Phân Biệt "apartment", "flat", "condo" Và "loft" Trong Tiếng Anh - JES
Có thể bạn quan tâm
Trong tiếng Anh, “nơi ở”, “căn hộ” được diễn đạt với rất nhiều từ. Bài học hôm nay sẽ giúp bạn Phân biệt “apartment”, “flat”, “condo” và “loft” trong tiếng Anh. Xem thêm:
- Phân biệt “should”, “ought to” và “had better” trong tiếng Anh
- Phân biệt “smart”, “clever” và “intelligent” trong tiếng Anh
- Phân biệt “the other”, “the others”, “another”, “other” và “others” trong tiếng Anh
- Phân biệt “made by”, “made for”, “made from”, “made of”, “made out of”, “made with”, “made in”
Apartment – /əˈpɑːrtmənt/
“Apartment” là một căn hộ nhỏ trong một tòa nhà hoặc chung cư. Công ty địa ốc thường là chủ sở hữu của những tòa cao ốc này. “Apartment” này được cho thuê nhưng người thuê bắt buộc phải tuân theo những quy tắc mà chủ đầu tư đã đưa ra. “Apartment” có thể được bán, nhưng người mua vẫn phải tuân theo các quy tắc mà chủ đầu tư đưa ra. Không gian chung của tòa nhà không được sử dụng tùy tiện Ví dụ:
- Of course, living in an apartment with three girls couldn’t be easy. (Đương nhiên việc sống trong căn hộ cùng với ba người con gái là không dễ dàng gì)
- He still relied on a taxi to get him from his apartment to Peabody. (Anh ấy vẫn đang tựa trên chiếc taxi để đưa anh ấy từ căn hộ của anh ấy đến Peabody)
Condo – /ˈkɑːndoʊ/
“Condo” là từ viết tắt của “Condominium” mang ý nghĩa “Căn hộ thuộc tài sản cá nhân“. Chủ sở hữu của “Condo” có thể toàn quyền quyết định mọi thứ trong căn hộ của mình: mua bán, sửa chửa, hoặc sử dụng với bất cứ mục đích hợp pháp. Ví dụ:
- He took them to his condo on the beach for privacy. (Anh ấy mang họ đến căn hộ cạnh biển của anh ấy để có sự riêng tư)
- She didn’t move the entire trip back to the condo, as if afraid he’d blow her head off next. (Cô ấy không đi tiếp phần hành trình còn lại mà trở về căn hộ, như thể sợ anh ta làm cô ấy bùng nổ)
Flat – /flæt/
“flat” là từ được dùng để thay thế cho “apartment” ở một số nước châu Âu. Căn hộ “flat” này thường có diện tích vừa hoặc trung bình, không gian sinh hoạt trong căn hộ không chia tầng. Ví dụ:
- You usually pay less when living in a flat. (Bạn thường phải trả chi phí ít hơn khi sống trong căn hộ)
Loft – /lɑːft/
Tại Mĩ, “loft” là căn hộ rộng và có nhiều không gian hơn “flat”. “loft” chia phòng một cách ngẫu nhiên không theo trình tự. Ngoài ra, “loft” còn được dùng để nói về khu vực mái che lớn Tại Anh, “loft” là khoảng không gian ở dưới phần mái của nhà hàng, nơi đó được dùng như kho chứa đồ hoặc nơi để ở Ví dụ:
- Loft is a popular house style now in USA. (Loft đang là kiểu căn hộ phổ biến hiện nay tại Mĩ).
Bạn hãy chú ý vào cách sử dụng để lựa chọn từ phù hợp nhé. Chúc bạn học tốt!
Từ khóa » Cách Dùng Flat
-
Cách Dùng Flat Và Flatly - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Cách Dùng ứng Dụng TFlat Tra Từ điển Việt – Anh, Anh – Việt
-
Toàn Tập Về Flat Design Trong Thiết Kế Web - Code Tốt
-
Hướng Dẫn Tải Phần Mềm Dịch Thuật Cho điện Thoại - .vn
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Flat" | HiNative
-
Tận Dụng Phần Mềm TFlat để Học Từ Vựng Tiếng Anh Hiệu Quả
-
Flat Có Nghĩa Là Gì? Cách đặt Câu Với Flat Dễ Hiểu Nhất | Hegka
-
Hướng Dẫn Sử Dụng Vflat Phần Mềm SCAN Trên điện Thoại - YouTube
-
Hướng Dẫn Sử Dụng Phần Mềm TFLAT || Học Từ Vựng Tiếng Anh ( Full )
-
Ý Nghĩa Của Flat Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Flat Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cách Sử Dụng Từ điển Tiếng Anh Tflat Hiệu Quả - YouTube
-
Hướng Dẫn Cài đặt Và Sử Dụng Từ điển Anh Việt TFLAT Trên điện Thoại
-
Flat Design Là Gì? Mẫu ý Tưởng Về Phong Cách Flat Design - Vietnix