PHÁ ĐỒ ĐẠC In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " PHÁ ĐỒ ĐẠC " in English? phá
destroycrackdestructivedestructionhavocđồ đạc
furniturestufffitmentpackluggage
{-}
Style/topic:
Smash the furniture!Chó phá đồ đạc.
Dogs break things.Chồng đập phá đồ đạc.
My husband broke things.Tôi đập phá đồ đạc trong nhà.
I broke things in our home.Một người khác đập phá đồ đạc..
Another man broke things up.Combinations with other parts of speechUsage with nounscơ hội khám pháphá kỷ lục hành trình khám phátự do khám phábờ vực phá sản nạo phá thai thời gian khám pháquá trình khám pháphá luật khả năng khám pháMoreUsage with adverbsphá hỏng khám phá nhiều hơn phá nát phá vỡ dễ dàng phá hư Usage with verbsbị phá hủy bị phá vỡ bị tàn phámuốn khám phákhám phá cách bắt đầu khám phákhám phá thêm thích khám phábị phá huỷ tuyên bố phá sản MoreĐập phá đồ đạc khi tức giận.
O Breaking things when angry.Thường xuyên đập phá đồ đạc trong nhà.
Obama often breaking things in the house.Để đập phá đồ đạc, la hét và vẽ thoải mái lên các bức tường”.
To break stuff, to scream out loud, to paint the walls.Những nhà không bị đốt phá, đồ đạc không mất gì.
No houses were burned, no furniture lost.Hay đập phá đồ đạc khi tức giận.
Or breaking things when being angry.Và khi giận dữ đôi khi tôi sẽ đập phá đồ đạc, dù không cố ý.
And when I get angry I sometimes break stuff, even though I don't mean to.Cướp hoặc phá đồ đạc của ai đó.
Stealing or damaging someone's belongings.Ông ấy có thể đánh vợ con hoặc đập phá đồ đạc trong nhà.
Perhaps he insults your family, or breaks something in your store.Tránh thực hiện những hành động bạo lực như la hét,đánh đấm hoặc đập phá đồ đạc.
Avoid violent actions such as screaming, shouting,punching things, or breaking stuff.Trong cơn tức giận,Lopez bắt đầu đập phá đồ đạc trong căn hộ.
At this point Mr.Leszek became enraged and began to destroy items inside the apartment.Chúng tôi cũng chưa bao giờ gặp chú chó nào biết uống rượu và đập phá đồ đạc.
We have never had a dog who got drunk and broke up the furniture.Do Hina đe dọa đập phá đồ đạc của mình, Nitta miễn cưỡng để cô ở lại.
Due to Hina threatening to break his furniture, Nitta reluctantly lets her stay.Đại sứ Syria, Jawdat Ali kể rằng có khoảng 50 ngườinhảy qua cửa chính, đập phá đồ đạc và ăn trộm máy tính.
Syrian Charge d'Affaires Jawdat Ali told the Associated Press that50 men smashed through the front door, destroyed furniture and stole computers.Anh ấy làm ầm lên bằng cách đập phá đồ đạc và cuối cùng còn đập nát băng nhạc luyện công của tôi.
He made loud noises by breaking things and finally even smashed my exercise audiotape.Trong cơn giận dữ, hàng chục dân địa phương kéo nhau tấn công hai khu trạinhập cư chính và đốt phá đồ đạc, khiến người Venezuela tháo chạy về bên kia biên giới.
Dozens of locals then attacked the two main immigrant makeshift camps andburned their belongings, leading Venezuelans to cross the border back into their home country.Tức khắc, lực lượng công quyền phá cửaxông vào nhà, đập phá đồ đạc, tấn công tất cả những người hiện diện ở đó, hành hung và bắt chủ nhà.
Immediately, the government forces broke doors,rushed into the houses, destroyed furniture, attacked all those who were present, assaulted and arrested the owners.Tôi để ý thấy khi học và có lúc gặp phải sự khó khăn, thất vọng, chán nản- đến mức độ mà tôi có lẽ sẽ đấm tường vàđập phá đồ đạc- thì cậu ta chỉ dừng lại, nhắm mắt, nói lời cầu nguyện, hít thở và làm việc tiếp.
I noticed that when he would study and get to a point of frustration-- the point where Iwould be punching walls and destroying things-- he would just stop, close his eyes, say a prayer, take a breath and go back to work.Hàng chục dân địa phương kéo nhau tấn cônghai khu trại nhập cư chính và đốt phá đồ đạc, khiến người Venezuela tháo chạy về bên kia biên giới.
Dozens of locals attacked the two mainimmigrant makeshift camps burning people's belongings and forcing them to cross the border back into Venezuela.Tôi để ý thấy khi học và đến điểm chán chường-đến điểm mà tôi sẽ đấm tường và đập phá đồ đạc- cậu ta chỉ dừng lại, nhắm mắt, nói lời cầu nguyện, hít thở và làm việc tiếp.
I noticed that when he would study and get to a pointof frustration-- the point where I would be punching walls and destroying things-- he would just stop, close his eyes, say a prayer, take a breath and go back to work.Mặc dù Niffler thân thiện và thậm chí là tình cảm,nó có thể phá tung đồ đạc và không bao giờ nên nuôi chúng trong nhà.
Though the Niffler is gentle and even affectionate,it can be destructive to belongings and should never be kept in a house.Phá nát tất cả đồ đạc và giết hết tất cả mọi người".
And ruins all the furniture and kills everybody.".Thị trường chiếusáng hồ cá bị bắn phá với đồ đạc chỉ có điốt được sản xuất bởi Cree;
The aquarium lighting market is bombarded with fixtures that only feature diodes manufactured by Cree;Một ngày nọ, một cánh cổng mở ra từ tương lai và thả Hina rơi xuống đầuanh. Cô đe dọa sẽ phá vỡ đồ đạc của anh nếu anh không để cô ở lại.
One day, a portal opens from the future and drops Hina in a pod on his head;she threatens to break his furniture if he doesn't let her stay.Theo huyền thoại, Cleopatra và Marc Anthony đã tự sát để tránh bị bắt bởi những người La Mã và rồingười La Mã bị tàn phá và đồ đạc của họ bị phân tán.
Legend holds that Cleopatra and Marc Anthony committed suicide to avoid capture by the Romans,who in turn destroyed and dispersed their belongings.Chuẩn bị một đêm thú vị cho bạn bè của Mia với câu chuyện ma bằng đèn pin, trò chơi hội đồng và pizza,sau đó khám phá hộp đồ đạc của Daniel trên gác mái!
Prepare an exciting night in for Mia's friends with ghost stories by torchlight, board games and pizza,then discover Daniel's box of belongings in the attic!Display more examples
Results: 155, Time: 0.0285 ![]()

Vietnamese-English
phá đồ đạc Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension
Examples of using Phá đồ đạc in Vietnamese and their translations into English
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
pháverbdestroydisruptphánouncrackbustpháadjectivedestructiveđồnounstuffthingsclothesitemsđồpronounyouđạcnounthingsfixturesbagsbagbelongingsTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » đập Phá đồ đạc Trong Nhà Tiếng Anh
-
"Anh Say Và Bắt đầu đập Phá đồ đạc." Tiếng Anh Là Gì?
-
Top 14 đập Phá đồ đạc Trong Nhà Tiếng Anh
-
ĐẬP PHÁ In English Translation - Tr-ex
-
đập Phá In English - Glosbe Dictionary
-
Meaning Of 'đập Phá' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Câu Hỏi: "smash" Và "crush" - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Đập Phá đồ đạc - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress
-
đập Phá Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Khởi Tố Thêm 1 Bị Can Vụ Xông Vào Nhà Cụ Bà đập Phá ở Long An
-
Vụ Côn đồ đập Phá Nhà Dân ở Long An: Khởi Tố 2 đối Tượng - VOV
-
Long An Chỉ đạo Xử Lý Nghiêm Nhóm đối Tượng đập Phá Nhà Dân để ...
-
Cả Nhà đang Ngủ, Bất Ngờ Bị Nhóm Người Lạ đến đập Phá, Xua đuổi ...