PE Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "P.E" thành Tiếng Việt

rèn luyện thể chất, thể dục là các bản dịch hàng đầu của "P.E" thành Tiếng Việt.

P.E + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • rèn luyện thể chất

    physical education

    Trương Minh Thành
  • thể dục

    noun

    Every time you go to P.E. You destroy something.

    Lần nào đến lớp học thể dục, em cũng phá hỏng cái gì đó.

    Trương Minh Thành
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " P.E " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "P.E" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Pe Là Gì Trong Tiếng Anh