'''pet'''/, Cơn nóng giận, Vật nuôi kiểng, vật cưng, thú cưng, Người được yêu thích, con cưng; điều thích nhất, Người tốt, người đáng yêu; cưng (lời nói ...
Xem chi tiết »
bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. The entry requirements that your pet needs to meet include a ______. more_vert.
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2020 · Trong lĩnh vực hóa học, PET viết tắt của Polyethylene terephthalate là một loại nhựa dẻo, thuộc loại nhựa Polyester và thường được dùng trong ...
Xem chi tiết »
bản dịch pet · vật cưng. en an animal kept as a companion. I don't have any pets yet, but I'm thinking of getting a turtle. Tôi chưa nuôi con vật cưng nào hết ...
Xem chi tiết »
4 ngày trước · pet ý nghĩa, định nghĩa, pet là gì: 1. an animal that is kept in the home as a companion and treated kindly: 2. to be the person that…
Xem chi tiết »
"Pet" là một danh từ chỉ thú cưng trong gia đình. Thú cưng đó có thể là bất kì con vật nào như: chó, mèo, chim, hamster, cá cảnh, rắn, trăn,.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Pet trong một câu và bản dịch của họ ... Minor animal bites from a pet can usually be treated at home. Các vết cắn nhẹ của thú vật thường có thể ...
Xem chi tiết »
Cưng, nuông, yêu quý. Thành ngữSửa đổi. petting party: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'pets' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn ...
Xem chi tiết »
PET là gì? · Ý nghĩa chính của PET · Tất cả các định nghĩa của PET · PET đứng trong văn bảnTóm lại, PET là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ...
Xem chi tiết »
pet trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pet (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
9 thg 6, 2017 · Pet, khi là danh từ, ngoài nghĩa Thú cưng, còn mang nghĩa là c hay cc - "cưng" hay "cục cưng" mà người miền Tây hay dùng đó em. "Orange, pet?" - ...
Xem chi tiết »
My pet nghĩa là gì · Cơn giận, cơn giận dỗi. to take the pet; to be in a pet giận dỗi · Cưng, nuông, yêu quý. · Cách chia động từ cổ. · (Tục) Cái rắm. · Coi chừng!
Xem chi tiết »
21 thg 4, 2022 · beloved, cat, darling, dear, dog, idol, love, lover, treasure. Động từ đồng nghĩa với pet: baby , caress , coddle , cosset , cuddle , dandle ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ pet trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... đến pet . Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Pet Dịch Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề pet dịch là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu