PHẠM VĂN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

PHẠM VĂN Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch phạm vănphạm vănpham van

Ví dụ về việc sử dụng Phạm văn trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trần Tử Bình was originally named Phạm Văn Phu.Trần Tử Bình: tên thật là Phạm Văn Phu.Phạm Văn Đồng was the Prime Minister of North Vietnam from 1955 to 1976.Phạm Văn Đồng là Thủ tướng Bắc Việt Nam từ 1955 đến 1976.Director/ legal representative: Mr Phạm Văn Kết.Giám đốc/ Đại diện pháp luật: ông Phạm Văn Kết.In 1979, Vietnamese Prime Minister Phạm Văn Đồng paid an official visit to Mexico.Năm 1979, Thủ tướng Việt Nam Phạm Văn Đồng đã có chuyến thăm chính thức Mexico.At the roundabout, slight left onto Phạm Văn Đồng.Tại chỗ đường vòng, nhẹ trái vào Phạm Văn Đồng.Phạm Văn Trội, another former prisoner of conscience, was cast into solitary confinement for over six months after he complained about fumes from a nearby brick kiln.Phạm Văn Trội, một cựu tù nhân lương tâm, đã bị biệt giam trong hơn sáu tháng sau khi ông phàn nàn về khói từ lò gạch gần đó.Earlier, the club inked a contract with coach Marian Mihail from Romania, who is a former national player and has played professionally for 17 years as a right winger and full-back, as well as six other domestic players,including Phạm Văn Nam of Nam Định and Vũ Minh Tuấn of Quảng Ninh.Trước đó, câu lạc bộ đã kí hợp đồng với HLV Marian Mihail từ Romania, từng là cầu thủ quốc gia và đã chơi chuyên nghiệp 17 năm với tư cách là cầu thủ cánh phải và hậu vệ cánh cùng, cũng như 6 cầu thủ nội địa khác,trong đó có Phạm Văn Nam của Nam Định và Vũ Minh Tuấn của Quảng Ninh.In October 1978, Phạm Văn Đồng, the Prime Minister of Vietnam, visited Singapore and became the first Prime Minister of Vietnam to visit Singapore after unification.Trong tháng 10 năm 1978, Phạm Văn Đồng, Thủ tướng Việt Nam, đã tới thăm Singapore và trở thành Thủ tướng đầu tiên của Việt Nam đến thăm Singapore sau khi thống nhất đất nước.Phạm Văn Đồng(1 March 1906- 29 April 2000) was the first Prime Minister of the Socialist Republic of Vietnam since 1976 until his retirement in 1987.Phạm Văn Đồng( 1 tháng 3 năm 1906- 29 tháng 4 năm 2000) là Thủ tướng đầu tiên của nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam từ năm 1976( từ năm 1981 gọi là Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng) cho đến khi nghỉ hưu năm 1987.Mr Phạm Văn Anh said:“Group of students from Hoa Sen University participated in Service Learning projects: They were sent to teach English for a few orphanages in Ho Chi Minh City.Anh Phạm Văn Anh chia sẻ:“ Nhóm sinh viên từ các trường đại học Hoa Sen tham gia vào các dự án Service Learning: Họ đã đến để dạy tiếng Anh cho một vài cô nhi viện ở thành phố Hồ Chí Minh.Phạm Văn Trội was arrested in September 2008 for unfurling banners, distributing leaflets, posting information on the internet criticizing government policies, and calling for democracy in Viet Nam.Phạm Văn Trội đã bị bắt vào tháng 9 năm 2008 vì treo banner, phân phát tờ thông tin, đăng thông tin lên Internet chỉ trích chính sách của chính phủ, kêu gọi dân chủ ở Việt Nam.Phạm Văn Dũng, a member of the research team, said that besides the advantages in the business environment in Laos, Vietnamese investors entering the market are also facing many barriers.Theo ông Phạm Văn Dũng, thành viên Nhóm nghiên cứu SCODE, bên cạnh những thuận lợi nhiều mặt trong môi trường kinh doanh tại Lào, các nhà đầu tư Việt Nam khi bước chân vào thị trường này cũng phải đối diện với nhiều rào cản.Việt Nam also has difficulties withChinese Taipei without their talented captain Trần Văn Vũ who is injured while key player Phạm Đức Hòa cannot take part in the coming match because of his yellow cards.Việt Nam cũng có những khó khăn với Đài Bắc Trung Quốc màkhông có đội trưởng tài giỏi Trần Văn Vũ bị thương trong khi cầu thủ chủ chốt Phạm Đức Hòa không thể tham dự trận đấu sắp tới vì thẻ vàng của ông. Kết quả: 13, Thời gian: 0.0245

Từng chữ dịch

phạmđộng từphạmvăndanh từvăn phampham minh

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt phạm văn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Phạm Văn đồng Tiếng Việt