Phái Sinh - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| faːj˧˥ sïŋ˧˧ | fa̰ːj˩˧ ʂïn˧˥ | faːj˧˥ ʂɨn˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| faːj˩˩ ʂïŋ˧˥ | fa̰ːj˩˧ ʂïŋ˧˥˧ | ||
Danh từ
phái sinh
- (Ngôn ngữ học) Sự tạo thành, trong một ngôn ngữ đa âm tiết, một từ mới bằng cách thêm hay thay thế vào gốc từ hoặc bớt khỏi đó một hình vị (hậu tố).
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “phái sinh”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Ngôn ngữ học
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Ví Dụ Từ Phái Sinh
-
Từ Phái Sinh | TRANG CHUYÊN NGÔN NGỮ HỌC
-
Ngôn Ngữ Học - Vietlex :: Ngon Ngu Hoc
-
Phái Sinh Hình Thái (ngôn Ngữ Học) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ví Dụ Về Từ Phái Sinh Trong Tiếng Việt
-
Định Nghĩa Và Ví Dụ Về Phái Sinh Trong Tiếng Anh - Nhân Văn 2022
-
Phi Phái Sinh Và Phái Sinh Từ: Ví Dụ - Ad
-
Cách Bắt Nguồn được Sử Dụng Trong Ngữ Pháp - EFERRIT.COM
-
Các Loại Hàng Hóa Phái Sinh Và Ví Dụ
-
Từ Phái Sinh Trong Tiếng Anh
-
Từ Và Cấu Tạo Từ (phần Cuối)
-
Từ Không Phái Sinh Và Dẫn Xuất: Ví Dụ. Về Tiếng Anh Với Tình Yêu
-
Chứng Khoán Phái Sinh Là Gì? - Trang Chủ AIS
-
Cầu Phái Sinh đối Với Hàng Hóa Và Dịch Vụ Là Gì? Ví Dụ Thực Tế
-
Chứng Khoán Phái Sinh - KBSV