Pep Rally Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pep rally
a rally (especially of students) before a game
- pep
- pepo
- pepin
- peppy
- pepsi
- pepys
- pep up
- pepcid
- peplos
- peplum
- peplus
- pepper
- pepsin
- peptic
- pepton
- peppery
- peppily
- peptase
- peptics
- peptide
- peptise
- peptize
- peptone
- pep pill
- pep talk
- peperino
- peptizer
- peptogen
- peptonic
- pep rally
- peperomia
- pepin iii
- pepperbox
- peppering
- pepperoni
- peppiness
- pepsinage
- peptidase
- peptonize
- pepper box
- pepper pot
- pepper-pot
- peppercorn
- pepperidge
- peppermint
- pepperwood
- pepperwort
- pepsi cola
- pepsinogen
- peptizator
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Pep Rally Là Gì
-
PEP RALLY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Ý Nghĩa Của Từ Pep Rally Là Gì
-
A Pep Rally Là Gì - Nghĩa Của Từ A Pep Rally
-
A Pep Rally Là Gì - Nghĩa Của Từ A Pep Rally | HoiCay - Top Trend News
-
"Pep Rally" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
"pep Rally" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Pep Rally - Dict.Wiki
-
Pep Rally Là Gì - Top Công Ty, địa điểm, Shop, Dịch Vụ Tại Bình ...
-
Pep Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Rally - Từ điển Anh - Việt
-
Rally Là Gì Cùng Tìm Hiểu Rally Coin Là Gì - Bình Dương
-
Pep Rally - Translation Into Romanian - Examples English