phàm ăn trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Nghĩa của "phàm ăn" trong tiếng Anh. phàm ăn {tính}. EN. volume_up · gluttonous · voracious · piggish. phàm ăn tục uống {tính}.
Xem chi tiết »
Translations in context of "PHÀM ĂN" in vietnamese-english. ... rất được khuyến khích bởi Tim Ferriss một độc giả phàm ăn khác mà tôi tôn trọng.
Xem chi tiết »
phàm ăn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phàm ăn sang ... Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. phàm ăn. Be a coarse eater ...
Xem chi tiết »
1. Một trong những thú săn mồi phàm ăn về đêm cũng là kẻ khó thấy nhất. One of the most voracious nocturnal predators is also one of the hardest to see. 2 ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'phàm ăn' trong tiếng Anh. phàm ăn là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Kiêu ngạo – Pride, Lười biếng – Sloth, Tham ăn – Gluttony, Đố kỵ – Envy, Thù hằn – Wrath, Tham lam – Greed, Dâm ô – Lust ...
Xem chi tiết »
Từ golosone trong Tiếng Ý có các nghĩa là phàm ăn, chồn Gulo, háu ăn, người phàm ăn, chồn gulô. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé ...
Xem chi tiết »
24 thg 12, 2021 · Tóm lại nội dung ý nghĩa của pig trong tiếng Anh ... thịt lợn sữa=roast pig+ thịt lợn quay- (thông tục) người phàm ăn; người bẩn thỉu; ...
Xem chi tiết »
14 thg 5, 2017 · Bài tiếng Anh đã đăng trên BBC Earth. Tin liên quan ...
Xem chi tiết »
gluttony /'glʌtni/ nghĩa là: tính háu ăn, thói phàm ăn, thói tham ăn... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ gluttony, ... Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Phàm ăn Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề phàm ăn trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu