Phá Hỏng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "phá hỏng" thành Tiếng Anh
cripple, disable, maul là các bản dịch hàng đầu của "phá hỏng" thành Tiếng Anh.
phá hỏng + Thêm bản dịch Thêm phá hỏngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
cripple
adjective verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
disable
adjective verbChiếc xe cuối cùng có trang bị an ninh, nhưng nó đã bị phá hỏng gần một nông trại ngoại ô Auxerre.
That last car had LoJack, but it was disabled near a farm outside Auxerre.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
maul
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- wreck
- spoils
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " phá hỏng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "phá hỏng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Phá Hỏng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
PHÁ HỎNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
PHÁ HỎNG MỌI CHUYỆN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Phá Hỏng Bằng Tiếng Anh
-
PHÁ HỎNG THỨ GÌ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phá Hỏng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
PHÁ HỎNG THỨ GÌ - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "phá Hỏng" - Là Gì?
-
Phá Hỏng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Vandalize, Spoil & Ruin Là Gì? - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Dịch Sai đang Phá Hỏng Tiếng Việt - VnExpress Giải Trí
-
Ý Nghĩa Của Ruined Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
(PDF) FUCKING NGHĨA LÀ GÌ? BÍ MẬT KHÔNG PHẢI AI CŨNG BIẾT