Pen - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
pen
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈpɛn/
Từ khóa » Cách đọc Từ Pen
-
PEN | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Pen - Tiếng Anh - Forvo
-
Hướng Dẫn Phát âm 'pen' Và 'pan' - VnExpress Video
-
Titan Tri Nguyen - Tập 2: Phân Biệt Phát âm "pain" Và "pen" - /ei/ Và /e
-
Bí Quyết Cách Phát âm S Và Es Không Bao Giờ Sai - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Hướng Dẫn Cách đọc Bảng Phát âm Tiếng Anh Chuẩn Nhất - Etest
-
Cách đọc Bảng Phụ âm Trong Tiếng Anh
-
Cách đọc Phiên âm & Quy Tắc đánh Vần Trong Tiếng Anh
-
BÚT CHẤM ĐỌC E-Pen - SIEU THI VIEN THONG
-
Làm Chủ Cách đọc Nguyên âm Và Phụ âm Trong Tiếng Anh
-
Hướng Dẫn đọc Chuẩn 44 âm Trong Tiếng Anh Cho Người Mất Gốc
-
Pen-friend Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Bạn Biết Gì Về IPA Trong Tiếng Anh? - EJOY English
-
Bảng Phiên âm Tiếng Anh IPA - Cách Phát âm Chuẩn Quốc Tế