Pe - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Brâu Hiện/ẩn mục Tiếng Brâu
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Số từ
  • 3 Tiếng Chơ Ro Hiện/ẩn mục Tiếng Chơ Ro
    • 3.1 Số từ
  • 4 Tiếng Hà Lăng Hiện/ẩn mục Tiếng Hà Lăng
    • 4.1 Cách phát âm
    • 4.2 Số từ
    • 4.3 Tham khảo
  • 5 Tiếng K'Ho Hiện/ẩn mục Tiếng K'Ho
    • 5.1 Số từ
    • 5.2 Tham khảo
  • 6 Tiếng Pa Kô Hiện/ẩn mục Tiếng Pa Kô
    • 6.1 Cách phát âm
    • 6.2 Số từ
  • 7 Tiếng Mạ Hiện/ẩn mục Tiếng Mạ
    • 7.1 Số từ
    • 7.2 Tham khảo
  • 8 Tiếng M'Nông Trung Hiện/ẩn mục Tiếng M'Nông Trung
    • 8.1 Số từ
  • 9 Tiếng Tà Mun Hiện/ẩn mục Tiếng Tà Mun
    • 9.1 Số từ
    • 9.2 Tham khảo
  • 10 Tiếng Tà Ôi Thượng Hiện/ẩn mục Tiếng Tà Ôi Thượng
    • 10.1 Số từ
    • 10.2 Tham khảo
  • 11 Tiếng Tai Loi Hiện/ẩn mục Tiếng Tai Loi
    • 11.1 Danh từ
    • 11.2 Tham khảo
  • 12 Tiếng Xtiêng Hiện/ẩn mục Tiếng Xtiêng
    • 12.1 Số từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈpeɪ/

Danh từ

pe /ˈpeɪ/

  1. viết tắt của physical education (giáo dục thể chất).

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “pe”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Brâu

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/pɛɛ/

Số từ

pe

  1. ba.

Tiếng Chơ Ro

[sửa]

Số từ

[sửa]

pe

  1. ba.

Tiếng Hà Lăng

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/pɛː/

Số từ

pe

  1. ba.

Tham khảo

  • Tiếng Hà Lăng tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.

Tiếng K'Ho

[sửa]

Số từ

[sửa]

pe

  1. Ba.

Tham khảo

  • https://www.tudienkho.com/

Tiếng Pa Kô

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):[pɛː]

Số từ

pe

  1. ba.

Tiếng Mạ

[sửa]

Số từ

pe

  1. ba.

Tham khảo

  • Học số đếm tiếng Châu Mạ ( Ngtêm sồ kờp Bơr Cau mà ).

Tiếng M'Nông Trung

[sửa]

Số từ

pe

  1. ba.

Tiếng Tà Mun

[sửa]

Số từ

pe

  1. ba.

Tham khảo

  • Phan Trần Công (2017). Tương ứng từ vựng và mối quan hệ giữa các ngôn ngữ trong nhóm Bahnar Nam. Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học xã hội và Nhân văn, tập 1, số 4, 2017.

Tiếng Tà Ôi Thượng

[sửa]

Số từ

[sửa]

pe

  1. ba.

Tham khảo

[sửa]
  • Georgi, Doreen (2019) Morphological alignment in Ta'oih. Universität Potsdam.

Tiếng Tai Loi

[sửa]

Danh từ

[sửa]

pe

  1. dê.

Tham khảo

[sửa]
  • Tiếng Tai Loi tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.

Tiếng Xtiêng

[sửa]

Số từ

pe

  1. ba.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=pe&oldid=2232268” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Brâu
  • Số/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Brâu
  • Số tiếng Brâu
  • Mục từ tiếng Chơ Ro
  • Số tiếng Chơ Ro
  • Mục từ tiếng Hà Lăng
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Hà Lăng
  • Số tiếng Hà Lăng
  • Mục từ tiếng Hà Lăng có chữ viết không chuẩn
  • Mục từ tiếng K'Ho
  • Số tiếng K'Ho
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Pa Kô
  • Số tiếng Pa Kô
  • Mục từ tiếng Mạ
  • Số tiếng Mạ
  • Mục từ tiếng M'Nông Trung
  • Số tiếng M'Nông Trung
  • Mục từ tiếng Tà Mun
  • Số tiếng Tà Mun
  • Mục từ tiếng Tà Mun có chữ viết không chuẩn
  • Mục từ tiếng Tà Ôi Thượng
  • Số tiếng Tà Ôi Thượng
  • Mục từ tiếng Tai Loi
  • Danh từ tiếng Tai Loi
  • Mục từ tiếng Tai Loi có chữ viết không chuẩn
  • Mục từ tiếng Xtiêng
  • Số tiếng Xtiêng
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 3 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục pe 40 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Viết Tắt Của Từ Pe