Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phá sản tiếng Nhật nghĩa là gì. * n - くろじとうさん - 「黒字倒産」 - [HẮC TỰ ĐẢO SẢN] - しはらいかのう - ...
Xem chi tiết »
v - つぶれる - 「潰れる」. Ví dụ cách sử dụng từ "bị phá sản" trong tiếng Nhật. - Có lẽ công ty của chúng ta sẽ bị phá sản bởi đợt suy thoái này.
Xem chi tiết »
30 thg 5, 2022 · Phá sản tiếng Nhật là 倒産, phiên âm là tousan. Là một hiện tượng trong kinh tế thị trường, là tình trạng một người bị vỡ nợ, không còn tài ...
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2015 · Nghĩa tiếng Nhật của từ nhóm, đội, trao đổi, giao dịch, phá sản tiếng Nhật là gì ? y nghia tieng nhat la gi nghia la gi にほんご とは 意味 ...
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2015 · Nghĩa tiếng Nhật của từ bồi bàn, bị tàn phá, bị phá sản, vật mẫu tiếng Nhật là gì ? y nghia tieng nhat la gi nghia la gi にほんご とは 意味 ...
Xem chi tiết »
14 thg 6, 2022 · 譲渡する (jouto suru): Chuyển nhượng. 衰退する (suitai suru): Suy thái. 低迷する (teimei suru): Trì trệ ...
Xem chi tiết »
16 thg 4, 2019 · 赤字になって、会社が倒産した。 akaji ni natte gaisha ga tousan shi ta. Thua lỗ nên công ty phá sản. Xem thêm : Nghĩa tiếng Nhật của từ cá ...
Xem chi tiết »
12 thg 4, 2017 · ボーイに荷物を運んでもらった。 bị tàn phá, bị phá sản Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 潰れる phương pháp đọc : つぶれる thí dụ : Góc của cái hộp ...
Xem chi tiết »
黒字倒産 :phá sản do vấn đề thanh toán; phá sản .. Xem thêm các ví dụ về phá sản do vấn đề thanh toán trong câu, nghe cách phát âm, học cách chữ kanji, ...
Xem chi tiết »
Ví dụ với động từ “đi bộ” ARUKIMASU là động từ thể MASU và là cách nói lịch sự. Nếu muốn nói “anh ấy đang đi bộ” thì dùng thể TE của ARUKIMASU và nói là ARUITE ... Bị thiếu: phá sản
Xem chi tiết »
① Trợ cấp dành cho người tìm việc của bảo hiểm thất nghiệp là gì? ... Trường hợp nghỉ việc do phá sản, hoặc bị sa thải (trường hợp người đủ tư cách nhận ...
Xem chi tiết »
Thực tập sinh bị mất việc làm do công ty phá sản, thu hẹp sản xuất hoặc thực ... mới cần thi đỗ kỳ thi kỹ năng tay nghề và tiếng Nhật của ngành nghề mới.
Xem chi tiết »
Chỉ đứng sau năm 2008 – năm khủng hoảng kinh tế thế giới. 2 Nguyên nhân dẫn tới phá sản của các công ty Nhật. Trong 8354 vụ thì có 460 vụ phá sản là do thiếu ...
Xem chi tiết »
Tiếp tục về chuỗi seri về LUẬT LAO ĐỘNG NHẬT BẢN thì hôm nay TOHOWORK sẽ giới nói vê ... Vậy hợp đồng lao động là gì ? ... ・Công tý phá sản 倒産 (とうさん).
Xem chi tiết »
5 ngày trước · bankrupt - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... phá sản. He has been declared bankrupt.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Phá Sản Tiếng Nhật Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề phá sản tiếng nhật là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu