[Phải Biết] Cách Phân Biệt "Must Và "Have To" - "Ought To"

Bạn có bao giờ cảm thấy bối rối khi gặp phải các từ “Must”, “Have to” và “Ought to” trong tiếng Anh? Mặc dù chúng đều diễn tả sự bắt buộc hoặc lời khuyên, nhưng mỗi từ lại mang trong mình những sắc thái ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Bạn muốn thể hiện sự bắt buộc từ chính bản thân hay từ một quy định bên ngoài? Bạn đang tìm kiếm cách diễn đạt lời khuyên mang tính đạo đức hay một quy tắc cần tuân thủ? Hãy cùng khám phá 6 cách sử dụng quan trọng để Phân biệt Must và Have to, Ought to , giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Bài viết này sẽ là chìa khóa mở ra cánh cửa tri thức, giúp bạn làm chủ ngôn ngữ một cách tinh tế và hiệu quả!

Xem thêm:

  • [Phải Biết] Cấu trúc Be Able To và cách dùng trong Tiếng Anh chuẩn nhất
  • [Phân biệt] Cách dùng “Have” và “Have got” chuẩn nhất trong tiếng Anh

Table of Contents

Toggle
  • [Phải Biết] Cách Phân Biệt “Must Và “Have to” – “Ought To”- 6 Cách Sử Dụng
    • 1. Giới Thiệu Về Động Từ Khiếm Khuyết Trong Tiếng Anh
    • 2. Phân Biệt Must và Have To Cần Biết
    • 3. Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng “Must”, “Have To” Và “Ought To”
    • 4. Mẹo Ghi Nhớ Và Sử Dụng Hiệu Quả Các Cấu Trúc
    • 5. Bài Tập Thực Hành Với Đáp Án
    • 6. Kết Luận

[Phải Biết] Cách Phân Biệt “Must Và “Have to” – “Ought To”- 6 Cách Sử Dụng

1. Giới Thiệu Về Động Từ Khiếm Khuyết Trong Tiếng Anh

1.1 Định nghĩa động từ khiếm khuyết

Trong tiếng Anh, động từ khiếm khuyết (modal verbs) là một nhóm đặc biệt của động từ trợ giúp, được sử dụng để biểu đạt khả năng, sự cho phép, sự bắt buộc, lời khuyên, dự đoán và nhiều ý nghĩa khác. Các động từ khiếm khuyết phổ biến bao gồm: must, have to, should, ought to, can, could, may, might, will, và would.

1.2 Tầm quan trọng của động từ khiếm khuyết

Động từ khiếm khuyết đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý kiến, quan điểm và thái độ của người nói. Chúng giúp người nói truyền đạt mức độ chắc chắn, nghĩa vụ, hoặc sự cần thiết của một hành động hay sự kiện. Việc hiểu và sử dụng chính xác các động từ khiếm khuyết giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp, làm cho lời nói và văn bản trở nên rõ ràng và chính xác hơn.

1.3 Đặc điểm chung của động từ khiếm khuyết

  • Không chia theo ngôi và số: Động từ khiếm khuyết không thay đổi hình thức theo chủ ngữ. Ví dụ: I must go, He must go, They must go.
  • Theo sau là động từ nguyên mẫu không “to”: Ngoại trừ “ought to” thì các động từ khiếm khuyết thường được theo sau bởi động từ nguyên mẫu không “to”. Ví dụ: She can swim, We should study.
  • Dùng để tạo câu hỏi và phủ định mà không cần trợ động từ “do”: Ví dụ: Can you help me?, You must not be late.

1.4 Giới thiệu về “Must”, “Have to” và “Ought to”

  • “Must”“Have to” thường được sử dụng để diễn tả sự bắt buộc hoặc cần thiết, nhưng có sự khác biệt về mức độ chủ quan và khách quan. Trong đó, “Must” thường diễn đạt sự bắt buộc xuất phát từ người nói hoặc thể hiện sự nhấn mạnh cá nhân. Ví dụ: I must finish this report by tonight (Tôi phải hoàn thành báo cáo này trước tối nay).
  • Còn “Have to” diễn đạt sự bắt buộc do hoàn cảnh bên ngoài hoặc quy định. Ví dụ: We have to wear uniforms at school (Chúng tôi phải mặc đồng phục ở trường).
  • “Ought to” được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc diễn đạt điều nên làm, thể hiện nghĩa vụ mang tính đạo đức hoặc xã hội. Ví dụ: You ought to apologize to her (Bạn nên xin lỗi cô ấy).

2. Phân Biệt Must và Have To Cần Biết

2.1 MUST

  • Must được dịch là “phải” thường được người dùng sử dụng để diễn tả một yêu cầu, sự bắt buộc, hoặc một mệnh lệnh (do tắc động từ bên ngoài) – Dành cho người nghe phải thực hiện.

Example: You must do your homework today. (Bạn phải làm bài tập về nhà hôm nay).

  • Must thường được sử dụng để đưa ra kết luận về một điều hiển nhiên, chủ quan mà người nói có ý muốn thể hiện rằng nó phải như vậy.

Example: He looks so tired. He must have a hard day. (Anh ấy trông thật mệt mỏi. Anh ấy hẳn phải có một ngày bận rộn).

  • Mustn’t thường được dùng để cấm đoán ai đó làm điều gì đó như kiểu một mệnh lệnh hoặc yêu cầu bắt buộc không được làm trái.

Example: He mustn’t driver over 40km/h in the city. (anh ấy không được phép lái xe trên 40km/h trong thành phố).

Sach IELTS Sieu Re IELTSBOOK

2.2 HAVE TO

  • Have to diễn tả một yêu cầu “phải” làm gì đó mà người nói muốn thể hiện ý nhưng không chắc chắn bằng must. Với với have to, bạn có thể làm hoặc không – không làm cũng không sao.

Xem thêm >>> Phân biệt cấu trúc Since và For

Example: You have to go to sleep early. (Bạn phải đi ngủ sớm) – Không ngủ sớm cũng không bị phạt.

[Phải biết] Cách phân biệt "Must và "Have to" - "Ought To"- 6 Cách sử dụng

  • Động từ “must” được sử dụng để diễn tả một yêu cầu bắt buộc mà người nói tin rằng cần phải thực hiện. Nếu bạn không làm điều đó, sẽ có hậu quả hoặc ảnh hưởng tiêu cực xảy ra.

Example: You must go to sleep now, or i will punch you Immediately. (Con phải đi ngủ ngay lập tức, không mẹ sẽ đấm cho con một phát).

  • Lưu ý: Must được dùng cho hiện tại hoặc tương lai, nhưng nếu bạn muốn dừng trong quá khứ bạn phải dùng “Have to”. Còn “Don’t have to” diễn tả một việc làm không bắt buộc, không nhất thiết phải làm.

Example: You don’t have to cry, he will come back right now ( bạn không cần phải khóc, anh ấy sẽ quay về ngay mà).

2.3 OUGHT TO

  • “Ought to” được sử dụng trong thì hiện tại, mang nghĩa vừa là “phải” vừa là “nên”. Nó diễn tả rằng nếu bạn làm một điều gì đó, bạn sẽ nhận được lợi ích. Tuy nhiên, nếu bạn không làm thì cũng không sao hoặc chỉ chịu ảnh hưởng không đáng kể.

Example: if you want to buy something to eat. You ought to go to the market before 9 p.m (Nếu bạn muốn mua một thứ gì đó để ăn thì bạn nên đến siêu thị trước 9h.)

So sánh Must – Have To – Ought To

Từ Sự bắt buộc phải làm Ảnh hưởng nếu không làm
Must 90-100% 90-100%
Have to 60-80% 50-70%
Ought To 30-50% 20-40%

3. Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng “Must”, “Have To” Và “Ought To”

3.1 Nhầm lẫn giữa “Must” và “Have to” trong diễn đạt sự bắt buộc

Một trong những lỗi phổ biến nhất là người học thường nhầm lẫn giữa “Must” và “Have to” khi diễn tả sự bắt buộc. “Must” thường diễn tả sự bắt buộc mang tính chủ quan, xuất phát từ ý chí của người nói, trong khi “Have to” diễn tả sự bắt buộc mang tính khách quan, do hoàn cảnh hoặc quy định bên ngoài. Ví dụ:

  • Sai: I must go to work because my boss said so. (Dùng “must” cho sự bắt buộc khách quan).
  • Đúng: I have to go to work because my boss said so. (Tôi phải đi làm vì sếp tôi đã yêu cầu).

3.2 Sử dụng sai “Ought to” với động từ nguyên mẫu không “to”

Nhiều người học quên rằng “Ought to” luôn đi kèm với “to” trước động từ nguyên mẫu. Việc bỏ quên “to” dẫn đến cấu trúc câu không chính xác. Ví dụ:

  • Sai: You ought apologize to him.
  • Đúng: You ought to apologize to him. (Bạn nên xin lỗi anh ấy).

3.3 Dùng “Must” trong thì quá khứ hoặc tương lai một cách không chính xác

“Must” không được sử dụng trực tiếp trong thì quá khứ hoặc tương lai. Khi muốn diễn đạt sự bắt buộc trong quá khứ, chúng ta sử dụng “Had to”; trong tương lai, chúng ta thường dùng “Will have to”. Ví dụ:

  • Sai: Yesterday, I must finish the report.
  • Đúng: Yesterday, I had to finish the report. (Hôm qua, tôi đã phải hoàn thành báo cáo).

3.4 Sử dụng “Mustn’t” thay vì “Don’t have to” để diễn tả sự không bắt buộc

“Mustn’t” diễn tả sự cấm đoán, trong khi “Don’t have to” diễn tả sự không cần thiết. Nhiều người nhầm lẫn hai cấu trúc này, dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp. Ví dụ:

  • Sai: You mustn’t work on weekends if you don’t want to.
  • Đúng: You don’t have to work on weekends if you don’t want to. (Bạn không cần làm việc vào cuối tuần nếu bạn không muốn).

3.5 Quên chia động từ “Have” trong “Have to” theo ngôi và thì

Khác với “Must”, động từ “Have to” cần được chia theo ngôi và thì. Nhiều người quên chia “have” thành “has” ở ngôi thứ ba số ít hoặc sử dụng sai thì. Ví dụ:

  • Sai: She have to leave now.
  • Đúng: She has to leave now. (Cô ấy phải đi ngay bây giờ).

3.6 Sử dụng “Ought to” trong câu phủ định và nghi vấn không đúng cách

Trong câu phủ định và nghi vấn với “Ought to”, chúng ta cần chú ý đến vị trí của “not” và cấu trúc câu. Ví dụ:

  • Sai: Ought not you to tell the truth?
  • Đúng: Ought you not to tell the truth? Hoặc tốt hơn là Shouldn’t you tell the truth? (Bạn không nên nói sự thật sao?)

3.7 Dùng “Must” để diễn tả sự bắt buộc khách quan từ bên ngoài

“Must” thường diễn tả sự bắt buộc mang tính chủ quan. Khi muốn diễn tả sự bắt buộc do quy định hoặc luật lệ, chúng ta nên dùng “Have to”. Ví dụ:

  • Sai: Passengers must wear seat belts according to the law.
  • Đúng: Passengers have to wear seat belts according to the law. (Hành khách phải thắt dây an toàn theo luật).

3.8 Sử dụng “Have to” trong dạng phủ định để diễn tả sự cấm đoán

Khi muốn diễn tả sự cấm đoán, chúng ta nên dùng “Must not” thay vì “Don’t have to”. Ví dụ:

  • Sai: You don’t have to smoke here. (Có thể hiểu là bạn không cần hút thuốc ở đây, nhưng nếu muốn thì được).
  • Đúng: You must not smoke here. (Bạn không được hút thuốc ở đây).

3.9 Lẫn lộn giữa “Should” và “Ought to”

Mặc dù “Should”“Ought to” có ý nghĩa tương tự trong việc đưa ra lời khuyên, nhưng “Ought to” thường mang tính mạnh mẽ hơn về nghĩa vụ đạo đức. Nhiều người không nhận ra sự khác biệt này và sử dụng chúng thay thế nhau mà không chú ý đến ngữ cảnh. Ví dụ:

  • Lời khuyên nhẹ nhàng: You should check your work before submitting. (Bạn nên kiểm tra công việc trước khi nộp).
  • Nghĩa vụ đạo đức: You ought to help your parents when they are old. (Bạn nên giúp đỡ cha mẹ khi họ già).

3.10 Sử dụng sai cấu trúc câu hỏi với “Must” và “Have to”

Khi đặt câu hỏi với “Have to”, chúng ta cần sử dụng trợ động từ “do/does”. Với “Must”, chúng ta có thể đặt câu hỏi trực tiếp. Nhiều người quên điều này và đặt câu hỏi sai cấu trúc. Ví dụ:

  • Sai: Has she to leave now?
  • Đúng: Does she have to leave now? (Cô ấy có phải đi ngay bây giờ không?)
  • Với “Must”: Must she leave now? (Cô ấy phải đi ngay bây giờ sao?)

4. Mẹo Ghi Nhớ Và Sử Dụng Hiệu Quả Các Cấu Trúc

  • Phân Biệt Ý Nghĩa Của Từng Cấu Trúc:

Trước hết, bạn nên hiểu rõ ý nghĩa riêng biệt của “Must”, “Have to”“Ought to”. “Must” diễn tả sự bắt buộc mang tính cá nhân hoặc từ người nói, ví dụ: “I must finish this report today.” (Tôi phải hoàn thành báo cáo này hôm nay). “Have to” thể hiện sự bắt buộc do hoàn cảnh hoặc quy định bên ngoài, chẳng hạn: “We have to wear uniforms at school.” (Chúng tôi phải mặc đồng phục ở trường). “Ought to” được dùng để đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất mang tính đạo đức, như: “You ought to help your parents.” (Bạn nên giúp đỡ bố mẹ mình).

  • Sử Dụng Hình Ảnh Và Sơ Đồ Tư Duy:

Ngoài ra, các bạn có thể tạo ra các hình ảnh hoặc sơ đồ tư duy để minh họa cách sử dụng của từng cấu trúc. Bằng cách này sẽ giúp bộ não ghi nhớ thông tin một cách hiệu quả hơn. Chẳng hạn, các bạn có thể vẽ một cây phân nhánh, mỗi nhánh là một cấu trúc cùng với ví dụ minh họa.

  • Tạo Câu Chuyện Liên Quan Đến Bản Thân:

Đặc biệt, các bạn nên viết những câu chuyện ngắn hoặc tình huống liên quan đến cuộc sống của mình sử dụng các cấu trúc này. Nhờ việc liên hệ với trải nghiệm cá nhân giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn. Cụ thể:

– “When I was in school, I had to wake up early every day.” (Khi còn đi học, tôi phải thức dậy sớm mỗi ngày).

– “I must call my friend to wish her a happy birthday.” (Tôi phải gọi cho bạn để chúc mừng sinh nhật cô ấy).

  • Luyện Tập Qua Các Tình Huống Thực Tế:

Không những vậy, các bạn cũng nên đặt mình vào các tình huống thực tế và tự hỏi sẽ sử dụng cấu trúc nào phù hợp. Thí dụ, nếu bạn đang ở nơi công cộng và thấy biển báo cấm hút thuốc, bạn có thể nghĩ: “People mustn’t smoke here.” (Mọi người không được hút thuốc ở đây).

  • So Sánh Và Đối Chiếu Các Cấu Trúc:

Bên cạnh đó, các bạn có thể lập bảng so sánh về cách dùng, ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của “Must”, “Have to” và “Ought to”. Thông qua việc đối chiếu này giúp bạn nhận ra sự khác biệt và sử dụng chúng một cách chính xác. Ví dụ:

– Must: Sự bắt buộc từ người nói | “I must study now.”

– Have to: Sự bắt buộc từ bên ngoài | “We have to wear masks in public places.”

– Ought to: Lời khuyên mang tính đạo đức | “You ought to tell the truth.”

  • Thực Hành Thường Xuyên Qua Bài Tập:

Thêm vào đó, các bạn hãy dành thời gian làm các bài tập liên quan đến ba cấu trúc này. Khi thực hành bài tập, các bạn sẽ củng cố kiến thức và phát hiện ra những điểm còn chưa nắm vững. Ngoài ra, việc làm bài tập thường xuyên sẽ giúp các bạn ghi nhớ lâu hơn và sử dụng các cấu trúc một cách thành thạo hơn. Bạn có thể tìm kiếm bài tập trực tuyến hoặc trong sách giáo khoa.

  • Tham Gia Nhóm Học Tập Hoặc Thảo Luận:

Cuối cùng, bạn nên tham gia các nhóm học tập hoặc thảo luận với bạn bè và giáo viên về cách sử dụng các cấu trúc này. Nhờ việc trao đổi kiến thức sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn và nhớ lâu hơn. Hơn nữa, bạn có thể đặt câu hỏi, chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi từ người khác. Điều này giúp mở rộng kiến thức và giúp bạn phát triển kỹ năng giao tiếp, tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh. Ngoài ra, tham gia các hoạt động nhóm còn tạo cơ hội để bạn xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với những người cùng chung mục tiêu học tập.

5. Bài Tập Thực Hành Với Đáp Án

Phần Bài Tập

5.1 Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau:

  1. You ____ finish your homework before playing games.a) must b) have to c) ought to
  2. She ____ wear a uniform at school; it’s the rule.a) must b) has to c) ought to
  3. They ____ apologize for their mistake.a) must b) have to c) ought to
  4. You ____ smoke in this area; it’s prohibited.a) mustn’t b) don’t have to c) ought not to
  5. He ____ go to work on Sundays unless there’s an emergency.a) mustn’t b) doesn’t have to c) ought not to
  6. We ____ leave early to catch the first bus.a) must b) have to c) ought to
  7. Students ____ respect their teachers.a) must b) have to c) ought to
  8. You ____ bring an umbrella; it might rain later.a) must b) have to c) ought to
  9. I ____ finish this report by tomorrow; my boss insisted.a) must b) have to c) ought to
  10. She ____ eat so much junk food; it’s unhealthy.a) mustn’t b) doesn’t have to c) ought not to

5.2 Bài tập 2: Điền vào chỗ trống

Điền “must”, “have to”, hoặc “ought to” vào chỗ trống phù hợp:

  1. I ____ study hard if I want to pass the exam.
  2. We ____ be quiet during the performance.
  3. You ____ see that movie; it’s really good.
  4. They ____ wear helmets when riding motorcycles.
  5. She feels that she ____ call her parents more often.
  6. You ____ pay taxes according to the law.
  7. He ____ leave now to catch the train.
  8. We ____ not forget to lock the door.
  9. You ____ eat more vegetables for your health.
  10. They ____ not park their car here; it’s a no-parking zone.

5.3 Bài tập 3: Viết lại câu

Viết lại các câu sau sử dụng từ trong ngoặc sao cho nghĩa không đổi:

  1. It is necessary for you to finish the project today. (have to)
  2. It is forbidden to talk during the exam. (mustn’t)
  3. It is advisable for her to take a break. (ought to)
  4. There is no need for them to hurry. (don’t have to)
  5. She is obliged to attend the meeting. (must)
  6. It is not necessary for him to work overtime. (doesn’t have to)
  7. You are required to wear a seatbelt. (have to)
  8. It’s a good idea for us to save money. (ought to)
  9. It is prohibited to litter in public places. (mustn’t)
  10. It is essential that they arrive on time. (must)

5.4 Bài tập 4: Sửa lỗi sai

Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:

  1. He don’t have to wear a suit to work, but he likes to.
  2. You must to finish your work before 5 PM.
  3. They ought visit their grandparents more often.
  4. We hasn’t to attend the meeting if we don’t want to.
  5. She mustn’t to tell lies.
  6. Does he has to leave now?
  7. You ought not smoke here.
  8. I mustn’t forgetting to call her.
  9. She doesn’t has to work tomorrow.
  10. You mustn’t to be late for class.

5.5 Bài tập 5: Hoàn thành câu

Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng các từ gợi ý:

  1. (Must) You ____ be tired after such a long journey.
  2. (Ought to) They ____ apologize for being late.
  3. (Have to) We ____ leave now or we’ll miss the bus.
  4. (Don’t have to) You ____ bring any food; we’ve already ordered.
  5. (Mustn’t) Students ____ use mobile phones during the test.
  6. (Ought to) She ____ take some rest after working hard.
  7. (Must) I ____ remember to send that email today.
  8. (Doesn’t have to) He ____ work this weekend unless he wants to.
  9. (Mustn’t) You ____ drive without a license.
  10. (Have to) They ____ submit the assignment by Friday.

5.6 Bài tập 6: Chia động từ trong ngoặc

Hoàn thành các câu sau bằng cách chia động từ trong ngoặc theo dạng thích hợp của “must”, “have to”, hoặc “ought to”:

  1. You ____ (finish) your assignment before the deadline.
  2. He ____ (not forget) to lock the door when he leaves.
  3. They ____ (attend) the meeting tomorrow.
  4. She ____ (not be) late for work again.
  5. We ____ (help) those in need.
  6. I ____ (not get up) early on weekends if I don’t want to.
  7. You ____ (not use) your phone during the exam.
  8. They ____ (prepare) well for the presentation.
  9. He ____ (wear) a suit to the formal event.
  10. We ____ (respect) our elders.

Phần Đáp Án

5.1 Bài tập 1:

  1. a) must
  2. b) has to
  3. c) ought to
  4. a) mustn’t
  5. b) doesn’t have to
  6. b) have to
  7. a) must
  8. c) ought to
  9. b) have to
  10. c) ought not to

5.2 Bài tập 2:

  1. must
  2. must
  3. ought to
  4. have to
  5. ought to
  6. have to
  7. must
  8. must
  9. ought to
  10. mustn’t

5.3 Bài tập 3:

  1. You have to finish the project today.
  2. You mustn’t talk during the exam.
  3. She ought to take a break.
  4. They don’t have to hurry.
  5. She must attend the meeting.
  6. He doesn’t have to work overtime.
  7. You have to wear a seatbelt.
  8. We ought to save money.
  9. You mustn’t litter in public places.
  10. They must arrive on time.

5.4 Bài tập 4:

  1. He doesn’t have to wear a suit to work, but he likes to.
  2. You must finish your work before 5 PM.
  3. They ought to visit their grandparents more often.
  4. We don’t have to attend the meeting if we don’t want to.
  5. She mustn’t tell lies.
  6. Does he have to leave now?
  7. You ought not to smoke here.
  8. I mustn’t forget to call her.
  9. She doesn’t have to work tomorrow.
  10. You mustn’t be late for class.

5.5 Bài tập 5:

  1. must
  2. ought to
  3. have to
  4. don’t have to
  5. mustn’t
  6. ought to
  7. must
  8. doesn’t have to
  9. mustn’t
  10. have to

5.6 Bài tập 6:

  1. must/have to finish
  2. mustn’t/must not forget
  3. have to attend
  4. mustn’t/must not be
  5. ought to help
  6. don’t have to get up
  7. mustn’t/must not use
  8. must/have to/ought to prepare
  9. has to wear
  10. ought to respect

6. Kết Luận

Kết thúc bài viết, việc nắm vững và phân biệt chính xác “Must”, “Have to” và “Ought to” sẽ là chìa khóa giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin và hiệu quả hơn. Hãy biến những kiến thức này thành sức mạnh, áp dụng vào thực tế để mở ra nhiều cơ hội mới trong học tập và sự nghiệp. Chinh phục ngôn ngữ là chinh phục thế giới—bạn đã sẵn sàng bước tiếp chưa? Chúc bạn học tiếng Anh thật tốt và đạt điểm cao trong các kỳ thi!

Hơn thế nữa, nếu như bạn muốn luyện thêm ngữ pháp tương tự thì có thể tham khảo bài viết về cấu trúc Used to, Get used to, Be used to mà Edutrip đã chia sẻ nhé.

Từ khóa » Cách Dùng Have To Và Ought To