[PDF] Từ điển Pháp Luật Anh – Việt (Legal Dictionary English

[Từ điển tiếng anh chuyên ngành luật] Từ điển pháp luật Anh Việt (Legal dictionary English – Vietnamese) – Nhà xuất bản Khoa học xã hội.

Những nội dung liên quan:

  • [Ebook] Thuật ngữ Lating thông dụng chuyên ngành luật
  • Dictionary of Law (Webster2006)
  • Dictionary Oxford Dictionary of Law
Mục lục: Toggle
  • Từ điển pháp luật Anh – Việt (Legal dictionary English – Vietnamese)
  • 212 từ vựng pháp luật Anh – Việt

Từ điển pháp luật Anh – Việt (Legal dictionary English – Vietnamese)

Tải về máy file PDF Từ điển pháp luật Anh Việt (Legal dictionary English – Vietnamese) – Nhà xuất bản Khoa học xã hội.

Do hệ thống lưu trữ dữ liệu của Hocluat.vn thường xuyên bị quá tải nên Ban biên tập không đính kèm File Từ điển pháp luật Anh – Việt PDF trong bài viết. Nếu bạn cần File word/pdf tài liệu này, vui lòng để lại Email ở phần bình luận dưới bài. Chúng tôi vô cùng xin lỗi vì sự bất tiện này!

Tài liệu được chia thành 10 phần:

  • Phần 1: https://drive.google.com/file/d/0ByJQVXu9Fz9cdDh0MlN3dFFPN1U/view?usp=sharing&resourcekey=0-2rBPD-eYedhjLkD8PeFw4g
  • Phần 2: https://drive.google.com/file/d/0ByJQVXu9Fz9cZ25FWHhna2RtMmc/view?usp=sharing&resourcekey=0–LN0jevgjw6OkUF1xfLhDw
  • Phần 3: https://drive.google.com/file/d/0ByJQVXu9Fz9cVWVodi16TXZJM0k/view?usp=sharing&resourcekey=0-09iiFQL_fwROregKIJK6jg
  • Phần 4: https://drive.google.com/file/d/0ByJQVXu9Fz9ccmJaWkFYS0xReFk/view?usp=sharing&resourcekey=0-D4LGk0tl8uA_bZKOZ0TkGg
  • Phần 5: https://drive.google.com/file/d/0ByJQVXu9Fz9cNWpJMDRjbnJNaTA/view?usp=sharing&resourcekey=0-qrW_Dd1bH-1lkgBdabsP-Q
  • Phần 6: https://drive.google.com/file/d/0ByJQVXu9Fz9cRU0xMnE1djVEc2M/view?usp=sharing&resourcekey=0-RiG7bJUvHX8P8l5tDrDoow
  • Phần 7: https://drive.google.com/file/d/0ByJQVXu9Fz9ccXpoSlljQUdsWGc/view?usp=sharing&resourcekey=0-Tw9Yr3UoD0-8u5uujyGfqw
  • Phần 8: https://drive.google.com/file/d/0ByJQVXu9Fz9cd1FSQXJSRDQ5UU0/view?usp=sharing&resourcekey=0-zE9rZy4oWl-Xjun1Wzo1vw
  • Phần 9: https://drive.google.com/file/d/0ByJQVXu9Fz9cd1FSQXJSRDQ5UU0/view?usp=sharing&resourcekey=0-zE9rZy4oWl-Xjun1Wzo1vw
  • Phần 10: https://drive.google.com/file/d/0ByJQVXu9Fz9cYURjdVhEVFN4bGs/view?usp=sharing&resourcekey=0-ZaQcOkvGZd5vubrqziGB9w

212 từ vựng pháp luật Anh – Việt

1. Activism (judicial) = Tính tích cực của thẩm phán 2. Actus reus = Khách quan của tội phạm 3. Adversarial process = Quá trình tranh tụng 4. Alternative dispute resolution (ADR) = Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác 5. Amicus curiae (“Friend of the court”) = Thân hữu của tòa án 6. Appellate jurisdiction = Thẩm quyền phúc thẩm 7. Arraignment = Sự luận tội 8. Arrest = bắt giữ 9. Accountable = Có trách nhiệm 10. Accountable to … = Chịu trách nhiệm trước … 11. Accredit = ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm 12. Acquit = xử trắng án, tuyên bố vô tội 13. Act and deed = văn bản chính thức (có đóng dấu) 14. Act as amended = luật sửa đổi 15. Act of god = thiên tai, trường hợp bất khả kháng 16. Act of legislation = sắc luật 17. Affidavit = Bản khai 18. Argument = Sự lập luận, lý lẽ 19. Argument against = Lý lẽ phản đối ( someone’s argument ) 20. Argument for = Lý lẽ tán thành 21. Attorney = Luật Sư ( = lawyer, barrister; advocate) 22. Bail = Tiền bảo lãnh 23. Bench trial = Phiên xét xử bởi thẩm phán 24. Bill of attainder = Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản 25. Bill of information = Đơn kiện của công tố 26. Be convicted of = bị kết tội 27. Bring into account = truy cứu trách nhiệm 28. Commit = phạm (tội, lỗi). Phạm tội 29. Crime = tội phạm 30. Client = thân chủ 31. Civil law = Luật dân sự 32. Class action = Vụ khởi kiện tập thể 33. Collegial courts = Tòa cấp cao 34. Common law = Thông luật 35. Complaint = Khiếu kiện 36. Concurrent jurisdiction = Thẩm quyền tài phán đồng thời 37. Concurring opinion =Ý kiến đồng thời 38. Corpus juris = Luật đoàn thể 39. Court of appeals = Tòa phúc thẩm 40. Courtroom workgroup = Nhóm làm việc của tòa án 41. Criminal law = Luật hình sự 42. Cross-examination = Đối chất 43. Certificate of correctness = Bản chứng thực 44. Certified Public Accountant = Kiểm toán công 45. Chief Executive Officer = Tổng Giám Đốc 46. Child molesters = Kẻ quấy rối trẻ em 47. Class action lawsuits = Các vụ kiện thay mặt tập thể 48. Conduct a case = Tiến hành xét sử 49. Congress = Quốc hội 50. Constitutional Amendment = phần chỉnh sửa Hiến Pháp 51. Constitutional rights = Quyền hiến định 52. Damages = Khoản đền bù thiệt hại 53. Defendant = bị cáo. 54. Depot = kẻ bạo quyền 55. Detail = chi tiết 56. Deal (with) = giải quyết, xử lý. 57. Dispute = tranh chấp, tranh luận 58. Declaratory judgment = Án văn tuyên nhận 59. Defendant = Bị đơn, bị cáo 60. Deposition = Lời khai 61. Discovery = Tìm hiểu 62. Dissenting opinion = Ý kiến phản đối 63. Diversity of citizenship suit = Vụ kiện giữa các công dân của các bang 64. Decline to state = Từ chối khai báo 65. Delegate = Đại biểu 66. Democratic = Dân Chủ 67. Designates = Phân công 68. En banc (“In the bench” or “as a full bench.”) = Thủ tục tố tụng toàn thẩm (Toàn thể các quan tòa) 69. Equity = Luật công bình 70. Ex post facto law = Luật có hiệu lực hồi tố 71. Election Office = Văn phòng bầu cử 72. Federal question = Vấn đề liên bang 73. Felony = Trọng tội 74. Fine = phạt tiền 75. Financial Investment Advisor = Cố vấn đầu tư tài chính 76. Financial Services Executive = Giám đốc dịch vụ tài chính 77. Financial Systems Consultant = Tư vấn tài chính 78. Fiscal Impact = Ảnh hưởng đến ngân sách công 79. Forfeitures = Phạt nói chung 80. Free from intimidation = Không bị đe doạ, tự nguyện. 81. Fund/funding = Kinh phí/cấp kinh phí 82. Grand jury = Bồi thẩm đoàn 83. General Election = Tổng Tuyển Cử 84. General obligation bonds = Công trái trách nhiệm chung 85. Government bodies = Cơ quan công quyền 86. Governor = Thống Đốc 87. Habeas corpus = Luật bảo thân 88. Health (care) coverage = Bảo hiểm y tế 89. High-ranking officials = Quan chức cấp cao ( Ex:General secretary Nong Duc Manh ) 90. Human reproductive cloning = sinh sản vô tính ở người 91. Impeachment = Luận tội 92. Indictment = Cáo trạng 93. Inquisitorial method = Phương pháp điều tra 94. Interrogatories = Câu chất vấn tranh tụng 95. Independent = Độc lập 96. Initiative Statute = Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt 97. Initiatives = Đề xướng luật 98. Insurance Consultant/Actuary = Tư Vấn/Chuyên Viên Bảo Hiểm 99. Judgment = Án văn 100. Judicial review = Xem xét của tòa án 101. Jurisdiction = Thẩm quyền tài phán 102. Justiciability = Phạm vi tài phán 103. Justify = Giải trình 104. Juveniles = Vị thành niên 105. Law School President = Khoa Trưởng Trường Luật 106. Lawyer = Luật Sư 107. Lecturer = Thuyết Trình Viên ( Phải dẻo mỏ, tự tin, body, face chuẩn không cần chỉnh) 108. Libertarian = Tự Do 109. Line agency = Cơ quan chủ quản 110. Lives in = Cư ngụ tại 111. Lobbying = Vận động hành lang 112. Loophole = Lỗ hổng luật pháp 113. Magistrate = Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình 114. Mandatory sentencing laws = Các luật xử phạt cưỡng chế 115. Mens rea = Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm 116. Merit selection = Tuyển lựa theo công trạng 117. Misdemeanor = Khinh tội 118. Moot = Vụ việc có thể tranh luận 119. Member of Congress = Thành viên quốc hội 120. Mental health = Sức khoẻ tâm thần 121. Middle-class = Giới trung lưu 122. Monetary penalty = Phạt tiền 123. Nolo contendere (“No contest.”) = Không tranh cãi 124. Natural Law = Luật tự nhiên 125. Opinion of the court = Ý kiến của tòa án 126. Oral argument = Tranh luận miệng 127. Ordinance-making power = Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục 128. Original jurisdiction = Thẩm quyền tài phán ban đầu 129. Order of acquittal = Lệnh tha bổng 130. Organizer = Người Tổ Chức 131. Per curiam = Theo tòa 132. Peremptory challenge = Khước biện võ đoán, phản đối suy đoán 133. Petit jury (or trial jury) = Bồi thẩm đoàn 134. Plaintiff = Nguyên đơn 135. Plea bargain = Thương lượng về bào chữa, thỏa thuận lời khai 136. Political question = Vấn đề chính trị 137. Private law = Tư pháp 138. Pro bono publico = Vì lợi ích công 139. Probation = Tù treo 140. Public law = Công pháp 141. Paramedics = Hộ lý 142. Parole = Thời gian thử thách 143. Party = Đảng 144. Peace & Freedom = Hòa Bình & Tự Do 145. Political Party = Đảng Phái Chính Trị 146. Political platform = Cương lĩnh chính trị 147. Polls = Phòng bỏ phiếu 148. Popular votes = Phiếu phổ thông 149. Precinct board = ủy ban phân khu bầu cử 150. Primary election = Vòng bầu cử sơ bộ 151. Proposition = Dự luật 152. Prosecutor = Biện lý 153. Public Authority = Công quyền 154. Public records = Hồ sơ công 155. Recess appointment = Bổ nhiệm khi ngừng họp 156. Real Estate Broker = Chuyên viên môi giới Địa ốc 157. Republican = Cộng Hòa 158. Reside = Cư trú 159. Retired = Đã về hưu 160. Reversible error = Sai lầm cần phải sửa chữa 161. Rule of 80 = Quy tắc 80 162. Rule of four = Quy tắc bốn người 163. Self-restraint (judicial) = Sự tự hạn chế của thẩm phán 164. School board = Hội đồng nhà trường 165. Secretary of the State = Thư Ký Tiểu Bang 166. Senate = Thượng Viện 167. Shoplifters = Kẻ ăn cắp vặt ở cửa hàng 168. Small Business Owner = Chủ doanh nghiệp nhỏ 169. State Assembly = Hạ Viện Tiểu Bang 170. State custody = Trại tạm giam của bang 171. State Legislature = Lập Pháp Tiểu Bang 172. State Senate = Thượng viện tiểu bang 173. Statement = Lời Tuyên Bố 174. Sub-Law document = Văn bản dưới luật 175. Superior Court Judge = Chánh toà thượng thẩm 176. Senatorial courtesy = Quyền ưu tiên của thượng nghị sĩ 177. Sequestration (of jury) = Sự cách ly (bồi thẩm đoàn) 178. Socialization (judicial) = Hòa nhập (của thẩm phán) 179. Standing = Vị thế tranh chấp 180. Stare decisis, the doctrine of (“Stand by what has been decided”) = Học thuyết về “tôn trọng việc đã xử” 181. Statutory law = Luật thành văn 182. Supervisor = Giám sát viên 183. Three-judge district courts = Các tòa án hạt với ba thẩm phán 184. Taxable personal income = Thu nhập chịu thuế cá nhân 185. Taxpayers = Người đóng thuế 186. The way it is now = Tình trạng hiện nay 187. Top Priorities = Ưu tiên hàng đầu 188. Transparent = Minh bạch 189. Treasurer = Thủ Quỹ 190. Three-judge panels (of appellate courts) = Ủy ban ba thẩm phán (của các tòa phúc thẩm) 191. Tort = Sự xâm hại, trách nhiệm ngoài hợp đồng 192. Trial de novo = Phiên xử mới 193. Unfair business = Kinh doanh gian lận 194. Unfair competition = Cạnh tranh không bình đẳng 195. United States (US.) Senator = Thượng nghị sĩ liên bang 196. US. Army Four-Star General = Tướng Bốn Sao Lục Quân Hoa Kỳ 197. US. Congressional Representative = Dân Biểu Hạ Viện Liên Bang 198. US. House of Representatives = Hạ Viện Liên Bang 199. US. Senate = Thượng Viện Liên Bang 200. US. Treasurer = Bộ Trưởng Bộ Tài Chánh Hoa Kỳ 201. Yes vote = Bỏ phiếu thuận 202. Year term = Nhiệm kỳ ( Ex: four-year term ) 203. Venue = Pháp đình 204. Voir dire = Thẩm tra sơ khởi 205. Violent felony = Tội phạm mang tính côn đồ 206. Volunteer Attorney = Luật Sư tình nguyện 207. Voter Information Guide = Tập chỉ dẫn cho cử tri 208. Warrant = Trát đòi 209. Writ of certiorari = Lệnh chuyển hồ sơ lên tòa cấp trên, lệnh lấy lên xét xử lại 210. Writ of mandamus = Lệnh thi hành, lệnh yêu cầu thực hiện 211. What Proposition… would do? = Dự Luật điều chỉnh vấn đề gì? 212. What They Stand For? = Lập Trường của họ là gì?

