Peak - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Nội động từ
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈpik/

Danh từ

peak /ˈpik/

  1. Lưỡi trai (của mũ).
  2. Đỉnh, chỏm chóp (núi); đầu nhọn (của râu, ngạnh).
  3. Đỉnh cao nhất, tột đỉnh, cao điểm. the peak of the load — trọng tải cao nhất; cao điểm (cung cấp điện, luồng giao thông...) resonance peak — (vật lý) đỉnh cộng hưởng
  4. (Hàng hải) Mỏm (tàu).

Ngoại động từ

peak ngoại động từ /ˈpik/

  1. (Hàng hải) Dựng thẳng (trục buồm); dựng đứng (mái chèo).
  2. Dựng ngược (đuôi) (cá voi).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm cho đạt tới đỉnh cao nhất.

Chia động từ

peak
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to peak
Phân từ hiện tại peaking
Phân từ quá khứ peaked
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại peak peak hoặc peakest¹ peaks hoặc peaketh¹ peak peak peak
Quá khứ peaked peaked hoặc peakedst¹ peaked peaked peaked peaked
Tương lai will/shall²peak will/shallpeak hoặc wilt/shalt¹peak will/shallpeak will/shallpeak will/shallpeak will/shallpeak
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại peak peak hoặc peakest¹ peak peak peak peak
Quá khứ peaked peaked peaked peaked peaked peaked
Tương lai weretopeak hoặc shouldpeak weretopeak hoặc shouldpeak weretopeak hoặc shouldpeak weretopeak hoặc shouldpeak weretopeak hoặc shouldpeak weretopeak hoặc shouldpeak
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại peak let’s peak peak
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

peak nội động từ /ˈpik/

  1. Dựng ngược đuôi lao thẳng đứng xuống (cá voi).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đạt tới đỉnh cao nhất.

Chia động từ

peak
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to peak
Phân từ hiện tại peaking
Phân từ quá khứ peaked
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại peak peak hoặc peakest¹ peaks hoặc peaketh¹ peak peak peak
Quá khứ peaked peaked hoặc peakedst¹ peaked peaked peaked peaked
Tương lai will/shall²peak will/shallpeak hoặc wilt/shalt¹peak will/shallpeak will/shallpeak will/shallpeak will/shallpeak
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại peak peak hoặc peakest¹ peak peak peak peak
Quá khứ peaked peaked peaked peaked peaked peaked
Tương lai weretopeak hoặc shouldpeak weretopeak hoặc shouldpeak weretopeak hoặc shouldpeak weretopeak hoặc shouldpeak weretopeak hoặc shouldpeak weretopeak hoặc shouldpeak
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại peak let’s peak peak
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

peak nội động từ /ˈpik/

  1. Héo hom, ốm o gầy mòn, xanh xao, tiều tuỵ. to peak and pine — héo hon chết mòn

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “peak”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=peak&oldid=2024083” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Mục từ sơ khai
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục peak 50 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Peak Là Gì