• phá phách, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
devastate · depredate · depredatory.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ phá phách trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @phá phách * verb - to devastate.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi chút "phá phách" tiếng anh nói thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'phá phách' trong tiếng Anh. phá phách là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
mobbing tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mobbing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ...
Xem chi tiết »
Sự khác biệt cơ bản giữa hacker và cracker là: hacker tạo ra tác phẩm của mình và cracker phá phách chúng. The ...
Xem chi tiết »
destroyed ; interfere ; to get in trouble ; weirdo ; went through ;. English Word Index: A . B . C . D . E . F ... Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
phá phách saccager; piller; ravager. Giặc phá-phách xóm làng +les ennemis pillent les villages, sự phá phách +saccage pillage; mise à sac.
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "cái phách" trong tiếng Anh. cái danh từ. English. thing · dealer · dealer · female. cái tính từ. English. female. cái kết danh từ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Phá Phách Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề phá phách trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu