Peak - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=peak&oldid=2024083” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈpik/
Danh từ
peak /ˈpik/
- Lưỡi trai (của mũ).
- Đỉnh, chỏm chóp (núi); đầu nhọn (của râu, ngạnh).
- Đỉnh cao nhất, tột đỉnh, cao điểm. the peak of the load — trọng tải cao nhất; cao điểm (cung cấp điện, luồng giao thông...) resonance peak — (vật lý) đỉnh cộng hưởng
- (Hàng hải) Mỏm (tàu).
Ngoại động từ
peak ngoại động từ /ˈpik/
- (Hàng hải) Dựng thẳng (trục buồm); dựng đứng (mái chèo).
- Dựng ngược (đuôi) (cá voi).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm cho đạt tới đỉnh cao nhất.
Chia động từ
peak| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to peak | |||||
| Phân từ hiện tại | peaking | |||||
| Phân từ quá khứ | peaked | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | peak | peak hoặc peakest¹ | peaks hoặc peaketh¹ | peak | peak | peak |
| Quá khứ | peaked | peaked hoặc peakedst¹ | peaked | peaked | peaked | peaked |
| Tương lai | will/shall²peak | will/shallpeak hoặc wilt/shalt¹peak | will/shallpeak | will/shallpeak | will/shallpeak | will/shallpeak |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | peak | peak hoặc peakest¹ | peak | peak | peak | peak |
| Quá khứ | peaked | peaked | peaked | peaked | peaked | peaked |
| Tương lai | weretopeak hoặc shouldpeak | weretopeak hoặc shouldpeak | weretopeak hoặc shouldpeak | weretopeak hoặc shouldpeak | weretopeak hoặc shouldpeak | weretopeak hoặc shouldpeak |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | peak | — | let’s peak | peak | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
peak nội động từ /ˈpik/
- Dựng ngược đuôi lao thẳng đứng xuống (cá voi).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đạt tới đỉnh cao nhất.
Chia động từ
peak| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to peak | |||||
| Phân từ hiện tại | peaking | |||||
| Phân từ quá khứ | peaked | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | peak | peak hoặc peakest¹ | peaks hoặc peaketh¹ | peak | peak | peak |
| Quá khứ | peaked | peaked hoặc peakedst¹ | peaked | peaked | peaked | peaked |
| Tương lai | will/shall²peak | will/shallpeak hoặc wilt/shalt¹peak | will/shallpeak | will/shallpeak | will/shallpeak | will/shallpeak |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | peak | peak hoặc peakest¹ | peak | peak | peak | peak |
| Quá khứ | peaked | peaked | peaked | peaked | peaked | peaked |
| Tương lai | weretopeak hoặc shouldpeak | weretopeak hoặc shouldpeak | weretopeak hoặc shouldpeak | weretopeak hoặc shouldpeak | weretopeak hoặc shouldpeak | weretopeak hoặc shouldpeak |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | peak | — | let’s peak | peak | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
peak nội động từ /ˈpik/
- Héo hom, ốm o gầy mòn, xanh xao, tiều tuỵ. to peak and pine — héo hon chết mòn
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “peak”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
| Mục từ này còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Peak Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Peak - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Peak Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Peak, Từ Peak Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
"peak" Là Gì? Nghĩa Của Từ Peak Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Peak Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Peak Là Gì - Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Mister
-
Peak - Từ điển Số
-
Peak Nghĩa Là Gì? Từ đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Với Peak | Hegka
-
PEAK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
'peak' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Peak Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
PEAK Là Gì? -định Nghĩa PEAK | Viết Tắt Finder
-
Peak Là Gì - Nghĩa Của Từ Peak - Học Tốt
-
Peak - Từ Điển Toán Học