PETTY BOURGEOISIE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

PETTY BOURGEOISIE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['peti ˌbʊəʒwɑː'ziː]petty bourgeoisie ['peti ˌbʊəʒwɑː'ziː] tiểu tư sảnpetty bourgeoisiepetit bourgeoispetty bourgeoisgiai cấp tiểu tư sảnpetty bourgeoisiethe petty bourgeois

Ví dụ về việc sử dụng Petty bourgeoisie trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Leaders of the Committee, who were mostly petty bourgeoisie, were starting vacillate.Các lãnh đạo của Ủy ban,thành phần chủ yếu là tiểu tư sản, cũng bắt đầu dao động.If, for instance, the petty bourgeoisie proposes the purchase of the railways and factories, the workers must demand that these railways and factories simply be confiscated without compensation as the property of reactionaries.Chẳng hạn, nếu như các nhà tiểu tư sản đề nghị chuộc lại đường sắt và nhà máy, thì công nhân phải yêu cầu nhà nước tịch thu thẳng và không bồi thường những đường sắt và nhà maý ấy, coi là tài sản của bọn phản động.The"chaotic democracy" from 1973 to 1976 was seen as havingthreatened the economic interests of the middle class and petty bourgeoisie who favored stability and peace above democracy.Dân chủ hỗn loạn" từ năm 1973 đến năm 1976 bị nhìn nhận là đe dọa đến các lợi ích kinhtế của tầng lớp trung lưu và tiểu tư sản, vốn là những người ủng hộ ổn định và hòa bình trên cả dân chủ.The support given by the Thai middle class and petty bourgeoisie to the 1973 student protests was not an unconditional stamp of approval for democratic processes and the chaos that followed.Sự ủng hộ của tầng lớp trung lưu và tiểu tư sản Thái Lan cho cuộc kháng nghị sinh viên năm 1973 không phải là con dấu đảm bảo phê chuẩn vô điều kiện cho quá trình dân chủ và hỗn loạn sau đó.The symbolism of the large golden star is said to represent the leadership of the Communist Party of China, while the four smaller stars are believed to represent the four classes of people in China(as categorized by Mao Zedong): workers,peasants, petty bourgeoisie, and patriotic capitalists.Biểu tượng của ngôi sao vàng lớn được cho là đại diện cho lãnh đạo Cộng sản Trung Quốc, trong khi bốn ngôi sao nhỏ hơn được cho là đại diện cho bốn tầng lớp nhân dân ở Trung Quốc( phân loại theo Mao Trạch Đông): công nhân,nông dân, giai cấp tiểu tư sản và tư sản yêu nước.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từpetty theft petty officer petty crime petty criminals It is notstate capitalism that is at war with socialism, but the petty bourgeoisie plus private capitalism fighting together against state capitalism and socialism.Không phải thành phần kinhtế tư bản nhà nước đấu tranh, đối lập với chủ nghĩa xã hội, mà là giai cấp tiểu tư sản cộng với tư bản tư nhân cùng đấu tranh chống lại chủ nghĩa xã hội.So, while the democratic party, the party of the petty bourgeoisie, has become more and more organized in Germany, the workers' party has lost its only firm foothold, remaining organized at best in individual localities for local purposes;Như vậy, trong khi Đảng dân chủ, đảng của giai cấp tiểu tư sản, ngày càng được tổ chức ở Đức thì đảng công nhân đã mất chỗ dựa vững mạnh duy nhất của nó;Luo's early life was willfullyignored in the official Chinese records until the 1990s, because his petty bourgeoisie background did not fit the political environment until the end of 20th Century.Đầu đời của La Thụy Khanh cố tìnhbị lờ đi trong các hồ sơ chính thức của Trung Quốc cho đến những năm 1990, bởi vì xuất thân tiểu tư sản của ông không phù hợp với môi trường chính trị cho đến cuối thế kỷ XX.While in other German states the liberal petty bourgeoisie led the uprisings of 1848, in the Rhineland the proletariat was asserting its interests openly against the bourgeoisie as early as 1840.[60][61].Trong khi các bang khác ở Đức giai cấp tư sản nhỏ lãnh đạo cuộc cách mạng năm 1848,ở Rheinland giai cấp vô sản đã khẳng định một cách công khai rằng họ đủ sức chống lại giai cấp tư sản vào đầu những năm 1840.[ 60][ 61].The reference is to the mass demonstration in Paris organized by the Montagne,the party of the petty bourgeoisie, in protest against the infringement by the President and the majority in the Legislative Assembly of the constitutional orders established in the revolution of 1848.Đây là nói về cuộc biểu tình nhân dân ở Pa- ri,do một đảng tiểu tư sản( phái" Núi") tổ chức nhằm phản đối việc tổng thống và đa số trong Hội nghị lập pháp viphạm những quy chế lập hiến do cuộc cách mạng 1848 lập ra.This is what constitutes the most profound difference betweenthe Marxist and the ordinary petty(as well as big) bourgeoisie.Đó là điều khác nhau sâu sắc nhất giữa người mác-xít và người tiểu tư sản( và cả tư sản lớn) tầm thường. Kết quả: 11, Thời gian: 0.024

Petty bourgeoisie trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - pequeña burguesía
  • Người đan mạch - småborgerskabet
  • Tiếng đức - kleinbürgertum
  • Thụy điển - småbourgeoisin
  • Na uy - småborgerskapet
  • Hà lan - kleinburgerij
  • Hàn quốc - 소부르주아
  • Ukraina - дрібна буржуазія
  • Người hy lạp - μικροαστική τάξη
  • Người serbian - ситна буржоазија
  • Người ăn chay trường - дребната буржоазия
  • Tiếng rumani - micii burghezii
  • Bồ đào nha - pequena-burguesia
  • Người ý - piccola borghesia
  • Tiếng nhật - 小ブルジョア
  • Người hungary - a kispolgárság

Từng chữ dịch

pettydanh từpettypettytính từnhỏpettyđộng từvặtpettynhỏ nhặttầm thườngbourgeoisiegiai cấp tư sảntư sảntầng lớp tư sảnbourgeoisiedanh từbourgeoisie pettypetty criminals

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt petty bourgeoisie English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Giai Cấp Tiểu Tư Sản Tiếng Anh Là Gì