Here he perfected the techniques of the lithography, etching, dry point and wood-block printing. English Cách sử dụng "perfection" trong một câu. more_vert.
Xem chi tiết »
4 ngày trước · perfect ý nghĩa, định nghĩa, perfect là gì: 1. complete and correct in every way, of the best possible type or without fault: 2. used to…
Xem chi tiết »
4 ngày trước · 无瑕疵, 完美的,完满的,无瑕的, (用于强调名词)十足的,地道的,完全的,绝对的… Xem thêm. trong tiếng Tây Ban Nha. perfecto, perfeccionar, ... Bị thiếu: có | Phải bao gồm: có
Xem chi tiết »
Hoàn toàn, đầy đủ. a perfect stranger: người hoàn toàn xa lạ: a perfect likeness: sự giống hoàn toàn, sự giống hệt: perfect nonsense: chuyện hoàn toàn vô lý ...
Xem chi tiết »
perfect trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng perfect (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
perfect/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng perfect/ (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
7 thg 5, 2022 · You have a perfect English accent. Bạn có một giọng Anh hoàn hảo. The car is five years old but is in almost perfect condition. Chiếc xe đã 5 ...
Xem chi tiết »
a perfect stranger — người hoàn toàn xa lạ: a perfect likeness — sự giống hoàn toàn, ... to be perfect in one's service — thành thạo trong công việc.
Xem chi tiết »
perfect có nghĩa là: perfect /'pə:fikt/* tính từ- hoàn hảo, hoàn toàn=a perfect stranger+ ...
Xem chi tiết »
Xem qua các ví dụ về bản dịch perfect trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ ... Điều này có nghĩa là sự giải thoát gần đến và hệ thống gian ác sắp sửa ...
Xem chi tiết »
25 thg 2, 2022 · Tóm lại nội dung ý nghĩa của perfect trong tiếng Anh. perfect có nghĩa là: perfect /'pə:fikt/* tính từ- hoàn hảo, hoàn toàn=a perfect ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; perfectible. * tính từ - có thể hoàn thành, có thể hoàn thiện, có thể làm hoàn hảo, có thể làm hoàn toàn ; perfection. * danh từ - sự hoàn ...
Xem chi tiết »
Perfect end to a perfect day. Kết thúc một ngày kiểu này còn gì bằng. 2. They had perfect minds and perfect bodies. Họ có trí óc và thân thể hoàn hảo.
Xem chi tiết »
tính từ. hoàn hảo, hoàn toàn · thành thạo. to be perfect in one's service · (ngôn ngữ học) hoàn thành. the perfect tense · (thực vật học) đủ (hoa) · (âm nhạc) đúng ... Bị thiếu: có | Phải bao gồm: có
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Perfect Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề perfect trong tiếng anh có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu