Pencil Sharpener | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
pencil sharpener
noun Add to word list Add to word list ● an object with a blade inside that you use to make pencils sharp. cái gọt bút chì(Bản dịch của pencil sharpener từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của pencil sharpener
pencil sharpener A wide range of goods from refrigerators to pencil sharpeners was produced in streamlined designs. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. What is the point of making a pencil sharpener look like a strawberry or a rubber shaped like a typewriter smell like bananas? Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 An illustration of a mere aggregation would be the combination of a bathtub and a pencil sharpener. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The basic tools are a drawing board or table, pencil sharpener and eraser, and for ink drawing, blotting paper. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. A student (the protagonist) gets up from his seat to sharpen his pencil and starts to walk across the classroom toward the pencil sharpener. Từ Cambridge English Corpus Two replacement toys were available if a child named one of these toys : an orange plastic pencil sharpener and a purple fleece ring with bars. Từ Cambridge English Corpus An artist's or draftsman's pencil sharpener leaves the graphite untouched and sharpens only the wood. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Auto-stop electric pencil sharpeners are able to sense when the tip of the pencil is long enough and then stop. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1Bản dịch của pencil sharpener
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 削鉛筆機… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 卷笔刀… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha sacapuntas, sacapuntas [masculine, singular]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha apontador de lápis, apontador [masculine]… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý trong tiếng Nga 鉛筆削り, 鉛筆(えんぴつ)削(けず)り… Xem thêm kalem açacağı, kalemtıraş… Xem thêm taille-crayon [masculine], taille-crayon… Xem thêm maquineta de fer punta… Xem thêm puntenslijper… Xem thêm مِبراة… Xem thêm ořezávátko… Xem thêm blyantspidser… Xem thêm rautan pensil… Xem thêm กบเหลาดินสอ… Xem thêm temperówka, ostrzałka… Xem thêm pennvässare… Xem thêm pengasah pensel… Xem thêm der Spitzer… Xem thêm blyantspisser [masculine], blyantspisser… Xem thêm 연필 깎이… Xem thêm точилка для олівців… Xem thêm temperamatite, temperino… Xem thêm точилка… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của pencil sharpener là gì? Xem định nghĩa của pencil sharpener trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
penalty penance pencil pencil case pencil sharpener pendant pendulum penetrate penetrating {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
G-force
UK /ˈdʒiːˌfɔːs/ US /ˈdʒiːˌfɔːrs/a force that causes a feeling of pressure pushing you backwards, when you are moving very quickly forwards
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add pencil sharpener to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm pencil sharpener vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » đồ Chuốt Viết Chì Tiếng Anh
-
ĐỒ GỌT BÚT CHÌ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐỒ CHUỐT VIẾT CHÌ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đồ Chuốt Viết Chì«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
đồ Chuốt Bút Chì Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các đồ Dùng Trong Lớp Học
-
"đồ Chuốt Viết Chì" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Đồ Chuốt Bút Chì Tiếng Anh Là Gì, Đồ Chuốt Viết Chì In English
-
Đồ Gọt Bút Chì Tiếng Anh Là Gì, Pencil Sharpener
-
Đồ Chuốt Bút Chì Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "đồ Chuốt Viết Chì" - Là Gì?