Từ vựng pháp luật Anh – Việt thường gặp?

Từ vựng tiếng Anh về các cá nhân, tổ chức, cơ quan tư pháp – Lawyer (ˈlɔɪə(r)): Luật sư – Attorney in fact (əˈtɜːni ɪn fækt): Luật sư đại diện pháp lý cho cá nhân – Counsel for the prosecution/ prosecuting counsel (ˈkaʊnsl fə(r) ðə ˌprɒsɪˈkjuːʃn): Luật sư bên nguyên đơn – Counsel for the defence/ defence counsel (ˈkaʊnsl fə(r) ðə dɪˈfens): Luật sư bào chữa – Barrister (ˈbærɪstə(r)): Luật sư tranh tụng – Judge (dʒʌdʒ): Chánh án, quan tòa – Magistrate (ˈmædʒɪstreɪt): Thẩm phán, quan tòa – Court, law court, court of law (kɔːt): Tòa án – Magistrates’ court (ˈmædʒɪstreɪt kɔːt): Tòa sơ thẩm – Court of appeal / Appellate court (kɔːt əv əˈpiːl): Tòa án phúc thẩm – Civil court (ˈsɪvl kɔːt): Tòa dân sự – Criminal court (ˈkrɪmɪnl kɔːt): Tòa hình sự – Court-martial ( kɔːt ˈmɑːʃl): Tòa án quân sự – Court of claims (kɔːt əv kleɪm): Tòa án khiếu nại – Legislative power (ˈledʒɪslətɪv ˈpaʊə(r)): Quyền lập pháp – Executive power (ɪɡˈzekjətɪv ˈpaʊə(r)): Quyền hành pháp – Judicial power (dʒuˈdɪʃl ˈpaʊə(r)): Quyền tư pháp Từ vựng tiếng Anh về các luật – Act (ækt): Đạo luật – Law (lɔː): Luật, luật lệ – Code (kəʊd): Bộ luật – By-law (ˈbaɪ lɔː): Luật địa phương – Bill (bɪl): Dự luật – Circular (ˈsɜːkjələ(r)): Thông tư – Constitution (ˌkɒnstɪˈtjuːʃn): Hiến pháp – Decree (dɪˈkriː): Nghị định, sắc lệnh – Ordinance (ˈɔːdɪnəns): Pháp lệnh, sắc lệnh – Adjective law (ˈædʒɪktɪv lɔː): Luật tập tục – Civil law (ˈsɪvl lɔː): Luật dân sự/ luật hộ – Criminal law (ˈkrɪmɪnl lɔː): Luật hình sự – Land law (lænd lɔː): Luật đất đai – Consumer law (kənˈsjuːmə(r) lɔː): Luật tiêu dùng – Intellectual property law (ˌɪntəˌlektʃuəl ˈprɒpəti lɔː): Luật sở hữu trí tuệ – Commercial law (kəˈmɜːʃl lɔː): Luật thương mại – Marriage and family law (ˈmærɪdʒ ənd ˈfæməli lɔː): Luật hôn nhân & gia đình – Environment law (ɪnˈvaɪrənmənt lɔː): Luật môi trường – Real estate law (ˈriːəl ɪsteɪt lɔː): Luật bất động sản – Health care law (ˈhelθ keə(r) lɔː): Luật y tế/ luật chăm sóc sức khỏe – Immigration law (ˌɪmɪˈɡreɪʃn lɔː): Luật cư trú – International law (ˌɪntəˈnæʃnəl lɔː): Luật quốc tế – Patent law (ˈpætnt lɔː): Luật bằng sáng chế – Admiralty Law/maritime law (ˈædmərəlti lɔː): Luật về hàng hải

Các mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh về pháp luật?

– You would be wise to consult a lawyer – Bạn nên tham khảo các ý kiến của luật sư – The lawyer representing the family said he was very satisfied with the verdict – Luật sư đại diện cho gia đình cho biết rất hài lòng với bản án. – He will appear in court tomorrow- Anh ấy sẽ hầu tòa vào ngày mai – The company’s actions violated the law on equal employees- Hành động của công ty đã vi phạm quyền bình đẳng của công nhân – The suspects were in clear violation of immigration laws. –Các nghi phạm rõ ràng đã vi phạm luật nhập cư – If they entered the building they would be breaking the law – Nếu họ bước vào tòa nhà, họ sẽ vi phạm luật. – Solicitors often appear as advocates in the lower courts. – Các luật sư thường xuất hiện với tư cách là người bào chữa ở các tòa án cấp thấp. – A two-thirds majority is needed to amend the club’s constitution – Cần ít nhất 2/3 sự tán thành để sửa đổi hiến pháp của câu lạc bộ. – The court then heard counsel for the dead woman’s father – Tòa án đã nghe luật sư tư vấn cho bố của người phụ nữ đã mất.

Tham gia Group Hội những người thích Học Luật và theo dõi page Học Luật Online để nhận thêm nhiều tài liệu hữu ích khác!

5/5 - (2 bình chọn)
  • Thuật ngữ pháp lý

Bài viết liên quan

  • Phân biệt các từ ngữ dễ nhầm lẫn trong lĩnh vực thuếPhân biệt các từ ngữ dễ nhầm lẫn trong lĩnh vực thuế
  • Các cặp thuật ngữ dễ bị nhầm lẫn trong Luật đất đaiCác cặp thuật ngữ dễ bị nhầm lẫn trong Luật đất đai
  • Giải thích các thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực hình sựGiải thích các thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực hình sự
  • [Ebook] Thuật ngữ Lating thông dụng chuyên ngành luật[Ebook] Thuật ngữ Lating thông dụng chuyên ngành luật
  • Tổng hợp các thuật ngữ pháp lý dễ gây nhầm lẫn trong lĩnh vực hình sựTổng hợp các thuật ngữ pháp lý dễ gây nhầm lẫn trong lĩnh vực hình sự
  • Tổng hợp những thuật ngữ pháp lý môn Luật tố tụng hình sựTổng hợp những thuật ngữ pháp lý môn Luật tố tụng hình sự
  • Tổng hợp những thuật ngữ pháp lý dễ bị nhầm lẫnTổng hợp những thuật ngữ pháp lý dễ bị nhầm lẫn
  • Biện pháp điều tra tố tụng đặc biệt trong Bộ luật Tố tụng hình sự 2015Biện pháp điều tra tố tụng đặc biệt trong Bộ luật Tố tụng hình sự 2015

Từ khóa » Từ điển Luật Trong Tiếng Anh