Peugeot 3008 2021 3008 Active - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn Bánh ...

V-car Lọc
  • Hãng xe
  • Phân khúc xe
  • Loại xe
  • Top doanh số
    • Tháng 10/2024
    • Quý 3/2024
    • Tháng 9/2024
    • Tháng 8/2024
    • Tháng 7/2024
    • Nửa đầu năm 2024
    • Quý 2/2024
    • Tháng 6/2024
    • Tháng 5/2024
    • Tháng 4/2024
    • Quý 1/2024
    • Tháng 3/2024
    • Tháng 2/2024
    • Tháng 1/2024
    • Cả năm 2023
    • Tháng 12/2023
  • Mới ra mắt
  • Trang chủ
  • Peugeot
  • Peugeot 3008 2021
Peugeot 3008 2021 3008 Active - 949 triệu 3008 Active - 949 triệu 3008 Allure - 1 tỷ 039 triệu 3008 GT - 1 tỷ 129 triệu + So sánh Loại xe: Crossover Xuất xứ: Lắp ráp Phiên bản 3008 Active - 949 triệu 3008 Allure - 1 tỷ 039 triệu 3008 GT - 1 tỷ 129 triệu + So sánh

Thông số kỹ thuật

  • Động cơ/hộp số
    • Kiểu động cơ Turbo High Pressure (THP) 1.6
    • Dung tích (cc) 1.598
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 165/6000
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 245/1400 - 4000
    • Hộp số 6AT
    • Hệ dẫn động FWD
    • Loại nhiên liệu Xăng
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,84
  • Kích thước/trọng lượng
    • Số chỗ 5
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4510 x 1850 x 1650
    • Chiều dài cơ sở (mm) 2.730
    • Khoảng sáng gầm (mm) 165
    • Dung tích khoang hành lý (lít) 591
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít) 53
    • Trọng lượng bản thân (kg) 1.450
    • Trọng lượng toàn tải (kg) 1.900
    • Lốp, la-zăng 225/55 R18
  • Hệ thống treo/phanh
    • Treo trước MacPherson
    • Treo sau Bán độc lập
    • Phanh trước Đĩa
    • Phanh sau Đĩa
  • Ngoại thất
    • Đèn chiếu xa LED
    • Đèn chiếu gần LED
    • Đèn ban ngày LED
    • Đèn pha tự động bật/tắt
    • Đèn pha tự động xa/gần
    • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    • Đèn hậu LED
    • Đèn phanh trên cao
    • Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện
    • Sấy gương chiếu hậu
    • Gạt mưa tự động
    • Ăng ten vây cá
    • Cốp đóng/mở điện
    • Mở cốp rảnh tay
  • Nội thất
    • Chất liệu bọc ghế Da Claudia phối nỉ
    • Điều chỉnh ghế lái Có, 6 hướng
    • Nhớ vị trí ghế lái
    • Massage ghế lái
    • Điều chỉnh ghế phụ
    • Massage ghế phụ
    • Thông gió (làm mát) ghế lái
    • Thông gió (làm mát) ghế phụ
    • Sưởi ấm ghế lái
    • Sưởi ấm ghế phụ
    • Bảng đồng hồ tài xế Digital 12.3-inch
    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    • Chất liệu bọc vô-lăng Da
    • Hàng ghế thứ hai Gập 60:40
    • Chìa khoá thông minh
    • Khởi động nút bấm
    • Điều hoà Tự động 2 vùng
    • Cửa gió hàng ghế sau
    • Cửa kính một chạm Có, tất cả các ghế
    • Cửa sổ trời
    • Cửa sổ trời toàn cảnh
    • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    • Tựa tay hàng ghế trước
    • Tựa tay hàng ghế sau
    • Màn hình giải trí Cảm ứng 8-inch
    • Kết nối Apple CarPlay
    • Kết nối Android Auto
    • Ra lệnh giọng nói
    • Đàm thoại rảnh tay
    • Hệ thống loa 7
    • Phát WiFi
    • Kết nối AUX
    • Kết nối USB
    • Kết nối Bluetooth
    • Radio AM/FM
    • Sạc không dây
  • Hỗ trợ vận hành
    • Trợ lực vô-lăng Điện
    • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    • Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    • Kiểm soát gia tốc
    • Phanh tay điện tử
    • Giữ phanh tự động
    • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
  • Công nghệ an toàn
    • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    • Số túi khí 6
    • Chống bó cứng phanh (ABS)
    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    • Hỗ trợ đổ đèo
    • Cảnh báo điểm mù
    • Cảm biến lùi
    • Camera lùi
    • Camera 360
    • Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
    • Cảnh báo chệch làn đường
    • Hỗ trợ giữ làn
    • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    • Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
  • Động cơ/hộp số
    • Kiểu động cơ Turbo High Pressure (THP) 1.6
    • Dung tích (cc) 1.598
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 165/6000
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 245/1400 - 4000
    • Hộp số 6AT
    • Hệ dẫn động FWD
    • Loại nhiên liệu Xăng
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,84
  • Kích thước/trọng lượng
    • Số chỗ 5
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4510 x 1850 x 1662
    • Chiều dài cơ sở (mm) 2.730
    • Khoảng sáng gầm (mm) 165
    • Dung tích khoang hành lý (lít) 591
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít) 53
    • Trọng lượng bản thân (kg) 1.480
    • Trọng lượng toàn tải (kg) 1.930
    • Lốp, la-zăng 225/55 R18
  • Hệ thống treo/phanh
    • Treo trước MacPherson
    • Treo sau Bán độc lập
    • Phanh trước Đĩa
    • Phanh sau Đĩa
  • Ngoại thất
    • Đèn chiếu xa LED
    • Đèn chiếu gần LED
    • Đèn ban ngày LED
    • Đèn pha tự động bật/tắt
    • Đèn pha tự động xa/gần
    • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    • Đèn hậu LED
    • Đèn phanh trên cao
    • Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện, tự hạ khi vào số lùi
    • Sấy gương chiếu hậu
    • Gạt mưa tự động
    • Ăng ten vây cá
    • Cốp đóng/mở điện
    • Mở cốp rảnh tay
  • Nội thất
    • Chất liệu bọc ghế Da Claudia cao cấp
    • Điều chỉnh ghế lái Có, 8 hướng
    • Nhớ vị trí ghế lái
    • Massage ghế lái
    • Điều chỉnh ghế phụ Có, 6 hướng
    • Massage ghế phụ
    • Thông gió (làm mát) ghế lái
    • Thông gió (làm mát) ghế phụ
    • Sưởi ấm ghế lái
    • Sưởi ấm ghế phụ
    • Bảng đồng hồ tài xế Digital 12.3-inch
    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    • Chất liệu bọc vô-lăng Da
    • Hàng ghế thứ hai Gập 60:40
    • Chìa khoá thông minh
    • Khởi động nút bấm
    • Điều hoà Tự động 2 vùng
    • Cửa gió hàng ghế sau
    • Cửa kính một chạm Có, tất cả các ghế
    • Cửa sổ trời
    • Cửa sổ trời toàn cảnh
    • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    • Tựa tay hàng ghế trước
    • Tựa tay hàng ghế sau
    • Màn hình giải trí Cảm ứng 10-inch
    • Kết nối Apple CarPlay
    • Kết nối Android Auto
    • Ra lệnh giọng nói
    • Đàm thoại rảnh tay
    • Hệ thống loa 8
    • Phát WiFi
    • Kết nối AUX
    • Kết nối USB
    • Kết nối Bluetooth
    • Radio AM/FM
    • Sạc không dây
  • Hỗ trợ vận hành
    • Trợ lực vô-lăng Điện
    • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    • Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    • Kiểm soát gia tốc
    • Phanh tay điện tử
    • Giữ phanh tự động
    • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
  • Công nghệ an toàn
    • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    • Số túi khí 6
    • Chống bó cứng phanh (ABS)
    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    • Hỗ trợ đổ đèo
    • Cảnh báo điểm mù
    • Cảm biến lùi
    • Camera lùi
    • Camera 360
    • Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
    • Cảnh báo chệch làn đường
    • Hỗ trợ giữ làn
    • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    • Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
  • Động cơ/hộp số
    • Kiểu động cơ Turbo High Pressure (THP) 1.6
    • Dung tích (cc) 1.598
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 165/6000
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 245/1400 - 4000
    • Hộp số 6AT
    • Hệ dẫn động FWD
    • Loại nhiên liệu Xăng
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,84
  • Kích thước/trọng lượng
    • Số chỗ 5
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4510 x 1850 x 1662
    • Chiều dài cơ sở (mm) 2.730
    • Khoảng sáng gầm (mm) 165
    • Dung tích khoang hành lý (lít) 591
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít) 53
    • Trọng lượng bản thân (kg) 1.480
    • Trọng lượng toàn tải (kg) 1.930
    • Lốp, la-zăng 225/55 R19
  • Hệ thống treo/phanh
    • Treo trước MacPherson
    • Treo sau Bán độc lập
    • Phanh trước Đĩa
    • Phanh sau Đĩa
  • Ngoại thất
    • Đèn chiếu xa LED
    • Đèn chiếu gần LED
    • Đèn ban ngày LED
    • Đèn pha tự động bật/tắt
    • Đèn pha tự động xa/gần
    • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    • Đèn hậu LED
    • Đèn phanh trên cao
    • Gương chiếu hậu Gập điện, chỉnh điện, tự hạ khi vào số lùi
    • Sấy gương chiếu hậu
    • Gạt mưa tự động
    • Ăng ten vây cá
    • Cốp đóng/mở điện
    • Mở cốp rảnh tay
  • Nội thất
    • Chất liệu bọc ghế Da Claudia Habana
    • Điều chỉnh ghế lái Có, 8 hướng
    • Nhớ vị trí ghế lái
    • Massage ghế lái
    • Điều chỉnh ghế phụ Có, 6 hướng
    • Massage ghế phụ
    • Thông gió (làm mát) ghế lái
    • Thông gió (làm mát) ghế phụ
    • Sưởi ấm ghế lái
    • Sưởi ấm ghế phụ
    • Bảng đồng hồ tài xế Digital 12.3-inch
    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    • Chất liệu bọc vô-lăng Da với logo GT Line
    • Hàng ghế thứ hai Gập 60:40
    • Chìa khoá thông minh
    • Khởi động nút bấm
    • Điều hoà Tự động 2 vùng
    • Cửa gió hàng ghế sau
    • Cửa kính một chạm Có, tất cả các ghế
    • Cửa sổ trời
    • Cửa sổ trời toàn cảnh
    • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    • Tựa tay hàng ghế trước
    • Tựa tay hàng ghế sau
    • Màn hình giải trí Cảm ứng 10-inch
    • Kết nối Apple CarPlay
    • Kết nối Android Auto
    • Ra lệnh giọng nói
    • Đàm thoại rảnh tay
    • Hệ thống loa 10 Loa Focal
    • Phát WiFi
    • Kết nối AUX
    • Kết nối USB
    • Kết nối Bluetooth
    • Radio AM/FM
    • Sạc không dây
    • Kính hai lớp Hàng ghế phía trước
    • Kiểm soát chất lượng không khí
    • Kính tối màu Hàng ghế thứ hai và cốp
  • Hỗ trợ vận hành
    • Trợ lực vô-lăng Nội thất da Alcatara
    • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    • Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    • Kiểm soát gia tốc
    • Phanh tay điện tử
    • Giữ phanh tự động
    • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
  • Công nghệ an toàn
    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    • Số túi khí 0
    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    • Hỗ trợ đổ đèo
    • Cảnh báo điểm mù
    • Cảm biến lùi
    • Camera lùi
    • Camera 360
    • Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
    • Cảnh báo chệch làn đường
    • Hỗ trợ giữ làn
    • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    • Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Trở về trang “Peugeot 3008 2021”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá xe (triệu đồng)

