Phà Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
ferry, ferry-boat, erhale là các bản dịch hàng đầu của "phà" thành Tiếng Anh.
phà noun + Thêm bản dịch Thêm phàTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
ferry
nounboat
Mùi dầu máy có thể đem lại ký ức về chuyến đi phà lần đầu tiên của bạn.
The smell of gasoline could Thi bring back memories of the first ferry crossing.
en.wiktionary.org -
ferry-boat
noun FVDP Vietnamese-English Dictionary -
erhale
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- pontoon
- reek
- ferry boat
- breathe
- passage boat
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " phà " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Phà + Thêm bản dịch Thêm PhàTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
ferry
verb nountype of ship
Mùi dầu máy có thể đem lại ký ức về chuyến đi phà lần đầu tiên của bạn.
The smell of gasoline could Thi bring back memories of the first ferry crossing.
wikidata
Bản dịch "phà" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Phà Tiếng Anh
-
Glosbe - Phà In English - Vietnamese-English Dictionary
-
PHÀ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CHIẾC PHÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
PHÀ NÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Phà Bằng Tiếng Anh
-
PHÀ - Translation In English
-
Phà – Wikipedia Tiếng Việt
-
Top 18 Cái Phà Là Gì Mới Nhất 2022 - Chickgolden
-
Boat | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Chỉ Mất 5 Giây để Nhận Ra Danh Từ Tiếng Anh | ECORP ENGLISH
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Du Lịch Mới Nhất - AMA
-
Cái Thuyền Tiếng Anh Là Gì
-
Bến Phà (Ferry Terminal) Là Gì? Vận Hành, Khai Thác Bến Phà
-
Tro Choi Bingo Tieng Anh