET 越华双语
      • TỪ ĐIỂN HÌNH 图解词典
      • ANHHOA - HOAANH 英华双语
      • SONG NGỮ KHÁC 其他
      • CHUYÊN NGÀNH 专业词典
    • BỘ GIÁO TRÌNH 系列教材 >
      • CƠ BẢN - SƠ CẤP 基础、初级
      • TRUNG CẤP 提高、中级
      • CAO CẤP 准中级、高级
      • THIẾU NHI 幼儿、儿童
    • KHẨU NGỮ 口语
    • NGHE 听力
    • NGHE NÓI 听说
    • NGHE NHÌN 视听
    • BIÊN PHIÊN DỊCH 翻译
    • ĐỌC HIỂU 阅读
    • HÁN TỰ * VIẾT VĂN * TỪ VỰNG 汉字 / 写作 应用文
    • NGỮ PHÁP 语法
    • THƯƠNG MẠI 经贸 / 外贸 / 商务
    • DU LỊCH 旅游
    • BÁO CHÍ - TRUYỀN THÔNG 报刊 / 新闻 / 媒体 / 传播 / 广告
    • SÁCH ĐẠI HỌC 大学本科教材库 >
      • ĐẠI HỌC TRUNG VĂN 大学本科专书
      • NGÔN NGỮ ỨNG DỤNG 应用华语 / 对外汉语
      • KINH TẾ - THƯƠNG MẠI 经济外贸
      • THƯ KÝ - VĂN PHÒNG 办公室、秘书
      • CHUYÊN NGÀNH KHÁC 其他方向
  • HSK-TOCFL
    • HSK 汉语考试
    • TOCFL 華語文测验
  • PDF
    • TRUNG HOA 中华 >
      • BÁCH KHOA 百科
      • LỊCH SỬ 历史
      • VĂN HOÁ 文化
      • DU LỊCH 旅游
      • DÂN TỘC PHONG TỤC 民族民俗
      • KIẾN TRÚC 建筑
      • XÃ HỘI 社会
      • ĐỊA LÝ 地理
      • TAIWAN 台湾
      • MAP - LEAFLET 地图、图册类
      • BẢO TÀNG 博物馆
      • SÁCH TIẾNG VIỆT 越文版
    • THẾ GIỚI 世界 >
      • BÁCH KHOA 百科
      • LỊCH SỬ 历史
      • VĂN HÓA 文化
      • DU LỊCH 旅游
      • BẢO TÀNG 博物馆
    • ĐÔNG NAM Á 东南亚
    • KHO SÁCH 书城 >
      • Y HỌC 医学
      • ẨM THỰC 饮食
      • TỔNG HỢP 综合类
    • SÁCH TIẾNG ANH 英文版
    • MAP - LEAFLET 地图、图册类
    • MAGAZINE 杂志
  • VIETNAM
    • TỔNG QUAN 越南概况 百科
    • SAIGON
    • VĂN HOÁ 文化
    • LỊCH SỬ 历史
    • DU LỊCH 旅游
    • DÂN TỘC - PHONG TỤC 民族民俗
    • KIẾN TRÚC 建筑
    • TRANG PHỤC 服饰
    • ĐỊA LÝ 地理
    • CHAMPA - KHOMER
    • TÔN GIÁO 宗教
    • NGHỆ THUẬT 文艺
    • XÃ HỘI 社会
    • QUAN HỆ QUỐC TẾ 国际关系
    • VĂN HỌC 文学
    • KINH TẾ 经济
    • Y HỌC 医学
    • MIỀN BẮC 北方 - NORTH
    • MIỀN TRUNG 中部 - CENTRAL
    • MIỀN NAM 南方 - SOUTH
    • BIỂN ĐẢO 越南岛屿
    • BẢO TÀNG 博物馆
    • MAP - LEAFLET 地图、图册类
    • SÁCH HÌNH 图书
    • TẠP CHÍ 杂志
    • HÌNH ẢNH 图片
    • TỪ ĐIỂN 词典字典辞典
    • BLOG
  • VIDEO CLIP
    • CHINESE FILM
    • VIETNAM 越南
    • SHOW 大型演出 >
      • SHOW - ẤN TƯỢNG 映像
      • SẮC MÀU ĐÔNG PHƯƠNG 东方霓裳
      • VŨ KHÚC LONG PHỤNG 龙凤舞中华
      • TỐNG THÀNH TÌNH NGÀN NĂM 宋城千古情
    • ALL ABOUT CHINA 中华 >
      • COUNTRY-LAND 国家概况
      • CULTURE 文化前线
    • CLIP 3D
    • LEARNING CHINESE 华语 >
      • PHÁT ÂM PINYIN 拼音学习
      • ĐỐI THOẠI TÌNH HUỐNG 情景对话系列 >
        • TÌNH HUỐNG [1] * 华语情景会话(一)
        • TÌNH HUỐNG [2] * 华语情景会话(二)
        • TÌNH HUỐNG [3] * 华语情景会话(三)
        • TÌNH HUỐNG [4] * 华语情景会话(四)
        • TÌNH HUỐNG [5] * 华语情景会话(五)
        • TÌNH HUỐNG [6] * 华语情景会话(六)
    • LEARNING VIETNAMESE 越南语 >
      • BASIC 实用初级越南语
  • ONLINE
    • STUDYING >
      • HỌC TIẾNG VIỆT 学越南语
      • HỌC TIẾNG VIỆT 学越南语
      • HỌC TIẾNG ANH 学英语
      • GIÁO KHOA THƯ 教材教程
      • SÁCH GIÁO KHOA 教材
    • KNGTVP
    • DOC VIET
    • KỸ NĂNG 业务 / 技能技术
    • NGHIỆP VỤ 业务教材
    • TEMPLATES 模板资料
  • SOFTWARE
  • FONT
    • SIMPLIFIED CHINESE FONT
    • TRADITIONAL CHINESE FONT
    • VIETNAMESE FONT & OTHERS
  • MUSIC
    • NHẠC HOA LỜI VIỆT 华语歌曲 越文翻唱
    • NHẠC HOA 点歌台 >
      • 1234567890
      • A
      • B
      • C
      • D
      • EF
      • GH
      • IJ
      • K
      • L
      • M
      • N
      • OP
      • Q
      • R
      • S
      • T
      • UV
      • W
      • X
      • Y
      • Z
  • BLOG
  • PHOTO
    • CHINA 中华
    • VIETNAM 越南
    • WORLD 世界
  • ABOUT

TỪĐIỂN词典辞典字典

Click to add description. Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit.

VIETNAM PAGE Powered by Create your own unique website with customizable templates. Get Started

Từ khóa » Từ điển Hán Việt Từ Nguyên Bửu Kế Pdf