Phân Biệt "afraid" Và "scared" Trong Tiếng Anh - .vn

Afraid” và “Scared” đều là tính từ dùng để diễn tả sự “Sợ” trong tiếng Anh. Hãy theo dõi tiếp bài viết để thấy điểm giống và khác nhau giữa 2 từ này nhé!

Sự giống nhau giữa “afraid” và “scared”

afraid” và “scared” đều là tính từ dùng để diễn đạt cảm giác “lo lắng”, “sợ hãi” một vấn đề nào đó. Ví dụ:

  • I still here. Don’t be afraid/ scared!- (Tôi vẫn ở đây. Đừng sợ!)

Cấu trúc:

afraid/ scared of Noun/ doing something (sợ cái gì/ sợ làm cái gì)

Ví dụ:

  • He’s afraid of/ scared of heights (Anh ta sợ độ cao)
  • She is afraid of/ scared of being alone. (Cô ấy sợ phải ở một mình)

Afraid/ scared + to + infinitive (ai đó đang sợ làm gì)

Ví dụ:

  •  John seemed too scared to say what he thought. (John có vẻ rất sợ nói ra những gì anh ấy nghĩ).
  • For a moment, she said nothing – afraid to trust her voice. (Trong khoảnh khắc, cô ấy không nói gì- sợ tin vào giọng nói của mình)

Sự khác nhau giữa “afraid” và “scared”

2 từ này tuy giống nhau về ý nghĩa nhưng chúng lại khác nhau về cấu trúc sử dụng. Bạn hãy chú ý để sử dụng chúng đúng lúc nhé.

a. Cấu trúc sau đây KHÔNG DÙNG CHO “afraid”

Scared by something (sợ cái gì)

Ví dụ:

  • I am scared by rats. (tôi sợ chuột) – Không thể dùng: I am afraid by rats 

b. “afraid” (trong mệnh đề)

afraid” trong mệnh đề thường đứng sau động từ KHÔNG đứng trước danh từ  Ví dụ:

  • She seemed afraid. (Cô ấy có vẻ sợ hãi)

Cấu trúc được sử dụng để báo tin không tốt nhưng vẫn giữ tính trang trọng:

I am afraid he/ she/ we,… = I regret to tell you that…. (Tôi sợ/ lấy làm tiếc khi nói ra điều này…)

Ví dụ

  • I’m afraid we will be late. (Tôi sợ chúng ta sẽ bị trễ)
  • I’m afraid so/ I’m afraid not. (Tôi e rằng như thế) – Đây là câu dùng để khẳng định tin xấu)

c. “scared” (trong mệnh đề)

scared” trong mệnh đề có thể đứng sau động từCÓ THỂ đứng trước danh từ Ví dụ:

  • Snake is scared animal.(Rắn là một con vật đáng sợ).

Một số bài tập vận dụng

He’s (scared/afraid) to ​tell her what really ​happened.

I’m (scared/afraid) you’ve ​completely ​misunderstood the ​question.

I was (scared/afraid) you might not be there.

She had a (scared/afraid) ​look on her ​face.

I’ve always been (scared/afraid) of ​flying.

She was (scared/afraid) for her ​children

Đáp án

scared

afraid

scared

scared

afraid

afraid

Bạn hãy để ý đến cấu trúc của câu để sử dụng “afraid” và “scared” một cách hợp lý nhé. Chúc bạn học tốt!

Xem thêm:

  • Phân biệt “see”, “look”, “watch” và “view” trong tiếng Anh
  • Phân biệt “drag”, “pull” và “haul” trong tiếng Anh
  • Phân biệt “answer” và “reply” trong tiếng Anh
  • Phân biệt “wake up” và “get up” trong tiếng Anh

Từ khóa » Sợ Chó Tiếng Anh Là Gì