Người tốt, người đáng yêu; cưng (lời nói trìu mến với phụ nữ, trẻ con). their daughter is a perfect pet: con gái họ hoàn toàn là một đứa con cưng ...
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2020 · PET là vật nuôi, thú cưng khi dùng với nghĩa là danh từ trong động vật. Chúng ta có thể gặp rất nhiều cửa hàng bán thức ăn, phụ kiện thú cưng ...
Xem chi tiết »
19 thg 2, 2022 · Your dog is so beautiful. Whats his breed? Samoyed.: Chú chó của bạn đẹp quá. Nó là giống gì vậy? Giống Samoyed. friendly(adj): thân thiện.
Xem chi tiết »
19 thg 2, 2022 · Your dog is so beautiful. Whats his breed? Samoyed.: Chú chó của bạn đẹp quá. Nó là giống gì vậy? Giống Samoyed. friendly(adj): thân thiện.
Xem chi tiết »
9 thg 6, 2017 · Em biết hết sức mạnh của từ PET - THÚ CƯNG chưa? Pet, khi là danh từ, ngoài nghĩa Thú cưng, còn mang nghĩa là c hay cc - "cưng" hay "cục ...
Xem chi tiết »
bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. The entry requirements that your pet needs to meet include a ______. more_vert.
Xem chi tiết »
Cơn giận, cơn giận dỗi. to take the pet; to be in a pet — giận dỗi · Con vật yêu quý, vật cưng. · Người yêu quý, con cưng... to make a pet of a child — cưng một ...
Xem chi tiết »
"Pet" là một danh từ chỉ thú cưng trong gia đình. Thú cưng đó có thể là bất kì con vật nào như: chó, mèo, chim, hamster, cá cảnh, rắn, trăn,.
Xem chi tiết »
You always wanted to have a pet but one different from the rest of pets. · Bạn đã luôn luôn muốn một con vật cưng nhưng khác với những vật nuôi khác.
Xem chi tiết »
4 ngày trước · pet ý nghĩa, định nghĩa, pet là gì: 1. an animal that is kept in the home as a companion and treated kindly: 2. to be the person that…
Xem chi tiết »
MYTH: Thú cưng của tôi sẽ béo và lười. Write For Date My Pet. Viết Cho Ngày My Pet. Oh that's just my pet snake Reggie! Ồ đó chính là rắn Reggie con vật ...
Xem chi tiết »
28 thg 1, 2022 · Những loại gần gũi thân thiết và được nhiều người quan tâm đến nhất. 2021 © Thucanh.vn – Website chuyên thông tin dành cho thú cưng, vật ...
Xem chi tiết »
21 thg 4, 2022 · Cơn nóng giận. Ví dụ: To take the pet (giận dỗi). Thú cưng, vật cưng. Ví dụ: A pet dog (một ...
Xem chi tiết »
Danh từSửa đổi · Cơn giận, cơn giận dỗi. to take the pet; to be in a pet giận dỗi · Con vật yêu quý, vật cưng. · Người yêu quý, con cưng… to make a pet of a child ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Pet Cưng Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề pet cưng là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu