"phá hoại" in English. phá hoại {vb}. EN. volume_up · damage. sự phá hoại {noun}. EN. volume_up · sabotage · vandalism · wreck. phá hoại ngầm {vb}.
Xem chi tiết »
PHÁ HOẠI in English Translation ; destructive · phá hoạihủy diệttàn phá ; sabotage · phá hoạisabotagehủy hoại ; vandalism · phá hoạivandalism ; damage · thiệt hại ...
Xem chi tiết »
translations phá hoại · sabotage. noun. en deliberate action of subversion, obstruction, disruption, destruction. +1 definitions · vandalism. noun. en needless ...
Xem chi tiết »
phá hoại translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. phá hoại. English. vandalism. PHá HOạI IN MORE LANGUAGES. khmer. ការបំផ្ល.
Xem chi tiết »
Meaning of word phá hoại in Vietnamese - English @phá hoại * verb - to sabotage, to break up =đám cháy do sự phá hoại mà ra+the fire was caused by sabotage.
Xem chi tiết »
phá hoại = verb to sabotage, to break up đám cháy do sự phá hoại mà ra the fire was caused by sabotage to sabotage; to sap; to undermine Một hành động phá ...
Xem chi tiết »
Learn Kẻ phá hoại in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover Kẻ phá hoại meaning and improve your English ...
Xem chi tiết »
Translation of «kẻ phá hoại» in English language: «vandal» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Translation of «phá hoại» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «phá hoại» in context: Tìm kẻ phá hoại! Find the saboteur! source.
Xem chi tiết »
Translation of «phá hoại» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «phá hoại» in context: Thằng phá hoại. Ruthless! source.
Xem chi tiết »
Words contain "phá hoại" in its definition in English - Vietnamese dictionary: activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity ...
Xem chi tiết »
Phá hoại - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Dynamite fishing is extremely destructive to reef ecosystems. Hurricanes are very destructive. This criticism turned out to be destructive to his career.
Xem chi tiết »
The meaning of: phá hoại is to sabotage, to break up đám cháy do sự phá hoại mà rathe fire was caused by sabotage.
Xem chi tiết »
phá hoại · 1 to sabotage, to break up. détériorer, saper. saper','vietphap','on') lí. saper les fondements de la. Làm cho hỏng, cho · 2 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Phá Hoại In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề phá hoại in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu