pet - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › pet
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2020 · Trong lĩnh vực hóa học, PET viết tắt của Polyethylene terephthalate là một loại nhựa dẻo, thuộc loại nhựa Polyester và thường được dùng trong ...
Xem chi tiết »
'''pet'''/, Cơn nóng giận, Vật nuôi kiểng, vật cưng, thú cưng, Người được yêu thích, con cưng; điều thích nhất, Người tốt, người đáng yêu; cưng (lời nói ...
Xem chi tiết »
19 thg 2, 2022 · Your dog is so beautiful. Whats his breed? Samoyed.: Chú chó của bạn đẹp quá. Nó là giống gì vậy? Giống Samoyed. friendly(adj): thân thiện.
Xem chi tiết »
9 thg 6, 2017 · Em biết hết sức mạnh của từ PET - THÚ CƯNG chưa? Pet, khi là danh từ, ngoài nghĩa Thú cưng, còn mang nghĩa là c hay cc - "cưng" hay "cục ...
Xem chi tiết »
19 thg 2, 2022 · Your dog is so beautiful. Whats his breed? Samoyed.: Chú chó của bạn đẹp quá. Nó là giống gì vậy? Giống Samoyed. friendly(adj): thân thiện.
Xem chi tiết »
Làm sao để tôi lấy được giấy chứng nhận sức khỏe cho thú nuôi của mình? pet passport. more_vert.
Xem chi tiết »
"Pet" là một danh từ chỉ thú cưng trong gia đình. Thú cưng đó có thể là bất kì con vật nào như: chó, mèo, chim, hamster, cá cảnh, rắn, trăn,.
Xem chi tiết »
Vật cưng hay thú kiểng, thú cảnh, thú cưng là những loài động vật được nuôi để làm cảnh, ôm ấp, nâng niu chăm sóc của con người trái ngược với động vật dùng ...
Xem chi tiết »
28 thg 1, 2022 · PET là gì? Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của PET? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của PET.
Xem chi tiết »
28 thg 1, 2022 · Tóm tắt: Bé Na là gì trên Facebook, giải thích hình ảnh thú cưng PET bé Na rắn đi lạc được tìm thấy trong bình rượu quý của người dân.
Xem chi tiết »
4 ngày trước · pet ý nghĩa, định nghĩa, pet là gì: 1. an animal that is kept in the home as a companion and treated kindly: 2. to be the person that…
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; pets. con vật cưng ; con vật nuôi ; các vật cưng ; cưng ; cục cưng ; nhờ thú cưng ; nuôi con ; nuôi dưỡng thú vật trong nhà ; nuôi thú ; ...
Xem chi tiết »
Danh từSửa đổi · Cơn giận, cơn giận dỗi. to take the pet; to be in a pet giận dỗi · Con vật yêu quý, vật cưng. · Người yêu quý, con cưng… to make a pet of a child ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Pet Cưng Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề pet cưng nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu