Pedal Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ pedal tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | pedal (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ pedalBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
pedal tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pedal trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pedal tiếng Anh nghĩa là gì.
pedal /'pedl/* danh từ- bàn đạp (xe đạp, đàn pianô)- (âm nhạc) âm nền* động từ- đạp bàn đạp- đạp xe đạp; đạp (xe đạp)* tính từ- (động vật học) (thuộc) chânpedal- bàn đạp; thuỷ túc
Thuật ngữ liên quan tới pedal
- barnyards tiếng Anh là gì?
- sorted tiếng Anh là gì?
- waggon-way tiếng Anh là gì?
- undercapitalize tiếng Anh là gì?
- autopsy tiếng Anh là gì?
- stand tiếng Anh là gì?
- swamis tiếng Anh là gì?
- french dressing tiếng Anh là gì?
- dialysis tiếng Anh là gì?
- pie chart tiếng Anh là gì?
- concessionnaire tiếng Anh là gì?
- glaze tiếng Anh là gì?
- stenophyllous tiếng Anh là gì?
- parturiency tiếng Anh là gì?
- intermediations tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của pedal trong tiếng Anh
pedal có nghĩa là: pedal /'pedl/* danh từ- bàn đạp (xe đạp, đàn pianô)- (âm nhạc) âm nền* động từ- đạp bàn đạp- đạp xe đạp; đạp (xe đạp)* tính từ- (động vật học) (thuộc) chânpedal- bàn đạp; thuỷ túc
Đây là cách dùng pedal tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pedal tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
pedal /'pedl/* danh từ- bàn đạp (xe đạp tiếng Anh là gì? đàn pianô)- (âm nhạc) âm nền* động từ- đạp bàn đạp- đạp xe đạp tiếng Anh là gì? đạp (xe đạp)* tính từ- (động vật học) (thuộc) chânpedal- bàn đạp tiếng Anh là gì? thuỷ túc
Từ khóa » Bàn đạp Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Bàn đạp Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BÀN ĐẠP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Anh "bàn đạp" - Là Gì?
-
'bàn đạp' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
BÀN ĐẠP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bàn đạp' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Bàn đạp - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Bàn đạp - Wiktionary Tiếng Việt
-
Xe đạp Tiếng Anh Là Gì? Có Những Cách Gọi Nào Trong Tiếng Anh
-
Học Tốt Từ Vựng Làm Bàn đạp Cho Việc Học Tiếng Anh - Winning English
-
Trục Bàn đạp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SPBD định Nghĩa: Bàn đạp - Springboard - Abbreviation Finder
-
Bàn đạp Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
pedal (phát âm có thể chưa chuẩn)