Phạm Vi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
phạm vi
circle; sphere; scale; scope; range
trên phạm vi toàn quốc on a national scale
mở rộng phạm vi điều tra to extend the scope of an inquiry
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phạm vi
* noun
domain, sphere
phạm vi hoạt động: sphere of action
Từ điển Việt Anh - VNE.
phạm vi
domain, sphere, field, scope, sphere, range



Từ liên quan- phạm
- phạm vi
- phạm vị
- phạm đồ
- phạm húy
- phạm lại
- phạm lỗi
- phạm quy
- phạm trù
- phạm tội
- phạm đến
- phạm giới
- phạm luật
- phạm nhân
- phạm pháp
- phạm phải
- phạm thần
- phạm phòng
- phạm thánh
- phạm thượng
- phạm tội ác
- phạm quân kỷ
- phạm sai lầm
- phạm vi rộng
- phạm vi ngoài
- phạm thiếu sót
- phạm vi tần số
- phạm vi quản lý
- phạm tội ly giáo
- phạm vi công tác
- phạm vi lãnh thổ
- phạm vi quan sát
- phạm vi rộng lớn
- phạm vi tác động
- phạm nhân hình sự
- phạm vi hiểu biết
- phạm vi hoạt động
- phạm vi pháp luật
- phạm vi quyền hạn
- phạm vi ảnh hưởng
- phạm luật đi đường
- phạm vi chuyên môn
- phạm vi huấn luyện
- phạm vi điều chỉnh
- phạm tội giết người
- phạm tội gây đổ máu
- phạm vi có hiệu lực
- phạm vi nghề nghiệp
- phạm vi xoay chuyển
- phạm nhân chiến tranh
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Phạm Vi áp Dụng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
PHẠM VI ÁP DỤNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"phạm Vi áp Dụng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "phạm Vi áp Dụng" - Là Gì?
-
Phạm Vi áp Dụng Tiếng Anh Là Gì - Christmasloaded
-
Phạm Vi áp Dụng Tiếng Anh Là Gì, Phạm Vi In English, Translation ...
-
" Phạm Vi Áp Dụng Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ Phạm Vi Dùng ...
-
Phạm Vi áp Dụng Tiếng Anh Là Gì
-
Phạm Vi Áp Dụng Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của ... - ThienNhuong.Com
-
" Phạm Vi Áp Dụng Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ Phạm Vi Sử ...
-
Định Nghĩa Của Từ 'phạm Vi áp Dụng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
II. Phạm Vi áp Dụng Dịch
-
Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật Thông Dụng
-
PHẠM VI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Quy Tắc Tố Tụng Trọng Tài