Giá niêm yết

Phiên bản 3008 Active - 949 triệu
  • 3008 Active - 949 triệu
  • 3008 Allure - 1 tỷ 039 triệu
  • 3008 GT - 1 tỷ 129 triệu
Nơi đăng ký Hà Nội
  • Hà Nội
  • TP Hồ Chí Minh
  • Hải Phòng
  • Đà Nẵng
  • Cần Thơ
  • Bà Rịa
  • Bạc Liêu
  • Bảo Lộc
  • Bắc Giang
  • Bắc Cạn
  • Bắc Ninh
  • Bến Tre
  • Biên Hòa
  • Buôn Ma Thuột
  • Cà Mau
  • Cam Ranh
  • Cao Bằng
  • Cao Lãnh
  • Cẩm Phả
  • Châu Đốc
  • Đà Lạt
  • Điện Biên Phủ
  • Đông Hà
  • Đồng Hới
  • Hà Giang
  • Hạ Long
  • Hà Tĩnh
  • Hải Dương
  • Hòa Bình
  • Hội An
  • Huế
  • Hưng Yên
  • Kon Tum
  • Lai Châu
  • Lạng Sơn
  • Lào Cai
  • Long Xuyên
  • Móng Cái
  • Mỹ Tho
  • Nam Định
  • Nha Trang
  • Ninh Bình
  • Phan Rang - Tháp Chàm
  • Phan Thiết
  • Phủ Lý
  • Pleiku
  • Quy Nhơn
  • Rạch Giá
  • Sa Đéc
  • Sóc Trăng
  • Sơn La
  • Sông Công
  • Tam Điệp
  • Tam Kỳ
  • Tân An
  • Tây Ninh
  • Thái Bình
  • Thái Nguyên
  • Thanh Hóa
  • Thủ Dầu Một
  • Trà Vinh
  • Tuy Hòa
  • Tuyên Quang
  • Uông Bí
  • Vị Thanh
  • Việt Trì
  • Vinh
  • Vĩnh Long
  • Vĩnh Yên
  • Vũng Tàu
  • Thị xã Cửa Lò, Nghệ An
  • Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ
  • Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hóa
  • Thị xã Đồng Xoài, Bình Phước
  • Thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang
  • Thị xã Gia Nghĩa, Đắk Nông
  • Thị xã Chí Linh, Hải Dương
  • Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa
  • Thị xã Sơn Tây, Hà Nội
  • Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang
  • Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc
  • Thị xã Long Khánh, Đồng Nai
  • Nơi khác
Giá lăn bánh tại Hà Nội: 1.028.277.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết: 949.000.000
  • Phí trước bạ (6%): 56.940.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm): 1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): 437.000
  • Phí đăng kí biển số: 20.000.000
  • Phí đăng kiểm: 340.000
  • Tổng cộng: 1.028.277.000

Tính giá mua trả góp

Ước tính số tiền trả hàng tháng Ước tính số tiền có thể vay VNĐ năm /năm VNĐ VNĐ năm /năm Tính giá Tính giá

Tin tức về xe

Tầm giá 1 tỷ đồng, chọn Peugeot 3008 bản AL hay GT?

Tầm giá 1 tỷ đồng, chọn Peugeot 3008 bản AL hay GT?

Gia đình tôi đổi xe đi chơi Tết, phân vân hai phiên bản AL và GT của Peugeot 3008. (Gia Khang)

Bộ ba SUV Peugeot có giá mới, giảm hàng chục triệu đồng

Bộ ba SUV Peugeot có giá mới, giảm hàng chục triệu đồng

Peugeot 2008, 3008 và 5008 được Thaco Auto áp dụng giá bán mới, mức khởi điểm 749 triệu đồng, áp dụng từ 11/9.

60 tuổi nên chọn xe gầm cao nào?

60 tuổi nên chọn xe gầm cao nào?

Tôi 60 tuổi, muốn mua xe gầm cao để sử dụng nên phân vân giữa Peugeot 3008 và Honda CR-V. (Minh Phương)

Khách mua Peugeot 3008 nhận ưu đãi đến 26 triệu đồng

Khách mua Peugeot 3008 nhận ưu đãi đến 26 triệu đồng

Chương trình ưu đãi của Peugeot áp dụng trong tháng 3 cho mẫu xe gầm cao 3008, gồm ưu đãi giá và bảo hiểm vật chất.

Đánh giá Peugeot 3008?

Đánh giá Peugeot 3008?

Tôi đang tìm hiểu để mua xe Peugeot 3008, nhờ những người đang sử dụng dòng xe này cho lời khuyên. (Nguyễn Huệ)

Peugeot tăng giá 25-45 triệu đồng hàng loạt xe

Peugeot tăng giá 25-45 triệu đồng hàng loạt xe

Tất cả các mẫu xe Peugeot đều tăng giá từ giữa tháng 11, mức cao nhất 45 triệu đồng trên dòng 5008 Allure.

Peugeot 3008 2016 giá 450 triệu nên mua?

Peugeot 3008 2016 giá 450 triệu nên mua?

Tôi có người bạn muốn bán chiếc Peugeot 3008 đời 2016 chạy được 110.000 km. Xe bảo dưỡng đầy đủ tại hãng. (Hoàng Sa)

Peugeot 3008 - giá đắt nhưng xứng đáng cho xe châu Âu

Peugeot 3008 - giá đắt nhưng xứng đáng cho xe châu Âu

Sau khi chấp nhận những điểm yếu, tôi đã quyết định mua vì những điểm mạnh của xe.

Peugeot tăng giá nhiều mẫu xe từ 1/9

Peugeot tăng giá nhiều mẫu xe từ 1/9

Hầu hết các mẫu xe của thương hiệu Pháp tại Việt Nam tăng giá 20-40 triệu đồng, riêng bản Traveller Premium 7 chỗ giữ nguyên.

Phiên bản Peugeot 3008 nào phù hợp cho gia đình?

Phiên bản Peugeot 3008 nào phù hợp cho gia đình?

Gia đình 4 người ở Hà Nội, muốn lên đời xe gầm cao, mục đích sử dụng hàng ngày đi làm, cuối tuần về quê hoặc đi chơi. (Huỳnh Anh)

Peugeot 3008 hao xăng và bền bỉ?

Peugeot 3008 hao xăng và bền bỉ?

Tầm tiền hơn một tỷ tôi quan tâm xe trên, xin hỏi có bền không và mức tiêu hao nhiên liệu như thế nào. (Trần Viễn)

So sánh Peugeot 3008 và Hyundai Tucson?

So sánh Peugeot 3008 và Hyundai Tucson?

Tài chính khoảng một tỷ, tôi phân vân giữa hai lựa chọn trên, nhờ độc giả so sánh cảm giác lái và trang bị. (Toàn Thắng)

Xe Peugeot đồng loạt tăng 10-20 triệu đồng

Xe Peugeot đồng loạt tăng 10-20 triệu đồng

Thaco vừa thay đổi giá tất cả phiên bản của hai mẫu xe 2008 và 3008, với mức tăng cao nhất là 20 triệu đồng.

Loạt ôtô mới ra mắt khách Việt trong tháng 11

Loạt ôtô mới ra mắt khách Việt trong tháng 11

Thị trường xe hơi tháng 11 chào đón những tân binh mới, từ bản nâng cấp cho đến thế hệ mới.

Peugeot 3008 thêm bản GT, giá 1,209 tỷ đồng

Peugeot 3008 thêm bản GT, giá 1,209 tỷ đồng

Phiên bản GT sử dụng vành 19 inch, bổ sung sưởi ghế, 10 loa Focal và ghế da mới.

Peugeot 5008 bản nâng cấp giá từ 1,2 tỷ đồng

Peugeot 5008 bản nâng cấp giá từ 1,2 tỷ đồng

Trường Hải giới thiệu phiên bản nâng cấp của dòng CUV 7 chỗ Peugeot 5008, giá giảm 30 triệu đồng, bổ sung bản GT giá 1,32 tỷ đồng.

Hyundai Tucson và Peugeot 3008 xe nào bền hơn?

Hyundai Tucson và Peugeot 3008 xe nào bền hơn?

