Pê - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Đồng nghĩa
  • 2 Tiếng Arem Hiện/ẩn mục Tiếng Arem
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Số từ
  • 3 Tiếng Bhnong Hiện/ẩn mục Tiếng Bhnong
    • 3.1 Số từ
    • 3.2 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

Bắt nguồn từ từ tiếng Pháp (tên gọi trong tiếng Pháp của tự mẫu p).

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
pe˧˧pe˧˥pe˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
pe˧˥pe˧˥˧

Danh từ

  1. Tên gọi của tự mẫu P/p. Trong tiếng Việt, tự mẫu này còn được gọi là pờ, pê phở (dùng trong phương ngữ tiếng Việt miền Nam).

Đồng nghĩa

  • pờ
  • pê phở

Tiếng Arem

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: [pæː]

Số từ

  1. ba.

Tiếng Bhnong

[sửa]

Số từ

[sửa]

  1. ba.

Tham khảo

[sửa]
  • Nguyễn Đăng Châu (2008) Cơ cấu ngữ âm tiếng Bh'noong (trong ngôn ngữ Giẻ-Triêng), Đà Nẵng: Đại học Đà Nẵng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=pê&oldid=2230757” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Arem
  • Số/Không xác định ngôn ngữ
  • Số tiếng Arem
  • Mục từ tiếng Bhnong
  • Số tiếng Bhnong
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục 21 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Pê Ka Chu