Phá án - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Âm Hán-Việt của chữ Hán 破案.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
faː˧˥ aːn˧˥ | fa̰ː˩˧ a̰ːŋ˩˧ | faː˧˥ aːŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
faː˩˩ aːn˩˩ | fa̰ː˩˧ a̰ːn˩˧ |
Động từ
[sửa]phá án
- Nói toà án cấp trên huỷ một bản án do cấp dưới đã xử. Toà sơ thẩm đã xử như thế thì toà thượng thẩm không có lí gì mà phá án.
- Nói công an điều tra bí mật về đối tượng của vụ án. Cảnh sát hình sự đi phá án.
Tham khảo
[sửa]- "phá án", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Sino-Vietnamese words with uncreated Han etymology
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
Từ khóa » Phá án
-
Hồ Sơ Phá án, Vụ án Hình Sự, Tội Phạm - VnExpress Pháp Luật
-
Kế Ve Sầu Thoát Xác Của Cựu Sinh Viên Giết Người Giấu Xác | ANTV
-
Oan Hồn Bị Giấu Trong Hầm Biogas Tiết Lộ Tội Ác Kinh Hoàng | ANTV
-
Công An 'Dụ' Kẻ Cắt Khúc T.Ử THI Nhận Tội-Bí Ẩn Bao Tải Bên ...
-
Hành Trình Phá án - Antv
-
Phá án - Antv
-
Phá án
-
Hành Trình Phá án
-
Phá án - Báo Tuổi Trẻ
-
Hồ Sơ Vụ án, Hồ Sơ Phá án, Tư Liệu - VietNamNet
-
Hành Trình Phá án: Video An Ninh Phá án Mới Nhất 24H
-
Cảnh Sát Hình Sự Kể Chuyện Phá án - Báo Công An Nhân Dân điện Tử
-
Hồ Sơ Phá án - PLO
-
HÀNH TRÌNH PHÁ ÁN