Tôi định mua xe Tucson nhưng nhiều người bảo xe Hàn nhanh xuống cấp nên phân vân sang Peugeot 3008. (Việt Quang)

Peugeot 3008 2021 - khác biệt với phong cách thiết kế châu Âu

Peugeot 3008 2021 - khác biệt với phong cách thiết kế châu Âu

Trong phân khúc SUV với những lựa chọn từ các thương hiệu châu Á, Peugeot 3008 2021 gây ấn tượng với khách Việt bằng những yếu tố đậm chất châu Âu khác biệt.

Peugeot 3008 2021 – SUV định hình phong cách của Peugeot tại Việt Nam

Peugeot 3008 2021 – SUV định hình phong cách của Peugeot tại Việt Nam

SUV bán chạy bậc nhất của Peugeot vừa có phiên bản nâng cấp, tập trung vào thiết kế hiện đại, tăng tiện nghi, hứa hẹn mang đến những trải nghiệm mới cho khách Việt.

Loạt ôtô mới chào khách Việt trong tháng 6

Loạt ôtô mới chào khách Việt trong tháng 6

Audi Q2, Land Rover Defender, Peugeot 3008 hay Isuzu D-Max cabin đơn là những mẫu xe sẵn sàng chờ khách.

Xem thêm Ước tính số tiền trả hàng tháng

So sánh xe (Bạn chỉ được phép chọn 4 xe cùng một lúc)

Xóa tất cả Thêm xe VS Thêm xe VS Thêm xe VS Thêm xe Xóa tất cả So sánh Thêm xe so sánh Hãng xe Chọn hãng xe
  • Aston Martin
  • Audi
  • Bentley
  • BMW
  • Ford
  • Honda
  • Hyundai
  • Isuzu
  • Jaguar
  • Jeep
  • Kia
  • Land Rover
  • Lexus
  • Maserati
  • Mazda
  • Mercedes
  • MG
  • Mini
  • Mitsubishi
  • Nissan
  • Peugeot
  • Porsche
  • Ram
  • Subaru
  • Suzuki
  • Toyota
  • VinFast
  • Volkswagen
  • Volvo
  • Hongqi
  • Wuling
  • Haval
  • Skoda
  • Haima
  • Lynk & Co
  • BYD
  • GAC
  • Aion
Dòng xe Chọn dòng xe (Vios, Accent, Fadil...) Phiên bản Chọn phiên bản xe Thêm ×

Lọc nâng cao

Hãng xe

Aston Martin

Audi

Bentley

BMW

Ford

Honda

Hyundai

Isuzu

Jaguar

Jeep

Kia

Land Rover

Lexus

Maserati

Mazda

Mercedes

MG

Mini

Mitsubishi

Nissan

Peugeot

Porsche

Ram

Subaru

Suzuki

Toyota

VinFast

Volkswagen

Volvo

Hongqi

Wuling

Haval

Skoda

Haima

Lynk & Co

BYD

GAC

Aion

Loại xe

Sedan

SUV

Crossover

MPV

Bán tải

Hatchback

Coupe

Station wagon

Convertible

Ôtô điện

Hybrid

Phân khúc

Xe nhỏ cỡ A

Xe nhỏ hạng B

Xe nhỏ hạng B+/C-

Xe cỡ vừa hạng C

Xe cỡ trung hạng D

Xe cỡ trung hạng E

Bán tải cỡ trung

Bán tải cỡ lớn

MPV cỡ nhỏ

MPV cỡ trung

MPV cỡ lớn

Xe sang cỡ nhỏ

Xe sang cỡ trung

Xe sang cỡ lớn

MPV hạng sang

Siêu xe/Xe thể thao

Siêu sang cỡ lớn

SUV phổ thông cỡ lớn

Xe nhỏ cỡ A+/B-

Xe siêu nhỏ

Khoảng giá

Xuất xứ

Lắp ráp

Nhập khẩu

Sản xuất trong nước

Số chỗ

2

3

4

5

6

7

8

9

Nhiên liệu

Xăng

Diesel

Áp dụng

Từ khóa » Chiều Dài Cơ Sở Xe Peugeot 3008